Chase nghĩa là gì trong tiếng Anh Chase others
1. Tên gọi (là ngân hàng quốc gia Mỹ có trụ sở tại Manhattan, Thành phố New York.) !
The chase in the form of a thrilling race through the forest kept us on the edge of our seats. Ngân hàng Chase cung cấp nhiều loại tài khoản tiết kiệm với lãi suất cạnh tranh. The chase in the form of a scavenger hunt led us to hidden treasures around the city. Tôi đã mở một tài khoản thanh toán tại Chase tuần trước và đã nhận được thẻ ghi nợ. > > Thêm câu ví dụ Học thêm nhiều từ vựng cùng MochiVocab
Ghi nhớ từ vựng base và hàng ngàn từ vựng khác bằng phương pháp Spaced Repetition. Kích hoạt kho 70.000+ từ vựng tiếng Anh, 20 khoá học có sẵn theo nhu cầu.
Mở kho từ vựng chase noun
1. b2 IELTS 5.5 - 6.5 Cuộc rượt đuổi (hành động chạy hoặc lái xe theo ai/cái gì để bắt họ) !
The police were in hot pursuit during the high-speed chase through the city streets. Cảnh sát đang truy đuổi nhanh chóng trong cuộc đua tốc độ qua các con phố của thành phố. The dog gave chase to the squirrel, darting through the park with determination. Con chó đuổi theo con sóc, lao qua công viên với sự quyết tâm. > > Thêm câu ví dụ 2. Sự theo đuổi (quá trình cố gắng để đạt được điều gì đó) !
The chase for success can be long and challenging, but it is worth the effort. Cuộc đua về thành công có thể dài và thách thức, nhưng đáng giá mọi nỗ lực. She was determined to win the chase for the top spot in the competition. Cô ấy quyết tâm giành chiến thắng trong cuộc đua về vị trí đầu tiên trong cuộc thi. > > Thêm câu ví dụ 3. Cuộc săn đuổi (hoạt động săn bắt động vật như một môn thể thao) !
The chase through the forest was exhilarating as the hunters pursued the deer. Cuộc săn đuổi qua rừng rất hứng thú khi các thợ săn truy đuổi con nai. The hounds led the chase, tracking the scent of the fox through the fields. Bầy chó săn dẫn đầu cuộc săn đuổi, theo dấu mùi của con cáo qua cánh đồng. > > Thêm câu ví dụ 4. Cuộc đua ngựa vượt rào, nước, vv. (một cuộc đua dài mà ngựa phải vượt qua các rào, nước, vv.) !
The annual steeplechase is a thrilling chase where horses race and jump over obstacles. Cuộc đua chướng ngại vật hàng năm là một cuộc đua hấp dẫn nơi ngựa đua đua và vượt qua các trở ngại. The horse and rider navigated the challenging chase course with skill and determination. Ngựa và người lái đã điều chỉnh khéo léo trên đường đua chướng ngại vật khó khăn với sự quyết tâm. > > Thêm câu ví dụ 5. Cuộc đua vượt chướng ngại vật (một cuộc đua dài mà mọi người chạy và nhảy qua các cổng và nước, v.v. xung quanh một đường đua) !
The athletes competed in a thrilling chase around the track, leaping over obstacles along the way. Các vận động viên thi đấu trong một cuộc đua vượt chướng ngại vật hồi hộp xung quanh đường đua, vượt qua các chướng ngại vật trên đường. The annual school chase was a popular event, with students racing against each other in a friendly competition. Cuộc đua vượt chướng ngại vật hàng năm của trường là một sự kiện phổ biến, với học sinh cạnh tranh với nhau trong một cuộc thi thân thiện. > > Thêm câu ví dụ chase verb
1. b2 IELTS 5.5 - 6.5 Đuổi theo, truy đuổi (hành động chạy theo ai đó hoặc cái gì đó với mục đích bắt được họ hoặc nó). !
The police officer chased the thief through the crowded streets, determined to catch him. Sĩ quan cảnh sát đã đuổi theo tên trộm qua những con phố đông đúc, quyết tâm bắt được hắn. The children giggled as they chased each other around the playground, enjoying their game of tag. Những đứa trẻ cười khúc khích khi chúng đuổi theo nhau quanh sân chơi, thích thú với trò chơi đuổi bắt của mình. > > Thêm câu ví dụ 2. b2 IELTS 5.5 - 6.5 Đuổi theo (hành động buộc ai/cái gì phải chạy trốn). !
The dog chased the squirrel up the tree, causing it to run away in fear. Con chó đuổi theo con sóc lên cây, khiến nó chạy trốn trong sợ hãi. The police officer chased the thief down the street, determined to catch him. Sĩ quan cảnh sát đuổi theo tên trộm xuống phố, quyết tâm bắt được hắn. > > Thêm câu ví dụ 3. c1 IELTS 6.5 - 7.5 Theo đuổi (cố gắng đạt được hoặc giành lấy điều gì đó, ví dụ như tiền bạc, công việc hoặc thành công). !
She decided to chase her dreams and pursue a career in music. Cô ấy quyết định theo đuổi ước mơ của mình và theo đuổi sự nghiệp âm nhạc. After years of hard work, he finally caught the big break he had been chasing. Sau nhiều năm làm việc chăm chỉ, cuối cùng anh ấy cũng đã đạt được cơ hội lớn mà mình đã theo đuổi. > > Thêm câu ví dụ 4. c1 IELTS 6.5 - 7.5 Theo đuổi (cố gắng thu hút hoặc thuyết phục ai đó vào một mối quan hệ tình cảm hoặc tình dục.) !
He was constantly chasing after her, hoping to convince her to be in a relationship. Anh ấy luôn luôn theo đuổi cô ấy, hy vọng sẽ thuyết phục được cô ấy tham gia vào một mối quan hệ. She felt uncomfortable with his constant chasing and made it clear she wasn't interested. Cô ấy cảm thấy không thoải mái với việc anh ta liên tục theo đuổi và đã rõ ràng bày tỏ rằng mình không hứng thú. > > Thêm câu ví dụ 5. c1 IELTS 6.5 - 7.5 Thúc giục, đốc thúc (Hành động thuyết phục hoặc yêu cầu ai đó làm điều gì đó họ đã nên làm). !
I had to chase my brother to clean his room, even though it was his responsibility. Tôi phải thúc giục em trai dọn dẹp phòng của mình, mặc dù đó là trách nhiệm của em ấy. The teacher had to chase the students to submit their assignments on time. Giáo viên phải thúc giục học sinh nộp bài tập đúng hạn. > > Thêm câu ví dụ 6. Đuổi theo, rượt đuổi (hành động nhanh chóng theo sau ai hoặc cái gì với mục đích bắt kịp hoặc bắt được). !
The kids chased after the ice cream truck, hoping to catch a sweet treat. Bọn trẻ đuổi theo xe bán kem, hy vọng sẽ bắt kịp để mua một món ngọt. We need to chase after the bus or we'll be late for school. Chúng ta cần phải đuổi theo xe buýt nếu không sẽ trễ giờ học. > > Thêm câu ví dụ 7. Chạm khắc (điêu khắc trên kim loại). !
The skilled artisan used a hammer and chisel to chase intricate patterns onto the silver pendant. Nghệ nhân tài ba đã sử dụng búa và đục để khắc những hoa văn tinh xảo lên mặt mặt dây chuyền bạc. The blacksmith carefully chased a beautiful floral design onto the surface of the iron gate. Thợ rèn đã cẩn thận khắc một hoa văn hoa đẹp lên bề mặt của cánh cổng sắt. > > Thêm câu ví dụ
Bạn Cũng Có Thể Quan Tâm Đến Những Vấn Đề Này:
Tầm quan trọng của việc hiểu từ vựng trong việc học tiếng Anh Khi học tiếng Anh, việc hiểu được nghĩa của từng từ là một phần quan trọng trong quá trình tiếp thu và sử dụng ngôn ngữ một cách hiệu quả. Thông thạo từ vựng giúp bạn tự tin giao tiếp và hiểu rõ hơn các văn bản, đồng thời cũng là bước đầu tiên để tiếp cận và hiểu sâu hơn về ngôn ngữ này.
Khi bạn gặp phải một từ mới, ví dụ như từ "Chase" , việc hỏi "Chase nghĩa là gì trong tiếng Anh" là cách hiệu quả để bắt đầu. Bằng cách sử dụng Mochi Dictionary , bạn có thể tìm hiểu và ghi nhớ nghĩa, phát âm, câu ví dụ của từ đó, từ đó mở ra cánh cửa cho việc sử dụng từ vựng tiếng Anh một cách chính xác.
Việc tìm hiểu từ vựng kỹ càng từ đầu không chỉ là một phương pháp hiệu quả mà còn là cách tiếp cận tốt trong việc bắt đầu học ngôn ngữ mới. Dần dần, bạn sẽ trở thành một người đọc hiểu thông thạo và tự tin hơn trong việc tiếp cận các nguồn thông tin bằng ngoại ngữ.