bourgeois nghĩa là gì trong tiếng Anh
bourgeoisadjective
1. Bourgeois (thuộc về tầng lớp trung lưu)
- The bourgeois family lived in a comfortable suburban neighborhood.
- Gia đình tầng lớp trung lưu sống trong một khu vực ngoại ô thoải mái.
- She enjoyed shopping at bourgeois stores that catered to the middle class.
- Cô ấy thích mua sắm tại các cửa hàng tầng lớp phục vụ cho tầng lớp trung lưu.
placeholder
Học thêm nhiều từ vựng cùng MochiVocab
Ghi nhớ từ vựng base và hàng ngàn từ vựng khác bằng phương pháp Spaced Repetition. Kích hoạt kho 70.000+ từ vựng tiếng Anh, 20 khoá học có sẵn theo nhu cầu.
Mở kho từ vựng2. Bourgeois : người tầng lớp thượng lưu, quan tâm chủ yếu đến tài sản và địa vị xã hội, ủng hộ các giá trị truyền thống.
- She lived a bourgeois lifestyle, always focused on acquiring material possessions and maintaining social status.
- Cô ấy sống một lối sống bảo thủ, luôn tập trung vào việc sở hữu tài sản vật chất và duy trì địa vị xã hội.
- The bourgeois couple only associated with others who shared their traditional values and beliefs.
- Cặp đôi bảo thủ chỉ kết bạn với những người khác chia sẻ giá trị và niềm tin truyền thống của họ.
placeholder
3. Tư bản (ủng hộ lợi ích của vốn)
- The bourgeois class is known for their support of capitalism and free market principles.
- Tầng lớp tư sản nổi tiếng với sự ủng hộ cho chủ nghĩa tư bản và nguyên tắc thị trường tự do.
- His bourgeois upbringing instilled in him a strong belief in the benefits of capitalism.
- Sự nuôi dưỡng từ thuở nhỏ trong tầng lớp tư sản đã truyền cho anh ta niềm tin mạnh mẽ vào lợi ích của chủ nghĩa tư bản.
placeholder
bourgeoisnoun
1. IELTS 6.5 - 7.5 Tư sản hoặc trung lưu (Là những người thuộc tầng lớp trung lưu hoặc tầng lớp sở hữu các phương tiện sản xuất trong xã hội).
- My neighbor is a bourgeois, working hard to maintain a comfortable lifestyle for their family.
- Hàng xóm của tôi là một người thuộc tầng lớp trung lưu, làm việc chăm chỉ để duy trì một cuộc sống thoải mái cho gia đình họ.
- The bourgeois often prioritize stability and financial security over other aspects of life.
- Tầng lớp trung lưu thường ưu tiên sự ổn định và an ninh tài chính hơn các khía cạnh khác của cuộc sống.
placeholder
2. IELTS 6.5 - 7.5 Tư sản hoặc tầng lớp trung lưu (người quan tâm chủ yếu đến vật chất và địa vị xã hội, ủng hộ các giá trị truyền thống).
- The bourgeois family lived in a large house, flaunting their wealth and social status.
- Gia đình tư sản sống trong một ngôi nhà lớn, khoe khoang sự giàu có và địa vị xã hội của họ.
- She was criticized for her bourgeois mindset, prioritizing material possessions over personal relationships.
- Cô ấy bị chỉ trích vì tư duy tư sản của mình, ưu tiên vật chất hơn là mối quan hệ cá nhân.
placeholder
3. IELTS 6.5 - 7.5 Tư sản (người ủng hộ hoặc thuộc tầng lớp sở hữu và kiểm soát các phương tiện sản xuất trong xã hội chủ nghĩa tư bản).
- The bourgeois class consists of individuals who advocate for the benefits of capitalism.
- Tầng lớp tư sản bao gồm những cá nhân ủng hộ lợi ích của chủ nghĩa tư bản.
- Many politicians are considered bourgeois because they prioritize the interests of capitalism.
- Nhiều chính trị gia được coi là tư sản vì họ ưu tiên lợi ích của chủ nghĩa tư bản.
placeholder
Bạn Cũng Có Thể Quan Tâm Đến Những Vấn Đề Này:
Tầm quan trọng của việc hiểu từ vựng trong việc học tiếng Anh
Khi học tiếng Anh, việc hiểu được nghĩa của từng từ là một phần quan trọng trong quá trình tiếp thu và sử dụng ngôn ngữ một cách hiệu quả. Thông thạo từ vựng giúp bạn tự tin giao tiếp và hiểu rõ hơn các văn bản, đồng thời cũng là bước đầu tiên để tiếp cận và hiểu sâu hơn về ngôn ngữ này.
Khi bạn gặp phải một từ mới, ví dụ như từ "bourgeois", việc hỏi "bourgeois nghĩa là gì trong tiếng Anh" là cách hiệu quả để bắt đầu. Bằng cách sử dụng Mochi Dictionary, bạn có thể tìm hiểu và ghi nhớ nghĩa, phát âm, câu ví dụ của từ đó, từ đó mở ra cánh cửa cho việc sử dụng từ vựng tiếng Anh một cách chính xác.
Việc tìm hiểu từ vựng kỹ càng từ đầu không chỉ là một phương pháp hiệu quả mà còn là cách tiếp cận tốt trong việc bắt đầu học ngôn ngữ mới. Dần dần, bạn sẽ trở thành một người đọc hiểu thông thạo và tự tin hơn trong việc tiếp cận các nguồn thông tin bằng ngoại ngữ.