worse nghĩa là gì trong tiếng Anh
worseadjective
1. a2 IELTS <4.0 Tệ hơn, xấu hơn (chất lượng kém hơn, tiêu chuẩn thấp hơn; khó chịu hơn).
- The weather forecast predicts that tomorrow's storm will be worse than today's.
- Dự báo thời tiết cho biết cơn bão ngày mai sẽ tồi tệ hơn cơn bão hôm nay.
- I thought the first movie was bad, but the sequel was even worse.
- Tôi nghĩ bộ phim đầu tiên đã tệ, nhưng phần tiếp theo còn tệ hơn.
placeholder
Học thêm nhiều từ vựng cùng MochiVocab
Ghi nhớ từ vựng base và hàng ngàn từ vựng khác bằng phương pháp Spaced Repetition. Kích hoạt kho 70.000+ từ vựng tiếng Anh, 20 khoá học có sẵn theo nhu cầu.
Mở kho từ vựng

2. a2 IELTS <4.0 Tệ hơn, xấu đi (nghiêm trọng hơn, nặng nề hơn).
- The weather forecast predicts that tomorrow's storm will be worse than today's.
- Dự báo thời tiết cho biết cơn bão ngày mai sẽ tồi tệ hơn cơn bão hôm nay.
- His condition took a turn for the worse, and he was rushed to the hospital.
- Tình trạng của anh ấy đã trở nên tồi tệ hơn và anh ấy đã được đưa vội vã đến bệnh viện.
placeholder
3. a2 IELTS <4.0 Tệ hơn (trạng thái xấu đi, không tốt bằng trước).
- After the accident, his condition grew worse, and he was unable to walk.
- Sau tai nạn, tình trạng của anh ấy trở nên tồi tệ hơn, và anh ấy không thể đi lại được.
- The patient's health took a turn for the worse, and his fever spiked overnight.
- Sức khỏe của bệnh nhân trở nên tồi tệ hơn, và cơn sốt của anh ấy tăng vọt qua đêm.
placeholder
worseadverb
1. b1 IELTS 4.0 - 5.0 tệ hơn (ít tốt hơn)
- He performed worse than last time.
- Anh ấy trình diễn tệ hơn lần trước.
- She sang worse after the cold.
- Cô ấy hát tệ hơn sau khi bị cảm.
placeholder
2. b1 IELTS 4.0 - 5.0 nghiêm trọng hơn (nghĩa là nghiêm trọng hoặc nghiêm trọng hơn)
- The storm got worse as the winds picked up speed.
- Cơn bão trở nên nghiêm trọng hơn khi cơn gió tăng tốc.
- His health took a turn for the worse after the accident.
- Sức khỏe của anh ấy trở nên nghiêm trọng hơn sau tai nạn.
placeholder
3. b1 IELTS 4.0 - 5.0 tệ hơn (được sử dụng để giới thiệu một tuyên bố về một điều gì đó nghiêm trọng hoặc không dễ chịu hơn những điều đã được đề cập)
- The rain started, then worse, the wind picked up.
- Trời bắt đầu mưa, tệ hơn nữa, gió bắt đầu mạnh lên.
- He felt tired, and worse, he had a fever.
- Anh ấy cảm thấy mệt mỏi, và tệ hơn nữa, anh ấy bị sốt.
placeholder
worsenoun
1. xấu đi (trạng thái không tốt do sử dụng nhiều)
- The old shoes were showing their worse.
- Đôi giày cũ đã cho thấy sự tồi tàn của chúng.
- The car's worse was evident after many years.
- Sự tồi tàn của chiếc xe đã lộ rõ sau nhiều năm.
placeholder
2. Say xỉn, say rượu (tình trạng không tỉnh táo do uống rượu). (người say rượu).
- He was completely worse by midnight.
- Đến nửa đêm, anh ta đã hoàn toàn say khướt.
- After three beers, she felt worse.
- Sau ba cốc bia, cô ấy cảm thấy hơi ngà ngà.
placeholder
3. tệ hơn (nhiều vấn đề hoặc tin tức xấu hơn)
- The company announced worse after the failed product launch.
- Công ty thông báo tin xấu thêm sau khi ra mắt sản phẩm thất bại.
- We feared worse when the storm intensified.
- Chúng tôi lo sợ điều tồi tệ hơn khi cơn bão mạnh lên.
placeholder
Bạn Cũng Có Thể Quan Tâm Đến Những Vấn Đề Này:
Tầm quan trọng của việc hiểu từ vựng trong việc học tiếng Anh
Khi học tiếng Anh, việc hiểu được nghĩa của từng từ là một phần quan trọng trong quá trình tiếp thu và sử dụng ngôn ngữ một cách hiệu quả. Thông thạo từ vựng giúp bạn tự tin giao tiếp và hiểu rõ hơn các văn bản, đồng thời cũng là bước đầu tiên để tiếp cận và hiểu sâu hơn về ngôn ngữ này.
Khi bạn gặp phải một từ mới, ví dụ như từ "worse", việc hỏi "worse nghĩa là gì trong tiếng Anh" là cách hiệu quả để bắt đầu. Bằng cách sử dụng Mochi Dictionary, bạn có thể tìm hiểu và ghi nhớ nghĩa, phát âm, câu ví dụ của từ đó, từ đó mở ra cánh cửa cho việc sử dụng từ vựng tiếng Anh một cách chính xác.
Việc tìm hiểu từ vựng kỹ càng từ đầu không chỉ là một phương pháp hiệu quả mà còn là cách tiếp cận tốt trong việc bắt đầu học ngôn ngữ mới. Dần dần, bạn sẽ trở thành một người đọc hiểu thông thạo và tự tin hơn trong việc tiếp cận các nguồn thông tin bằng ngoại ngữ.