buffetnoun
1. Bữa ăn tự chọn (một hình thức ăn uống mà khách hàng tự lấy thức ăn từ quầy thức ăn và có thể tự do chọn chỗ ngồi).
Học thêm nhiều từ vựng cùng MochiVocab
Ghi nhớ từ vựng base và hàng ngàn từ vựng khác bằng phương pháp Spaced Repetition. Kích hoạt kho 70.000+ từ vựng tiếng Anh, 20 khoá học có sẵn theo nhu cầu.
Mở kho từ vựng2. Quầy buffet (nơi bán thức ăn và đồ uống có thể ăn tại chỗ hoặc mang đi).
3. Quầy phục vụ thức ăn tự chọn (Khách hàng tự chọn thức ăn và đồ uống từ một loạt các lựa chọn được sắp xếp sẵn).
4. Tủ đựng đồ ăn (một loại tủ trong phòng ăn dùng để đặt thức ăn trước khi phục vụ, có ngăn kéo để đựng dao, nĩa, v.v.).
buffetverb
1. Tự chọn (một hình thức ăn uống mà khách hàng tự chọn thức ăn từ một loạt các món được sắp xếp sẵn).
Tra từ siêu tốc cùng Mochi Extension
Dễ dàng tra từ, lưu 60.000+ từ vựng và dịch câu tức thì. Tận hưởng trải nghiệm đọc không gián đoạn ngay hôm nay với Mochi Extension!
Cài đặt ngayBạn Cũng Có Thể Quan Tâm Đến Những Vấn Đề Này:
Khi học tiếng Anh, việc hiểu được nghĩa của từng từ là một phần quan trọng trong quá trình tiếp thu và sử dụng ngôn ngữ một cách hiệu quả. Thông thạo từ vựng giúp bạn tự tin giao tiếp và hiểu rõ hơn các văn bản, đồng thời cũng là bước đầu tiên để tiếp cận và hiểu sâu hơn về ngôn ngữ này.
Khi bạn gặp phải một từ mới, ví dụ như từ "buffet", việc hỏi "buffet nghĩa là gì trong tiếng Anh" là cách hiệu quả để bắt đầu. Bằng cách sử dụng Mochi Dictionary, bạn có thể tìm hiểu và ghi nhớ nghĩa, phát âm, câu ví dụ của từ đó, từ đó mở ra cánh cửa cho việc sử dụng từ vựng tiếng Anh một cách chính xác.
Việc tìm hiểu từ vựng kỹ càng từ đầu không chỉ là một phương pháp hiệu quả mà còn là cách tiếp cận tốt trong việc bắt đầu học ngôn ngữ mới. Dần dần, bạn sẽ trở thành một người đọc hiểu thông thạo và tự tin hơn trong việc tiếp cận các nguồn thông tin bằng ngoại ngữ.