Dean nghĩa là gì trong tiếng Anh
Deanothers
1. Tên gọi (một tên phổ biến cho nam giới).
- Dean is a popular first name for boys, often associated with strength and leadership.
- Dean là một tên đầu tiên phổ biến cho bé trai, thường được liên kết với sức mạnh và khả năng lãnh đạo.
- My cousin named her newborn son Dean, honoring their family's tradition of using classic names.
- Chị họ của tôi đã đặt tên cho con trai mới sinh của mình là Dean, để tôn vinh truyền thống sử dụng những cái tên cổ điển trong gia đình.
placeholder
Học thêm nhiều từ vựng cùng MochiVocab
Ghi nhớ từ vựng base và hàng ngàn từ vựng khác bằng phương pháp Spaced Repetition. Kích hoạt kho 70.000+ từ vựng tiếng Anh, 20 khoá học có sẵn theo nhu cầu.
Mở kho từ vựngdeannoun
1. Chánh tế (một linh mục cao cấp phụ trách các linh mục khác trong một nhà thờ lớn).
- The dean of the cathedral led the other priests in daily prayers and religious ceremonies.
- Vị chánh tế của nhà thờ lớn đã dẫn dắt các linh mục khác trong các buổi cầu nguyện hàng ngày và các nghi lễ tôn giáo.
- As the highest-ranking priest, the dean oversaw the activities and welfare of the clergy.
- Là linh mục có cấp bậc cao nhất, chánh tế giám sát các hoạt động và phúc lợi của giáo sĩ.
placeholder
2. Giám mục, linh mục trưởng (người đứng đầu các linh mục của nhiều nhà thờ trong một khu vực).
- The dean oversees the priests of multiple churches, ensuring their spiritual guidance and well-being.
- Vị giám mục giám sát các linh mục của nhiều nhà thờ, đảm bảo sự hướng dẫn tinh thần và sự an lành của họ.
- As a dean, he is responsible for managing and coordinating the activities of the local priests.
- Là một giám mục, ông ta có trách nhiệm quản lý và phối hợp các hoạt động của các linh mục địa phương.
placeholder
3. Trưởng khoa (Người đứng đầu một khoa trong trường đại học hoặc cao đẳng).
- The dean of the science department at our university is known for his innovative teaching methods.
- Trưởng khoa của khoa khoa học tại trường đại học của chúng tôi được biết đến với phương pháp giảng dạy đổi mới của mình.
- As the dean of the engineering department, she oversees the curriculum and faculty members.
- Là trưởng của khoa kỹ thuật, bà giám sát chương trình giảng dạy và các thành viên của giảng viên.
placeholder
4. Giám học (người phụ trách kỷ luật sinh viên tại các trường đại học, đặc biệt là ở Oxford hoặc Cambridge).
- The dean at Oxford ensures that students adhere to the college's code of conduct.
- Giám học tại Oxford đảm bảo rằng sinh viên tuân thủ bộ quy tắc ứng xử của trường.
- The dean's role at Cambridge includes maintaining discipline and upholding academic standards.
- Vai trò của giám học tại Cambridge bao gồm việc duy trì kỷ luật và nâng cao tiêu chuẩn học thuật.
placeholder
5. Trưởng lão, kỳ cựu (Người được tôn trọng nhất hoặc có kinh nghiệm nhất trong một nhóm hoặc nghề nghiệp).
- As the dean of the medical school, Dr. Johnson is highly respected for his expertise and leadership.
- Là trưởng khoa y của trường, Tiến sĩ Johnson được đánh giá cao về chuyên môn và khả năng lãnh đạo của mình.
- The dean of the engineering department is known for his extensive experience and innovative ideas.
- Trưởng khoa kỹ thuật được biết đến với kinh nghiệm dày dặn và ý tưởng đổi mới của mình.
placeholder
Bạn Cũng Có Thể Quan Tâm Đến Những Vấn Đề Này:
Tầm quan trọng của việc hiểu từ vựng trong việc học tiếng Anh
Khi học tiếng Anh, việc hiểu được nghĩa của từng từ là một phần quan trọng trong quá trình tiếp thu và sử dụng ngôn ngữ một cách hiệu quả. Thông thạo từ vựng giúp bạn tự tin giao tiếp và hiểu rõ hơn các văn bản, đồng thời cũng là bước đầu tiên để tiếp cận và hiểu sâu hơn về ngôn ngữ này.
Khi bạn gặp phải một từ mới, ví dụ như từ "Dean", việc hỏi "Dean nghĩa là gì trong tiếng Anh" là cách hiệu quả để bắt đầu. Bằng cách sử dụng Mochi Dictionary, bạn có thể tìm hiểu và ghi nhớ nghĩa, phát âm, câu ví dụ của từ đó, từ đó mở ra cánh cửa cho việc sử dụng từ vựng tiếng Anh một cách chính xác.
Việc tìm hiểu từ vựng kỹ càng từ đầu không chỉ là một phương pháp hiệu quả mà còn là cách tiếp cận tốt trong việc bắt đầu học ngôn ngữ mới. Dần dần, bạn sẽ trở thành một người đọc hiểu thông thạo và tự tin hơn trong việc tiếp cận các nguồn thông tin bằng ngoại ngữ.