tour nghĩa là gì trong tiếng Anh
tournoun
1. a2 IELTS <4.0 Chuyến du lịch (một hành trình được thực hiện vì mục đích tham quan, giải trí qua nhiều thị trấn, quốc gia khác nhau).
- We booked a guided tour of Europe to visit multiple countries and experience their diverse cultures.
- Chúng tôi đã đặt một chuyến du lịch có hướng dẫn qua châu Âu để thăm nhiều quốc gia và trải nghiệm văn hóa đa dạng của họ.
- The tour package included visits to various towns and cities, allowing us to explore different local attractions.
- Gói du lịch bao gồm các chuyến thăm đến các thị trấn và thành phố khác nhau, cho phép chúng tôi khám phá các điểm thu hút địa phương khác nhau.
placeholder
Học thêm nhiều từ vựng cùng MochiVocab
Ghi nhớ từ vựng base và hàng ngàn từ vựng khác bằng phương pháp Spaced Repetition. Kích hoạt kho 70.000+ từ vựng tiếng Anh, 20 khoá học có sẵn theo nhu cầu.
Mở kho từ vựng2. a2 IELTS <4.0 Du lịch (hành động đi lại và tham quan các địa điểm, thường là ngoài thành phố hoặc nước mình).
- We took a guided tour of the historic city, visiting all the famous landmarks and attractions.
- Chúng tôi đã tham gia một chuyến tham quan có hướng dẫn của thành phố lịch sử, thăm tất cả các địa danh và điểm thu hút nổi tiếng.
- The museum offers a free tour every hour, allowing visitors to explore the exhibits at their own pace.
- Bảo tàng cung cấp một chuyến tham quan miễn phí mỗi giờ, cho phép khách tham quan khám phá các triển lãm theo tốc độ của riêng họ.
placeholder
3. a2 IELTS <4.0 Chuyến du lịch (một loạt các chuyến thăm chính thức đến các địa điểm khác nhau bởi một đội thể thao, một dàn nhạc, một người quan trọng, v.v.).
- The soccer team embarked on a nationwide tour, playing matches in various cities across the country.
- Đội bóng đá đã bắt đầu chuyến du đấu toàn quốc, thi đấu tại các thành phố khác nhau trên cả nước.
- The famous pianist's world tour included performances in prestigious concert halls around the globe.
- Chuyến lưu diễn khắp thế giới của nghệ sĩ dương cầm nổi tiếng bao gồm các buổi biểu diễn tại các hội trường danh giá trên toàn cầu.
placeholder
4. chuyến đi (một chuyến đi du lịch hoặc tham quan), nhiệm kỳ (thời gian phục vụ trong quân đội, ngoại giao).
- My father completed a tour in Afghanistan, serving as a soldier for six months.
- Cha tôi đã hoàn thành một nhiệm kỳ ở Afghanistan, phục vụ như một người lính trong sáu tháng.
- The ambassador's tour in France allowed her to strengthen diplomatic relations between the two countries.
- Nhiệm kỳ của đại sứ ở Pháp đã giúp bà ấy củng cố mối quan hệ ngoại giao giữa hai quốc gia.
placeholder
tourverb
1. Du lịch (đi lại ở các nơi khác nhau cho mục đích tham quan, nghỉ dưỡng), Lưu diễn (biểu diễn, quảng bá tại nhiều địa điểm).
- We decided to tour Europe next summer and visit all the famous landmarks.
- Chúng tôi quyết định sẽ đi du lịch khắp châu Âu vào mùa hè tới và thăm tất cả các địa danh nổi tiếng.
- The band is going on a nationwide tour to promote their new album.
- Ban nhạc sẽ đi tour trên toàn quốc để quảng bá cho album mới của họ.
placeholder
Bạn Cũng Có Thể Quan Tâm Đến Những Vấn Đề Này:
Tầm quan trọng của việc hiểu từ vựng trong việc học tiếng Anh
Khi học tiếng Anh, việc hiểu được nghĩa của từng từ là một phần quan trọng trong quá trình tiếp thu và sử dụng ngôn ngữ một cách hiệu quả. Thông thạo từ vựng giúp bạn tự tin giao tiếp và hiểu rõ hơn các văn bản, đồng thời cũng là bước đầu tiên để tiếp cận và hiểu sâu hơn về ngôn ngữ này.
Khi bạn gặp phải một từ mới, ví dụ như từ "tour", việc hỏi "tour nghĩa là gì trong tiếng Anh" là cách hiệu quả để bắt đầu. Bằng cách sử dụng Mochi Dictionary, bạn có thể tìm hiểu và ghi nhớ nghĩa, phát âm, câu ví dụ của từ đó, từ đó mở ra cánh cửa cho việc sử dụng từ vựng tiếng Anh một cách chính xác.
Việc tìm hiểu từ vựng kỹ càng từ đầu không chỉ là một phương pháp hiệu quả mà còn là cách tiếp cận tốt trong việc bắt đầu học ngôn ngữ mới. Dần dần, bạn sẽ trở thành một người đọc hiểu thông thạo và tự tin hơn trong việc tiếp cận các nguồn thông tin bằng ngoại ngữ.