calendar nghĩa là gì trong tiếng Anh

calendarnoun

1. Lịch (Một hệ thống để sắp xếp thời gian thành ngày, tuần, tháng trong một năm cụ thể, thường được treo trên tường). 

  • I need to buy a new calendar for next year so I can keep track of important dates.
  • Tôi cần mua một cuốn lịch mới cho năm sau để có thể theo dõi những ngày quan trọng.
  • My grandmother always hangs a beautiful calendar on her kitchen wall to mark the passing months.
  • Bà tôi luôn treo một cuốn lịch đẹp trên tường bếp để đánh dấu các tháng trôi qua.

Học thêm nhiều từ vựng cùng MochiVocab

Ghi nhớ từ vựng base và hàng ngàn từ vựng khác bằng phương pháp Spaced Repetition. Kích hoạt kho 70.000+ từ vựng tiếng Anh, 20 khoá học có sẵn theo nhu cầu.

Mở kho từ vựng

2. Lịch (Một hệ thống ghi chép những việc bạn cần làm hàng ngày; cuốn sách hoặc phần mềm mà bạn ghi chú lại điều này). 

  • I forgot to check my calendar, so I missed my dentist appointment yesterday.
  • Tôi quên kiểm tra lịch của mình, nên tôi đã bỏ lỡ cuộc hẹn nha sĩ hôm qua.
  • My mom gifted me a beautiful leather-bound calendar to help me stay organized.
  • Mẹ tôi tặng tôi một cuốn lịch bìa da đẹp để giúp tôi tổ chức công việc một cách gọn gàng.

3. Lịch : Một danh sách các sự kiện hoặc ngày quan trọng trong năm. 

  • I always mark my work deadlines and meetings on my calendar to stay organized.
  • Tôi luôn đánh dấu các hạn chót công việc và cuộc họp của mình trên lịch để giữ mọi thứ được tổ chức.
  • The school calendar includes holidays, exam dates, and important school events for the entire year.
  • Lịch học của trường bao gồm các kỳ nghỉ, ngày thi, và các sự kiện quan trọng của trường cho cả năm.

4. Lịch (Hệ thống phân chia thời gian thành các khoảng thời gian cố định, cho biết sự bắt đầu và kết thúc của một năm). 

  • My wall calendar helps me keep track of important dates and events throughout the year.
  • Lịch treo tường của tôi giúp tôi theo dõi các ngày quan trọng và sự kiện trong suốt năm.
  • The school calendar shows the start and end dates for each term and holiday breaks.
  • Lịch học của trường hiển thị ngày bắt đầu và kết thúc cho mỗi học kỳ và kỳ nghỉ.

Tra từ siêu tốc cùng Mochi Extension

Dễ dàng tra từ, lưu 60.000+ từ vựng và dịch câu tức thì. Tận hưởng trải nghiệm đọc không gián đoạn ngay hôm nay với Mochi Extension!

Cài đặt ngay

Bạn Cũng Có Thể Quan Tâm Đến Những Vấn Đề Này:



Tầm quan trọng của việc hiểu từ vựng trong việc học tiếng Anh

Khi học tiếng Anh, việc hiểu được nghĩa của từng từ là một phần quan trọng trong quá trình tiếp thu và sử dụng ngôn ngữ một cách hiệu quả. Thông thạo từ vựng giúp bạn tự tin giao tiếp và hiểu rõ hơn các văn bản, đồng thời cũng là bước đầu tiên để tiếp cận và hiểu sâu hơn về ngôn ngữ này.

Khi bạn gặp phải một từ mới, ví dụ như từ "calendar", việc hỏi "calendar nghĩa là gì trong tiếng Anh" là cách hiệu quả để bắt đầu. Bằng cách sử dụng Mochi Dictionary, bạn có thể tìm hiểu và ghi nhớ nghĩa, phát âm, câu ví dụ của từ đó, từ đó mở ra cánh cửa cho việc sử dụng từ vựng tiếng Anh một cách chính xác.

Việc tìm hiểu từ vựng kỹ càng từ đầu không chỉ là một phương pháp hiệu quả mà còn là cách tiếp cận tốt trong việc bắt đầu học ngôn ngữ mới. Dần dần, bạn sẽ trở thành một người đọc hiểu thông thạo và tự tin hơn trong việc tiếp cận các nguồn thông tin bằng ngoại ngữ.