align nghĩa là gì trong tiếng Anh

alignverb

1. c1  IELTS 6.5 - 7.5   Định vị, căn chỉnh (Sắp xếp hoặc điều chỉnh vật gì đó vào đúng vị trí hoặc để vật đó ở đúng vị trí liên quan đến thứ khác, đặc biệt là theo một đường thẳng). 

  • The students were asked to align their desks in a straight line for the class photo.
  • Học sinh được yêu cầu xếp bàn của họ thành một hàng thẳng cho bức ảnh lớp.
  • Make sure to align the edges of the paper before stapling them together.
  • Hãy chắc chắn căn chỉnh các cạnh của tờ giấy trước khi đóng ghim chúng lại với nhau.
  • placeholder

Học thêm nhiều từ vựng cùng MochiVocab

Ghi nhớ từ vựng base và hàng ngàn từ vựng khác bằng phương pháp Spaced Repetition. Kích hoạt kho 70.000+ từ vựng tiếng Anh, 20 khoá học có sẵn theo nhu cầu.

Mở kho từ vựng

2. c1  IELTS 6.5 - 7.5   Căn chỉnh, điều chỉnh (thay đổi một chút để cho phù hợp hoặc đúng với một cái gì đó). 

  • The teacher asked the students to align their desks in a straight row for the class photo.
  • Giáo viên yêu cầu học sinh sắp xếp bàn học của mình thành một hàng thẳng để chụp ảnh lớp.
  • Please align the text in your document to the left margin for a neater appearance.
  • Vui lòng căn chỉnh văn bản trong tài liệu của bạn về lề trái để có vẻ ngoài gọn gàng hơn.
  • placeholder

Tra từ siêu tốc cùng Mochi Extension

Dễ dàng tra từ, lưu 60.000+ từ vựng và dịch câu tức thì. Tận hưởng trải nghiệm đọc không gián đoạn ngay hôm nay với Mochi Extension!

Cài đặt ngay

Tầm quan trọng của việc hiểu từ vựng trong việc học tiếng Anh

Khi học tiếng Anh, việc hiểu được nghĩa của từng từ là một phần quan trọng trong quá trình tiếp thu và sử dụng ngôn ngữ một cách hiệu quả. Thông thạo từ vựng giúp bạn tự tin giao tiếp và hiểu rõ hơn các văn bản, đồng thời cũng là bước đầu tiên để tiếp cận và hiểu sâu hơn về ngôn ngữ này.

Khi bạn gặp phải một từ mới, ví dụ như từ "align", việc hỏi "align nghĩa là gì trong tiếng Anh" là cách hiệu quả để bắt đầu. Bằng cách sử dụng Mochi Dictionary, bạn có thể tìm hiểu và ghi nhớ nghĩa, phát âm, câu ví dụ của từ đó, từ đó mở ra cánh cửa cho việc sử dụng từ vựng tiếng Anh một cách chính xác.

Việc tìm hiểu từ vựng kỹ càng từ đầu không chỉ là một phương pháp hiệu quả mà còn là cách tiếp cận tốt trong việc bắt đầu học ngôn ngữ mới. Dần dần, bạn sẽ trở thành một người đọc hiểu thông thạo và tự tin hơn trong việc tiếp cận các nguồn thông tin bằng ngoại ngữ.