boilermaker nghĩa là gì trong tiếng Anh

boilermakernoun

1. Thợ hàn; Công ty sản xuất lò hơi (Người hoặc công ty chuyên chế tạo lò hơi). 

  • My uncle is a skilled boilermaker who works for a renowned company that manufactures boilers.
  • Chú tôi là một thợ làm nồi hơi lành nghề, làm việc cho một công ty nổi tiếng chuyên sản xuất nồi hơi.
  • The local boilermaker repaired our faulty boiler, ensuring our home had a steady supply of hot water.
  • Thợ làm nồi hơi địa phương đã sửa chữa chiếc nồi hơi bị hỏng của chúng tôi, đảm bảo nhà của chúng tôi có nguồn cung cấp nước nóng ổn định.

Học thêm nhiều từ vựng cùng MochiVocab

Ghi nhớ từ vựng base và hàng ngàn từ vựng khác bằng phương pháp Spaced Repetition. Kích hoạt kho 70.000+ từ vựng tiếng Anh, 20 khoá học có sẵn theo nhu cầu.

Mở kho từ vựng

2. Thợ hàn - Người làm và sửa chữa các vật dụng bằng kim loại cho ngành công nghiệp.  

  • My uncle is a skilled boilermaker who specializes in crafting and fixing metal equipment for factories.
  • Chú tôi là một thợ đóng bồn tài năng, chuyên chế tạo và sửa chữa thiết bị kim loại cho các nhà máy.
  • The local factory hired a team of boilermakers to construct and maintain their industrial machinery.
  • Nhà máy địa phương đã thuê một nhóm thợ đóng bồn để xây dựng và bảo trì máy móc công nghiệp của họ.

3. Thợ hàn [Người làm công việc hàn các bộ phận kim loại]. 

  • After a long day at work, John enjoyed a boilermaker to unwind, sipping whisky and beer simultaneously.
  • Sau một ngày làm việc dài, John thưởng thức một ly boilermaker để thư giãn, nhấp whisky và bia cùng một lúc.
  • The bartender served a boilermaker to the customer, who downed the whisky and beer combo in one gulp.
  • Người phục vụ đã phục vụ một ly boilermaker cho khách hàng, người đã uống một hơi cả combo whisky và bia.

Tra từ siêu tốc cùng Mochi Extension

Dễ dàng tra từ, lưu 60.000+ từ vựng và dịch câu tức thì. Tận hưởng trải nghiệm đọc không gián đoạn ngay hôm nay với Mochi Extension!

Cài đặt ngay

Bạn Cũng Có Thể Quan Tâm Đến Những Vấn Đề Này:



Tầm quan trọng của việc hiểu từ vựng trong việc học tiếng Anh

Khi học tiếng Anh, việc hiểu được nghĩa của từng từ là một phần quan trọng trong quá trình tiếp thu và sử dụng ngôn ngữ một cách hiệu quả. Thông thạo từ vựng giúp bạn tự tin giao tiếp và hiểu rõ hơn các văn bản, đồng thời cũng là bước đầu tiên để tiếp cận và hiểu sâu hơn về ngôn ngữ này.

Khi bạn gặp phải một từ mới, ví dụ như từ "boilermaker", việc hỏi "boilermaker nghĩa là gì trong tiếng Anh" là cách hiệu quả để bắt đầu. Bằng cách sử dụng Mochi Dictionary, bạn có thể tìm hiểu và ghi nhớ nghĩa, phát âm, câu ví dụ của từ đó, từ đó mở ra cánh cửa cho việc sử dụng từ vựng tiếng Anh một cách chính xác.

Việc tìm hiểu từ vựng kỹ càng từ đầu không chỉ là một phương pháp hiệu quả mà còn là cách tiếp cận tốt trong việc bắt đầu học ngôn ngữ mới. Dần dần, bạn sẽ trở thành một người đọc hiểu thông thạo và tự tin hơn trong việc tiếp cận các nguồn thông tin bằng ngoại ngữ.