queue nghĩa là gì trong tiếng Anh

queuenoun

1. b1  IELTS 4.0 - 5.0   Hàng đợi, xếp hàng (dãy người, xe cộ, v.v., đang chờ đợi để nhận hoặc làm gì đó). 

  • The queue outside the movie theater stretched around the block, with eager moviegoers patiently waiting for tickets.
  • 1. Hàng người đứng chờ ở ngoài rạp chiếu phim kéo dài quanh khối nhà, với những người yêu phim đầy hứng thú kiên nhẫn chờ đợi mua vé.
  • We joined the queue at the grocery store, patiently standing behind other shoppers as we waited to check out.
  • 2. Chúng tôi đã xếp hàng ở cửa hàng tạp hóa, đứng kiên nhẫn phía sau những người mua hàng khác trong khi chờ thanh toán.
  • placeholder

Học thêm nhiều từ vựng cùng MochiVocab

Ghi nhớ từ vựng base và hàng ngàn từ vựng khác bằng phương pháp Spaced Repetition. Kích hoạt kho 70.000+ từ vựng tiếng Anh, 20 khoá học có sẵn theo nhu cầu.

Mở kho từ vựng

2.  Hàng đợi (Danh sách các mục dữ liệu được lưu trữ theo một thứ tự cụ thể). 

  • The queue at the grocery store was long, with customers patiently waiting in line.
  • Hàng đợi tại cửa hàng tạp hóa dài, với khách hàng đang kiên nhẫn đứng xếp hàng.
  • The computer program uses a queue to store and process incoming data packets.
  • Chương trình máy tính sử dụng hàng đợi để lưu trữ và xử lý các gói dữ liệu đến.
  • placeholder

queueverb

1.  xếp hàng (đứng chờ lấy, làm hoặc điều gì đó)  

  • We had to queue for over an hour to get into the popular new restaurant.
  • Chúng tôi phải xếp hàng hơn một giờ để vào nhà hàng mới nổi.
  • The tourists patiently queued up to buy tickets for the museum.
  • Các du khách kiên nhẫn xếp hàng để mua vé vào bảo tàng.
  • placeholder

2.  hàng đợi (thêm nhiệm vụ vào nhiệm vụ khác để chúng sẵn sàng được thực hiện theo thứ tự; tụ tập để thực hiện theo thứ tự)  

  • I need to queue up these documents for scanning before the end of the day.
  • Tôi cần xếp hàng những tài liệu này để quét trước khi kết thúc ngày.
  • Please queue the incoming emails so they can be addressed in order of importance.
  • Xin hãy xếp hàng những email đến để chúng có thể được giải quyết theo thứ tự quan trọng.
  • placeholder

Tra từ siêu tốc cùng Mochi Extension

Dễ dàng tra từ, lưu 60.000+ từ vựng và dịch câu tức thì. Tận hưởng trải nghiệm đọc không gián đoạn ngay hôm nay với Mochi Extension!

Cài đặt ngay

Tầm quan trọng của việc hiểu từ vựng trong việc học tiếng Anh

Khi học tiếng Anh, việc hiểu được nghĩa của từng từ là một phần quan trọng trong quá trình tiếp thu và sử dụng ngôn ngữ một cách hiệu quả. Thông thạo từ vựng giúp bạn tự tin giao tiếp và hiểu rõ hơn các văn bản, đồng thời cũng là bước đầu tiên để tiếp cận và hiểu sâu hơn về ngôn ngữ này.

Khi bạn gặp phải một từ mới, ví dụ như từ "queue", việc hỏi "queue nghĩa là gì trong tiếng Anh" là cách hiệu quả để bắt đầu. Bằng cách sử dụng Mochi Dictionary, bạn có thể tìm hiểu và ghi nhớ nghĩa, phát âm, câu ví dụ của từ đó, từ đó mở ra cánh cửa cho việc sử dụng từ vựng tiếng Anh một cách chính xác.

Việc tìm hiểu từ vựng kỹ càng từ đầu không chỉ là một phương pháp hiệu quả mà còn là cách tiếp cận tốt trong việc bắt đầu học ngôn ngữ mới. Dần dần, bạn sẽ trở thành một người đọc hiểu thông thạo và tự tin hơn trong việc tiếp cận các nguồn thông tin bằng ngoại ngữ.