right nghĩa là gì trong tiếng Anh

rightnoun

1. a1 IELTS <4.0
Bên phải (phía bên phải hoặc hướng bên phải) 

  • Turn right at the intersection to reach the park.
  • Rẽ phải tại ngã ba để đến công viên.
  • The store is located on the right side of the street.
  • Cửa hàng nằm ở phía bên phải của đường.

Học thêm nhiều từ vựng cùng MochiVocab

Ghi nhớ từ vựng base và hàng ngàn từ vựng khác bằng phương pháp Spaced Repetition. Kích hoạt kho 70.000+ từ vựng tiếng Anh, 20 khoá học có sẵn theo nhu cầu.

Mở kho từ vựng

2. a1 IELTS <4.0
Bên phải (con đường đầu tiên, thứ hai, v.v. ở bên phải) 

  • Turn onto the first right after the traffic light.
  • Rẽ vào con đường đầu tiên bên phải sau đèn giao thông.
  • The second right leads to the shopping center.
  • Con đường thứ hai bên phải dẫn đến trung tâm mua sắm.

3. Bên phải (một lượt sang phải) 

  • Make a right at the stop sign to reach the park.
  • Rẽ phải tại biển stop để đến công viên.
  • The driver signaled to turn right at the intersection.
  • Tài xế báo hiệu rẽ phải tại ngã tư.

4. b1 IELTS 4.0 - 5.0
Quyền (một quyền lợi hoặc yêu cầu đạo đức hoặc pháp lý để có hoặc nhận được điều gì đó hoặc để hành động theo cách nhất định) 

  • Everyone has the right to freedom of speech and expression.
  • Mọi người đều có quyền tự do ngôn luận và tự do biểu đạt.
  • It is your right to seek legal advice when facing a difficult situation.
  • Đó là quyền của bạn khi tìm kiếm lời khuyên pháp lý khi đối mặt với tình huống khó khăn.

5. b1 IELTS 4.0 - 5.0
Đúng (đúng với quy chuẩn đạo đức hoặc đúng với quy tắc) 

  • It is important to always do what is right, even when faced with difficult decisions.
  • Luôn quan trọng phải làm đúng điều, ngay cả khi đối diện với những quyết định khó khăn.
  • Standing up for what is right can sometimes be challenging, but it is always worth it.
  • Đứng lên vì điều đúng có thể đôi khi khó khăn, nhưng luôn đáng giá.

6. b2 IELTS 5.5 - 6.5
Quyền (quyền hạn để thực hiện, công bố, quay phim, vv. một công việc, sự kiện, vv. cụ thể) 

  • The author has the right to publish their book without interference.
  • Tác giả có quyền xuất bản cuốn sách của mình mà không bị can thiệp.
  • The filmmaker obtained the right to screen their movie at the festival.
  • Nhà làm phim đã có quyền chiếu bộ phim của mình tại liên hoan.

7. b1 IELTS 4.0 - 5.0
Phải (nhóm chính trị ủng hộ mạnh mẽ hệ thống tư bản; phần của một đảng chính trị với các thành viên phần lớn bảo thủ nhất) 

  • The Right believes in free markets and limited government intervention in the economy.
  • Người thuộc phe Right tin vào thị trường tự do và giới hạn can thiệp của chính phủ vào nền kinh tế.
  • The Right advocates for lower taxes and less regulation to promote economic growth.
  • Phe Right ủng hộ giảm thuế và giảm quy định để thúc đẩy tăng trưởng kinh tế.

8. Cú đánh bằng tay phải. (Một cú đánh mạnh được thực hiện bằng tay phải) 

  • He delivered a powerful right to his opponent's jaw, knocking him out cold.
  • Anh ta đánh mạnh một cú đánh phải vào hàm của đối thủ, làm cho anh ta bất tỉnh.
  • The boxer landed a quick right to the body, causing his opponent to double over in pain.
  • Võ sĩ đánh một cú đánh phải nhanh vào cơ thể, làm cho đối thủ của anh ta uốn cong vì đau đớn.

rightadverb

1. a1 IELTS <4.0
Bên phải (ở hoặc về phía bên phải) 

  • Turn right at the stop sign to reach the park.
  • Rẽ phải tại biển báo dừng để đến công viên.
  • The store is located right next to the bank.
  • Cửa hàng nằm ngay bên cạnh ngân hàng.

2. a2 IELTS <4.0
Đúng (chính xác; trực tiếp) 

  • The store is right across the street, you can't miss it.
  • Cửa hàng đúng ngay bên kia đường, bạn không thể bỏ qua.
  • Turn right at the traffic light to reach the park.
  • Rẽ phải tại đèn giao thông để đến công viên.

3. b1 IELTS 4.0 - 5.0
Hết sức; hoàn toàn (tất cả; toàn bộ) 

  • She followed the instructions right and completed the task perfectly.
  • Cô ấy tuân thủ hướng dẫn đúng và hoàn thành công việc hoàn hảo.
  • The car stopped right in front of the house, just where I wanted it.
  • Chiếc xe dừng ngay trước nhà, chính là nơi tôi muốn.

4. b1 IELTS 4.0 - 5.0
Ngay lập tức; không chần chừ  

  • I need you to finish this report right now.
  • Tôi cần bạn hoàn thành báo cáo này ngay bây giờ.
  • Can you please call me right after your meeting?
  • Bạn có thể gọi cho tôi ngay sau cuộc họp không?

5. b1 IELTS 4.0 - 5.0
Đúng (chính xác) 

  • She answered the question right during the quiz.
  • Cô ấy trả lời câu hỏi đúng trong bài kiểm tra.
  • Please make sure to follow the instructions right when assembling the furniture.
  • Hãy chắc chắn tuân thủ đúng hướng dẫn khi lắp ráp đồ đạc.

6. b1 IELTS 4.0 - 5.0
Đúng (theo cách mà các điều nên xảy ra hoặc được giả định xảy ra; theo cách mà là đạo đức tốt) 

  • She always tries to do the right thing, even when it's difficult.
  • Cô ấy luôn cố gắng làm điều đúng, ngay cả khi đó là khó khăn.
  • We need to make sure we are heading in the right direction.
  • Chúng ta cần đảm bảo rằng chúng ta đang đi theo hướng đúng.

7. a1 IELTS <4.0
Ngay bây giờ (tại thời điểm này) 

  • I am busy right now, can we talk later?
  • Tôi đang bận ngay bây giờ, chúng ta có thể nói chuyện sau không?
  • The store is closing right this minute, hurry!
  • Cửa hàng đang đóng cửa ngay lúc này, nhanh lên!

8. a1 IELTS <4.0
Ngay lập tức (ngay lập tức) 

  • I need to leave right now to catch my train.
  • Tôi cần phải rời đi ngay bây giờ để kịp chuyến tàu của mình.
  • Can you please call me right when you arrive?
  • Bạn có thể gọi cho tôi ngay khi bạn đến không?

rightexclamation

1. Đúng (dùng để thể hiện sự chấp nhận một tuyên bố hoặc một lệnh) 

  • "We need to finish this project by tomorrow, right?"
  • "Chúng ta cần hoàn thành dự án này vào ngày mai, đúng không?"
  • "You want me to pick up the groceries on my way home, right?"
  • "Anh muốn em đến nhận hàng tạp hóa trên đường về nhà, phải không?"

2. Đúng (dùng để thu hút sự chú ý của ai đó để nói rằng bạn sẵn sàng làm điều gì đó, hoặc yêu cầu họ làm điều gì đó) 

  • "Right! Let's get started on our project."
  • "Đúng rồi! Bắt đầu làm dự án của chúng ta."
  • "Right, can you pass me the scissors?"
  • "Ừ, bạn có thể đưa kéo cho tôi không?"

3. Đúng (được sử dụng để kiểm tra xem ai đó đồng ý với bạn hoặc đã hiểu bạn) 

  • We're meeting at 3 pm, right?
  • Chúng ta gặp nhau vào lúc 3 giờ chiều, đúng không?
  • You'll bring the snacks, right?
  • Bạn sẽ mang đồ ăn nhẹ, đúng không?

4. Đúng (dùng để diễn đạt sự không tin hoặc không đồng ý với ai đó) 

  • "I saw a unicorn in the park yesterday." "Right, and I'm the Queen of England!"
  • "Tôi đã thấy một con kỳ lân ở công viên hôm qua." "Đúng rồi, và tôi là Nữ hoàng Anh!"
  • "I think pineapple belongs on pizza." "Right, that's a controversial opinion for sure."
  • "Tôi nghĩ dứa nên được đặt trên pizza." "Đúng rồi, đó là một ý kiến gây tranh cãi đấy."

rightverb

1. Đúng (đưa ai/cái gì/bản thân trở lại vị trí bình thường, đứng hoặc ngồi thẳng) 

  • After the earthquake, we had to right all the fallen furniture in the living room.
  • Sau động đất, chúng tôi phải đứng lại tất cả đồ đạc đổ trong phòng khách.
  • Make sure to right your posture while sitting at your desk to avoid back pain.
  • Hãy chắc chắn đứng thẳng lưng khi ngồi ở bàn làm việc để tránh đau lưng.

2. Đúng (sửa chữa hoặc điều chỉnh cái gì đó sai hoặc không ở trạng thái bình thường) 

  • I need to right the mistake I made on the report.
  • Tôi cần phải sửa lỗi mà tôi đã mắc trên báo cáo.
  • Can you help me right this crooked picture on the wall?
  • Bạn có thể giúp tôi chỉnh lại bức tranh nghiêng trên tường không?

rightadjective

1. a1 IELTS <4.0
Đúng (chính xác, đúng với sự thật). 

  • The teacher marked my answer as right because it was the correct solution to the problem.
  • Giáo viên đã đánh dấu câu trả lời của tôi là đúng vì đó là giải pháp chính xác cho vấn đề.
  • She was confident that her decision was right, as all the evidence pointed in that direction.
  • Cô ấy tự tin rằng quyết định của mình là đúng, vì tất cả bằng chứng đều chỉ ra điều đó.

2. a1 IELTS <4.0
Đúng (phù hợp với sự thật, chính xác theo ý kiến hoặc phán đoán của bạn). 

  • In my opinion, you made the right decision by choosing to pursue your passion.
  • Theo ý kiến của tôi, bạn đã đưa ra quyết định đúng khi chọn theo đuổi đam mê của mình.
  • She believes it's the right time to start a family, based on her judgment and circumstances.
  • Cô ấy tin rằng đây là thời điểm đúng để bắt đầu một gia đình, dựa trên phán đoán và hoàn cảnh của mình.

3. a2 IELTS <4.0
Đúng (phù hợp, chính xác cho tình huống, đối tượng hoặc cá nhân cụ thể). 

  • She chose the right dress for the occasion, looking elegant and appropriate at the party.
  • Cô ấy đã chọn chiếc váy phù hợp cho dịp này, trông thanh lịch và đúng mực tại bữa tiệc.
  • The teacher praised him for giving the right answer to the difficult math problem.
  • Giáo viên đã khen ngợi anh ấy vì đã đưa ra câu trả lời đúng cho bài toán khó.

4. a1 IELTS <4.0
Đúng, đúng đắn, chính xác (theo luật hoặc nghĩa vụ của một người). 

  • It is our right to speak freely and express our opinions, as long as we respect others.
  • Chúng ta có quyền tự do ngôn luận và bày tỏ ý kiến của mình, miễn là chúng ta tôn trọng người khác.
  • The judge made the right decision by sentencing the criminal to a lengthy prison term.
  • Thẩm phán đã đưa ra quyết định đúng đắn khi tuyên án tù dài hạn cho tội phạm.

5. a2 IELTS <4.0
Đúng, ổn, đủ tốt (Trạng thái bình thường hoặc đạt yêu cầu cần thiết). 

  • After a thorough check-up, the doctor assured me that my health was right.
  • Sau một cuộc kiểm tra kỹ lưỡng, bác sĩ đã đảm bảo với tôi rằng sức khỏe của tôi đang ổn.
  • The mechanic fixed my car, and now it's running right again.
  • Thợ máy đã sửa chiếc xe của tôi, và bây giờ nó lại hoạt động đúng cách.

6. b1 IELTS 4.0 - 5.0
Đúng, thích hợp, quan trọng (phù hợp với xu hướng xã hội hoặc có tầm quan trọng trong xã hội). 

  • Wearing the right clothes to the party is socially fashionable and will make you stand out.
  • Mặc đúng trang phục đến bữa tiệc sẽ giúp bạn nổi bật và thời trang.
  • In the business world, having the right connections is important for career advancement.
  • Trong thế giới kinh doanh, việc có những mối quan hệ đúng đắn là quan trọng cho sự thăng tiến nghề nghiệp.

7. a1 IELTS <4.0
Phải (hướng bên phải của cơ thể khi mặt hướng về phía bắc). 

  • When reading a map, the right side usually represents the east direction when facing north.
  • Khi đọc bản đồ, phía bên phải thường đại diện cho hướng đông khi đối mặt với hướng bắc.
  • The doctor asked me to raise my right arm, which is the side of the body facing east.
  • Bác sĩ yêu cầu tôi giơ cánh tay phải lên, đó là phía của cơ thể hướng về phía đông.

8. Đúng, chính xác (dùng để nhấn mạnh điều gì đó xấu). 

  • The right decision to skip breakfast led to a day of low energy and poor concentration.
  • Quyết định đúng đắn bỏ bữa sáng dẫn đến một ngày thiếu năng lượng và tập trung kém.
  • His right timing to leave the party early resulted in missing out on all the fun.
  • Thời điểm đúng đắn anh ấy rời bữa tiệc sớm kết quả là bỏ lỡ tất cả niềm vui.

Tra từ siêu tốc cùng Mochi Extension

Dễ dàng tra từ, lưu 60.000+ từ vựng và dịch câu tức thì. Tận hưởng trải nghiệm đọc không gián đoạn ngay hôm nay với Mochi Extension!

Cài đặt ngay

Bạn Cũng Có Thể Quan Tâm Đến Những Vấn Đề Này:



Tầm quan trọng của việc hiểu từ vựng trong việc học tiếng Anh

Khi học tiếng Anh, việc hiểu được nghĩa của từng từ là một phần quan trọng trong quá trình tiếp thu và sử dụng ngôn ngữ một cách hiệu quả. Thông thạo từ vựng giúp bạn tự tin giao tiếp và hiểu rõ hơn các văn bản, đồng thời cũng là bước đầu tiên để tiếp cận và hiểu sâu hơn về ngôn ngữ này.

Khi bạn gặp phải một từ mới, ví dụ như từ "right", việc hỏi "right nghĩa là gì trong tiếng Anh" là cách hiệu quả để bắt đầu. Bằng cách sử dụng Mochi Dictionary, bạn có thể tìm hiểu và ghi nhớ nghĩa, phát âm, câu ví dụ của từ đó, từ đó mở ra cánh cửa cho việc sử dụng từ vựng tiếng Anh một cách chính xác.

Việc tìm hiểu từ vựng kỹ càng từ đầu không chỉ là một phương pháp hiệu quả mà còn là cách tiếp cận tốt trong việc bắt đầu học ngôn ngữ mới. Dần dần, bạn sẽ trở thành một người đọc hiểu thông thạo và tự tin hơn trong việc tiếp cận các nguồn thông tin bằng ngoại ngữ.