bury nghĩa là gì trong tiếng Anh

buryverb

1. b1  IELTS 4.0 - 5.0   Chôn cất (đặt một thi thể xuống đất). 

  • After the funeral, we will bury our beloved grandmother in the family cemetery.
  • Sau lễ tang, chúng tôi sẽ chôn bà yêu quý của mình trong nghĩa trang gia đình.
  • The grieving family gathered to bury their pet dog in the backyard under a shady tree.
  • Gia đình đau buồn tụ họp để chôn con chó cưng của họ dưới một cái cây râm mát ở sân sau.
  • placeholder

Học thêm nhiều từ vựng cùng MochiVocab

Ghi nhớ từ vựng base và hàng ngàn từ vựng khác bằng phương pháp Spaced Repetition. Kích hoạt kho 70.000+ từ vựng tiếng Anh, 20 khoá học có sẵn theo nhu cầu.

Mở kho từ vựng

2.  Chôn cất (hành động chôn cất một người sau khi họ qua đời). 

  • After the funeral, we gathered at the cemetery to bury our beloved grandmother.
  • Sau lễ tang, chúng tôi tập trung tại nghĩa trang để chôn cất bà yêu quý của chúng tôi.
  • The family decided to bury their pet dog in the backyard after it passed away.
  • Gia đình quyết định chôn cất chú chó cưng của họ ở sân sau sau khi nó qua đời.
  • placeholder

3. b1  IELTS 4.0 - 5.0   Chôn : Đặt cái gì đó dưới đất. 

  • The dog loves to bury its bones in the backyard, thinking it's hiding them from us.
  • Con chó thích chôn xương của nó ở sân sau, nghĩ rằng nó đang giấu chúng khỏi chúng tôi.
  • We decided to bury a time capsule in the park, filled with memories from our childhood.
  • Chúng tôi quyết định chôn một hòm thời gian trong công viên, đầy ắp kỷ niệm từ thời thơ ấu của chúng tôi.
  • placeholder

4. b2  IELTS 5.5 - 6.5   Chôn (đặt dưới đất, phủ lên bằng đất, đá, lá, v.v.). 

  • The gardener will bury the seeds in the soil to help them grow into beautiful flowers.
  • Người làm vườn sẽ chôn hạt giống vào trong đất để chúng phát triển thành những bông hoa đẹp.
  • After the funeral, we will gather to bury our beloved pet in the backyard.
  • Sau lễ tang, chúng tôi sẽ tụ tập để chôn cất thú cưng yêu quý của mình ở sân sau.
  • placeholder

5.  Chôn, lấp (che phủ một cái gì đó để không thể nhìn thấy). 

  • The dog loves to bury its bones in the backyard, hiding them from other animals.
  • Con chó thích chôn xương của nó ở sân sau, giấu chúng khỏi các con vật khác.
  • The children decided to bury their secret treasure in a hidden spot in the park.
  • Bọn trẻ quyết định chôn kho báu bí mật của chúng ở một nơi ẩn giấu trong công viên.
  • placeholder

6.  Chôn giấu, Lấp liếm (Che giấu hoặc không muốn nhắc đến một cảm xúc, sai lầm, v.v.). 

  • After their argument, they decided to bury their differences and work together for the project.
  • Sau cuộc tranh luận, họ quyết định chôn vùi những bất đồng và cùng nhau làm việc cho dự án.
  • She tried to bury her disappointment and put on a brave face for her friends.
  • Cô ấy cố gắng chôn vùi sự thất vọng và tỏ ra mạnh mẽ trước bạn bè.
  • placeholder

7.  Chôn, lấp (đặt sâu vào trong cái gì đó). 

  • She decided to bury her favorite necklace in a secret spot in the garden.
  • Cô ấy quyết định chôn chiếc vòng cổ yêu thích của mình vào một nơi bí mật trong vườn.
  • The dog loves to bury its bones in the backyard, digging deep holes to hide them.
  • Con chó thích chôn xương của nó trong sân sau, đào những hố sâu để giấu chúng.
  • placeholder

Tra từ siêu tốc cùng Mochi Extension

Dễ dàng tra từ, lưu 60.000+ từ vựng và dịch câu tức thì. Tận hưởng trải nghiệm đọc không gián đoạn ngay hôm nay với Mochi Extension!

Cài đặt ngay

Tầm quan trọng của việc hiểu từ vựng trong việc học tiếng Anh

Khi học tiếng Anh, việc hiểu được nghĩa của từng từ là một phần quan trọng trong quá trình tiếp thu và sử dụng ngôn ngữ một cách hiệu quả. Thông thạo từ vựng giúp bạn tự tin giao tiếp và hiểu rõ hơn các văn bản, đồng thời cũng là bước đầu tiên để tiếp cận và hiểu sâu hơn về ngôn ngữ này.

Khi bạn gặp phải một từ mới, ví dụ như từ "bury", việc hỏi "bury nghĩa là gì trong tiếng Anh" là cách hiệu quả để bắt đầu. Bằng cách sử dụng Mochi Dictionary, bạn có thể tìm hiểu và ghi nhớ nghĩa, phát âm, câu ví dụ của từ đó, từ đó mở ra cánh cửa cho việc sử dụng từ vựng tiếng Anh một cách chính xác.

Việc tìm hiểu từ vựng kỹ càng từ đầu không chỉ là một phương pháp hiệu quả mà còn là cách tiếp cận tốt trong việc bắt đầu học ngôn ngữ mới. Dần dần, bạn sẽ trở thành một người đọc hiểu thông thạo và tự tin hơn trong việc tiếp cận các nguồn thông tin bằng ngoại ngữ.