brilliantly nghĩa là gì trong tiếng Anh

brilliantlyadverb

1.  Một cách rực rỡ, tài tình (Biểu hiện một cách ấn tượng hoặc thể hiện nhiều kỹ năng). 

  • The pianist played the complex piece brilliantly, impressing the audience with his skillful performance.
  • Nghệ sĩ dương cầm đã chơi bản nhạc phức tạp một cách xuất sắc, gây ấn tượng với khán giả bởi màn trình diễn đầy kỹ năng của mình.
  • The chef's culinary creations were not only delicious but also brilliantly presented, showcasing his impressive skills.
  • Các tác phẩm ẩm thực của đầu bếp không chỉ ngon miệng mà còn được trình bày một cách tuyệt vời, thể hiện kỹ năng ấn tượng của ông.
  • placeholder

Học thêm nhiều từ vựng cùng MochiVocab

Ghi nhớ từ vựng base và hàng ngàn từ vựng khác bằng phương pháp Spaced Repetition. Kích hoạt kho 70.000+ từ vựng tiếng Anh, 20 khoá học có sẵn theo nhu cầu.

Mở kho từ vựng

2.  Rất tốt; một cách cực kỳ thành công.  

  • She played the piano brilliantly, captivating the audience with her flawless technique and emotional expression.
  • Cô ấy đã chơi piano một cách xuất sắc, thu hút khán giả bằng kỹ thuật hoàn hảo và biểu cảm đầy cảm xúc.
  • The chef's culinary skills were showcased brilliantly in his innovative and delectable dishes.
  • Kỹ năng ẩm thực của đầu bếp đã được trình bày một cách tuyệt vời trong những món ăn sáng tạo và ngon miệng của anh ấy.
  • placeholder

3.  một cách rực rỡ, chói lọi (với nhiều ánh sáng hoặc màu sắc). 

  • The fireworks lit up the night sky brilliantly, filling it with vibrant bursts of color.
  • Pháo hoa chiếu sáng bầu trời đêm một cách rực rỡ, làm đầy nó bằng những vụ nổ màu sắc rực rỡ.
  • The sun shone brilliantly, casting a warm and radiant glow over the golden fields.
  • Mặt trời chiếu sáng rực rỡ, tạo ra một ánh sáng ấm áp và rạng rỡ trên những cánh đồng vàng.
  • placeholder

Tra từ siêu tốc cùng Mochi Extension

Dễ dàng tra từ, lưu 60.000+ từ vựng và dịch câu tức thì. Tận hưởng trải nghiệm đọc không gián đoạn ngay hôm nay với Mochi Extension!

Cài đặt ngay

Tầm quan trọng của việc hiểu từ vựng trong việc học tiếng Anh

Khi học tiếng Anh, việc hiểu được nghĩa của từng từ là một phần quan trọng trong quá trình tiếp thu và sử dụng ngôn ngữ một cách hiệu quả. Thông thạo từ vựng giúp bạn tự tin giao tiếp và hiểu rõ hơn các văn bản, đồng thời cũng là bước đầu tiên để tiếp cận và hiểu sâu hơn về ngôn ngữ này.

Khi bạn gặp phải một từ mới, ví dụ như từ "brilliantly", việc hỏi "brilliantly nghĩa là gì trong tiếng Anh" là cách hiệu quả để bắt đầu. Bằng cách sử dụng Mochi Dictionary, bạn có thể tìm hiểu và ghi nhớ nghĩa, phát âm, câu ví dụ của từ đó, từ đó mở ra cánh cửa cho việc sử dụng từ vựng tiếng Anh một cách chính xác.

Việc tìm hiểu từ vựng kỹ càng từ đầu không chỉ là một phương pháp hiệu quả mà còn là cách tiếp cận tốt trong việc bắt đầu học ngôn ngữ mới. Dần dần, bạn sẽ trở thành một người đọc hiểu thông thạo và tự tin hơn trong việc tiếp cận các nguồn thông tin bằng ngoại ngữ.