buffet nghĩa là gì trong tiếng Anh
buffetnoun
1. Bữa ăn tự chọn (một hình thức ăn uống mà khách hàng tự lấy thức ăn từ quầy thức ăn và có thể tự do chọn chỗ ngồi).
- The hotel offered a delicious buffet, where guests could help themselves to a variety of dishes.
- Khách sạn cung cấp một bữa tiệc buffet ngon miệng, nơi khách có thể tự phục vụ mình với đa dạng các món ăn.
- At the company party, everyone enjoyed the buffet, filling their plates with tasty food options.
- Tại bữa tiệc công ty, mọi người đều thích thú với bữa tiệc buffet, lấy đầy đĩa của mình với các lựa chọn thức ăn ngon.
placeholder
Học thêm nhiều từ vựng cùng MochiVocab
Ghi nhớ từ vựng base và hàng ngàn từ vựng khác bằng phương pháp Spaced Repetition. Kích hoạt kho 70.000+ từ vựng tiếng Anh, 20 khoá học có sẵn theo nhu cầu.
Mở kho từ vựng2. Quầy buffet (nơi bán thức ăn và đồ uống có thể ăn tại chỗ hoặc mang đi).
- I stopped by the train station buffet to grab a quick sandwich before my journey.
- Tôi đã ghé qua quầy buffet ở ga tàu để lấy một chiếc sandwich nhanh trước chuyến đi của mình.
- The bus station buffet offers a variety of snacks and beverages for travelers on the go.
- Quầy buffet ở bến xe buýt cung cấp đa dạng các loại đồ ăn nhẹ và đồ uống cho hành khách đang di chuyển.
placeholder
3. Quầy phục vụ thức ăn tự chọn (Khách hàng tự chọn thức ăn và đồ uống từ một loạt các lựa chọn được sắp xếp sẵn).
- I always make sure to grab a snack from the buffet before boarding the train.
- Tôi luôn chắc chắn rằng mình sẽ lấy một món ăn nhẹ từ quầy buffet trước khi lên tàu.
- The buffet on the train offers a variety of sandwiches, drinks, and snacks for passengers.
- Quầy buffet trên tàu cung cấp đa dạng các loại sandwich, đồ uống và đồ ăn nhẹ cho hành khách.
placeholder
4. Tủ đựng đồ ăn (một loại tủ trong phòng ăn dùng để đặt thức ăn trước khi phục vụ, có ngăn kéo để đựng dao, nĩa, v.v.).
- The elegant buffet in the dining room displayed a variety of delicious dishes for the guests.
- Chiếc buffet sang trọng trong phòng ăn trưng bày đa dạng các món ngon cho khách.
- The buffet had spacious drawers where the host stored the silverware neatly before serving the meal.
- Buffet có những ngăn kéo rộng rãi nơi chủ nhà cất dao nĩa gọn gàng trước khi phục vụ bữa ăn.
placeholder
buffetverb
1. Tự chọn (một hình thức ăn uống mà khách hàng tự chọn thức ăn từ một loạt các món được sắp xếp sẵn).
- The strong wind buffeted the trees, causing their branches to sway violently.
- Gió mạnh đã thổi vào cây, khiến cho những cành cây đu đưa mạnh mẽ.
- The waves buffeted the boat, making it difficult for the sailors to maintain their balance.
- Những con sóng đã đánh vào thuyền, khiến cho các thủy thủ khó giữ được thăng bằng.
placeholder
Bạn Cũng Có Thể Quan Tâm Đến Những Vấn Đề Này:
Tầm quan trọng của việc hiểu từ vựng trong việc học tiếng Anh
Khi học tiếng Anh, việc hiểu được nghĩa của từng từ là một phần quan trọng trong quá trình tiếp thu và sử dụng ngôn ngữ một cách hiệu quả. Thông thạo từ vựng giúp bạn tự tin giao tiếp và hiểu rõ hơn các văn bản, đồng thời cũng là bước đầu tiên để tiếp cận và hiểu sâu hơn về ngôn ngữ này.
Khi bạn gặp phải một từ mới, ví dụ như từ "buffet", việc hỏi "buffet nghĩa là gì trong tiếng Anh" là cách hiệu quả để bắt đầu. Bằng cách sử dụng Mochi Dictionary, bạn có thể tìm hiểu và ghi nhớ nghĩa, phát âm, câu ví dụ của từ đó, từ đó mở ra cánh cửa cho việc sử dụng từ vựng tiếng Anh một cách chính xác.
Việc tìm hiểu từ vựng kỹ càng từ đầu không chỉ là một phương pháp hiệu quả mà còn là cách tiếp cận tốt trong việc bắt đầu học ngôn ngữ mới. Dần dần, bạn sẽ trở thành một người đọc hiểu thông thạo và tự tin hơn trong việc tiếp cận các nguồn thông tin bằng ngoại ngữ.