tear nghĩa là gì trong tiếng Anh
tearnoun
1. Hao mòn, hư hỏng (sự hư hỏng hoặc hao mòn của đồ vật, nội thất, tài sản, v.v., do sử dụng hàng ngày).
- The tear on the couch was caused by the cat scratching it with its claws.
- Vết rách trên ghế sofa được gây ra bởi mèo cào nó bằng móng vuốt.
- My favorite shirt has a small tear near the collar from wearing it too often.
- Chiếc áo yêu thích của tôi có một lỗ nhỏ gần cổ do mặc nó quá thường xuyên.
placeholder
Học thêm nhiều từ vựng cùng MochiVocab
Ghi nhớ từ vựng base và hàng ngàn từ vựng khác bằng phương pháp Spaced Repetition. Kích hoạt kho 70.000+ từ vựng tiếng Anh, 20 khoá học có sẵn theo nhu cầu.
Mở kho từ vựngtearverb
1. b2 IELTS 5.5 - 6.5 Xé, rách (làm hỏng một vật bằng cách kéo nó ra hoặc cắt nó trên một vật sắc nhọn; trở nên hỏng hóc theo cách này).
- Be careful not to tear the paper when you're wrapping the gift.
- Hãy cẩn thận để không làm rách giấy khi bạn đang gói quà.
- The dog loves to tear apart his toys, leaving a mess all over the house.
- Con chó thích xé nát đồ chơi của mình, để lại một đống lộn xộn khắp nhà.
placeholder
2. Xé (làm rách một vật nào đó bằng lực).
- The dog managed to tear the fabric of the couch when it was left alone.
- Con chó đã làm rách vải của ghế sofa khi nó bị để một mình.
- Be careful not to tear the paper while wrapping the fragile gift.
- Hãy cẩn thận để không làm rách giấy khi gói quà dễ vỡ.
placeholder
3. b2 IELTS 5.5 - 6.5 Xé (hành động kéo mạnh một vật ra khỏi vật khác một cách bạo lực hoặc thô bạo).
- She accidentally tore her dress while trying to squeeze through the narrow doorway.
- Cô ấy vô tình làm rách chiếc váy khi cố gắng chui qua cánh cửa hẹp.
- The children were warned not to tear the pages out of their textbooks.
- Bọn trẻ được cảnh báo không được xé các trang ra khỏi sách giáo khoa của chúng.
placeholder
4. Xé (hành động kéo mạnh để tách bản thân hoặc người khác ra khỏi sự giữ chặt của ai/cái gì đó).
- The child tried to tear himself away from his mother's grasp, wanting to explore the playground.
- Đứa trẻ cố gắng giật mình ra khỏi vòng tay của mẹ, muốn khám phá sân chơi.
- She tearfully tore herself away from the emotional goodbye, not wanting to leave her loved ones.
- Cô ấy đã rơi nước mắt khi tự mình rời bỏ lời tạm biệt đầy xúc động, không muốn rời xa người thân yêu.
placeholder
5. Rách, rách (làm hỏng một cơ bắp, v.v., bằng cách kéo căng quá mức).
- Be careful not to tear your hamstring while doing those intense stretches.
- Hãy cẩn thận để không làm rách cơ đùi sau của bạn khi thực hiện những động tác duỗi cơ mạnh.
- He tore his calf muscle during the marathon, causing him immense pain.
- Anh ấy đã rách cơ bắp chân trong khi chạy marathon, gây ra cảm giác đau đớn lớn.
placeholder
6. Lao, xông, phóng (di chuyển một cách nhanh chóng hoặc hứng thú).
- The children tear through the park, laughing and chasing each other with boundless energy.
- Những đứa trẻ chạy xé gió qua công viên, cười và đuổi theo nhau với nguồn năng lượng không giới hạn.
- The dog tore across the field, chasing after the frisbee with great enthusiasm.
- Con chó lao qua cánh đồng, đuổi theo chiếc frisbee với lòng hăng say lớn lao.
placeholder
7. Tear (very badly affected or damaged by something) : rách nát (bị hỏng hóc nặng nề hoặc hư hại nghiêm trọng).
- The hurricane's strong winds tore through the town, leaving houses and trees badly damaged.
- Cơn bão với những cơn gió mạnh đã quét qua thị trấn, để lại nhà cửa và cây cối bị hư hại nặng nề.
- The car accident caused the driver's seatbelt to tear, leaving him very badly affected.
- Tai nạn xe hơi đã khiến dây an toàn của ghế lái bị rách, để lại tình trạng rất tồi tệ cho người lái.
placeholder
8. nước mắt (chất lỏng từ mắt khi khóc hoặc cảm xúc)
- She will tear the paper in half to make it easier to fit in the recycling bin.
- Cô ấy sẽ xé tờ giấy làm đôi để dễ dàng đặt vào thùng tái chế.
- Be careful not to tear the delicate fabric when you're sewing the hem.
- Hãy cẩn thận để không xé rách vải mỏng khi bạn đang may gấp.
placeholder
tearnoun
1. hao mòn (sự hỏng hóc do sử dụng bình thường)
- The sofa started to show signs of wear and tear after years of use.
- 1. Chiếc sofa bắt đầu có dấu hiệu của sự mòn và hỏng sau nhiều năm sử dụng.
- The book's pages were torn from the wear and tear of being read repeatedly.
- 2. Các trang sách bị rách do sự mòn và hỏng từ việc đọc nhiều lần.
placeholder
tearverb
1. lỗ rách (một lỗ đã được tạo ra trong một cái gì đó bằng cách xé)
- She accidentally tore her dress on a nail while walking through the garden.
- Cô ấy vô tình rách váy trên một cái đinh khi đi qua vườn.
- The dog managed to tear the cushion with its sharp teeth.
- Con chó đã làm rách chiếc gối bằng răng sắc.
placeholder
Bạn Cũng Có Thể Quan Tâm Đến Những Vấn Đề Này:
Tầm quan trọng của việc hiểu từ vựng trong việc học tiếng Anh
Khi học tiếng Anh, việc hiểu được nghĩa của từng từ là một phần quan trọng trong quá trình tiếp thu và sử dụng ngôn ngữ một cách hiệu quả. Thông thạo từ vựng giúp bạn tự tin giao tiếp và hiểu rõ hơn các văn bản, đồng thời cũng là bước đầu tiên để tiếp cận và hiểu sâu hơn về ngôn ngữ này.
Khi bạn gặp phải một từ mới, ví dụ như từ "tear", việc hỏi "tear nghĩa là gì trong tiếng Anh" là cách hiệu quả để bắt đầu. Bằng cách sử dụng Mochi Dictionary, bạn có thể tìm hiểu và ghi nhớ nghĩa, phát âm, câu ví dụ của từ đó, từ đó mở ra cánh cửa cho việc sử dụng từ vựng tiếng Anh một cách chính xác.
Việc tìm hiểu từ vựng kỹ càng từ đầu không chỉ là một phương pháp hiệu quả mà còn là cách tiếp cận tốt trong việc bắt đầu học ngôn ngữ mới. Dần dần, bạn sẽ trở thành một người đọc hiểu thông thạo và tự tin hơn trong việc tiếp cận các nguồn thông tin bằng ngoại ngữ.