brute nghĩa là gì trong tiếng Anh

bruteadjective

1. bạo lực (liên quan đến sức mạnh vật lý mà không có sự suy nghĩ hoặc trí tuệ) 

  • The brute force of the storm knocked down trees and power lines.
  • Sức mạnh thô của cơn bão làm đổ cây và dây điện.
  • The brute strength of the wrestler easily overpowered his opponent.
  • Sức mạnh thô của vận động viên đô vật dễ dàng đánh bại đối thủ của mình.

Học thêm nhiều từ vựng cùng MochiVocab

Ghi nhớ từ vựng base và hàng ngàn từ vựng khác bằng phương pháp Spaced Repetition. Kích hoạt kho 70.000+ từ vựng tiếng Anh, 20 khoá học có sẵn theo nhu cầu.

Mở kho từ vựng

2. tồi tệ (đơn giản và không dễ chịu) 

  • The brute force of the storm caused widespread damage to the town.
  • Sức mạnh thô của cơn bão gây ra thiệt hại lớn cho thị trấn.
  • His brute behavior towards others made him unpopular among his peers.
  • Hành vi thô lỗ của anh ta đối với người khác khiến anh ta không được yêu thích trong số bạn bè.

3. thô sơ (không thể suy nghĩ hoặc lý luận, giống như một con vật) 

  • The brute force of the storm destroyed everything in its path.
  • Sức mạnh thô của cơn bão phá hủy mọi thứ trên đường đi của nó.
  • He acted like a brute, reacting purely on instinct without considering the consequences.
  • Anh ta hành động như một con thú, phản ứng chỉ dựa vào bản năng mà không xem xét hậu quả.

brutenoun

1. Kẻ thô bạo, người hung ác (người đối xử với người khác một cách tàn nhẫn, ác độc). 

  • The brute at the office constantly belittles his coworkers, making their work environment unbearable.
  • Gã to xác ở văn phòng liên tục làm nhỏ mọn đồng nghiệp của mình, khiến môi trường làm việc của họ trở nên không thể chịu đựng được.
  • She couldn't believe her sister was dating such a brute, who showed no respect or kindness.
  • Cô không thể tin rằng em gái mình lại hẹn hò với một gã to xác như vậy, người không thể hiện sự tôn trọng hay tử tế nào.

2. Thú vật (động vật, không phải con người). 

  • The zookeeper fed the brutes in the wildlife section, which included lions, tigers, and bears.
  • Người chăm sóc vườn thú đã cho những con thú dữ ở khu vực động vật hoang dã ăn, bao gồm sư tử, hổ và gấu.
  • The documentary showcased the strength and agility of various brutes, such as elephants and rhinoceroses.
  • Bộ phim tài liệu đã trình bày sức mạnh và sự nhanh nhẹn của các loài thú dữ, như voi và tê giác.

3. điều gì đó khó khăn và khó chịu; thô bạo, dã man.  

  • Cleaning the clogged drain was a brute task, requiring hours of unpleasant and difficult work.
  • Việc làm sạch cống bị tắc là một nhiệm vụ khó khăn, đòi hỏi hàng giờ làm việc không dễ chịu và khó khăn.
  • Moving the heavy furniture up the narrow staircase was a brute challenge that left us exhausted.
  • Việc di chuyển đồ nội thất nặng lên cầu thang hẹp là một thách thức khó khăn khiến chúng tôi kiệt sức.

Tra từ siêu tốc cùng Mochi Extension

Dễ dàng tra từ, lưu 60.000+ từ vựng và dịch câu tức thì. Tận hưởng trải nghiệm đọc không gián đoạn ngay hôm nay với Mochi Extension!

Cài đặt ngay

Bạn Cũng Có Thể Quan Tâm Đến Những Vấn Đề Này:



Tầm quan trọng của việc hiểu từ vựng trong việc học tiếng Anh

Khi học tiếng Anh, việc hiểu được nghĩa của từng từ là một phần quan trọng trong quá trình tiếp thu và sử dụng ngôn ngữ một cách hiệu quả. Thông thạo từ vựng giúp bạn tự tin giao tiếp và hiểu rõ hơn các văn bản, đồng thời cũng là bước đầu tiên để tiếp cận và hiểu sâu hơn về ngôn ngữ này.

Khi bạn gặp phải một từ mới, ví dụ như từ "brute", việc hỏi "brute nghĩa là gì trong tiếng Anh" là cách hiệu quả để bắt đầu. Bằng cách sử dụng Mochi Dictionary, bạn có thể tìm hiểu và ghi nhớ nghĩa, phát âm, câu ví dụ của từ đó, từ đó mở ra cánh cửa cho việc sử dụng từ vựng tiếng Anh một cách chính xác.

Việc tìm hiểu từ vựng kỹ càng từ đầu không chỉ là một phương pháp hiệu quả mà còn là cách tiếp cận tốt trong việc bắt đầu học ngôn ngữ mới. Dần dần, bạn sẽ trở thành một người đọc hiểu thông thạo và tự tin hơn trong việc tiếp cận các nguồn thông tin bằng ngoại ngữ.