vernacular nghĩa là gì trong tiếng Anh

vernacularadjective

1. ngôn ngữ bản địa (dịch thuật bằng ngôn ngữ bản địa)

  • The vernacular language spoken in this region is different from the national language.
  • Ngôn ngữ địa phương được nói ở khu vực này khác với ngôn ngữ quốc gia.
  • The author's use of vernacular dialogue made the story feel more authentic.
  • Việc sử dụng đoạn hội thoại bằng ngôn ngữ địa phương của tác giả đã làm cho câu chuyện trở nên chân thực hơn.
  • placeholder

Học thêm nhiều từ vựng cùng MochiVocab

Ghi nhớ từ vựng base và hàng ngàn từ vựng khác bằng phương pháp Spaced Repetition. Kích hoạt kho 70.000+ từ vựng tiếng Anh, 20 khoá học có sẵn theo nhu cầu.

Mở kho từ vựng

2. theo phong cách dân dụ (theo phong cách được sử dụng cho các ngôi nhà thông thường thay vì các công trình công cộng lớn)

  • The architect designed the house in a vernacular style, using simple materials and traditional techniques.
  • Kiến trúc sư đã thiết kế căn nhà theo phong cách dân dụ, sử dụng vật liệu đơn giản và kỹ thuật truyền thống.
  • The vernacular architecture of the region is characterized by its pitched roofs and wooden facades.
  • Kiến trúc dân dụ của vùng đất này được đặc trưng bởi mái nhà dốc và mặt tiền gỗ.
  • placeholder

vernacularnoun

1. Tiếng địa phương hoặc ngôn ngữ mẹ đẻ (Ngôn ngữ được sử dụng hàng ngày bởi người dân bản địa tại một quốc gia hoặc khu vực cụ thể).

  • In rural areas, the vernacular spoken by locals often differs from the official language of the country.
  • Ở các khu vực nông thôn, ngôn ngữ phổ thông mà người dân địa phương sử dụng thường khác biệt so với ngôn ngữ chính thức của đất nước.
  • The teacher encouraged her students to embrace their vernacular and express themselves freely in class.
  • Giáo viên khuyến khích học sinh của mình chấp nhận ngôn ngữ phổ thông của bản thân và tự do biểu đạt trong lớp học.
  • placeholder

2. Kiến trúc địa phương, dân dụng [Kiến trúc phản ánh phong cách, vật liệu và kỹ thuật xây dựng đặc trưng của một khu vực cụ thể, thường được sử dụng cho nhà ở hơn là các công trình công cộng lớn].

  • The quaint village was known for its charming vernacular houses, each with its unique design.
  • Ngôi làng xinh xắn nổi tiếng với những ngôi nhà phong cách địa phương đáng yêu, mỗi ngôi nhà có thiết kế độc đáo.
  • The architect specialized in creating vernacular homes that blended seamlessly with the surrounding landscape.
  • Kiến trúc sư chuyên tạo ra những ngôi nhà phong cách địa phương hòa mình một cách tinh tế với cảnh quan xung quanh.
  • placeholder

Tra từ siêu tốc cùng Mochi Extension

Dễ dàng tra từ, lưu 60.000+ từ vựng và dịch câu tức thì. Tận hưởng trải nghiệm đọc không gián đoạn ngay hôm nay với Mochi Extension!

Cài đặt ngay

Tầm quan trọng của việc hiểu từ vựng trong việc học tiếng Anh

Khi học tiếng Anh, việc hiểu được nghĩa của từng từ là một phần quan trọng trong quá trình tiếp thu và sử dụng ngôn ngữ một cách hiệu quả. Thông thạo từ vựng giúp bạn tự tin giao tiếp và hiểu rõ hơn các văn bản, đồng thời cũng là bước đầu tiên để tiếp cận và hiểu sâu hơn về ngôn ngữ này.

Khi bạn gặp phải một từ mới, ví dụ như từ "vernacular", việc hỏi "vernacular nghĩa là gì trong tiếng Anh" là cách hiệu quả để bắt đầu. Bằng cách sử dụng Mochi Dictionary, bạn có thể tìm hiểu và ghi nhớ nghĩa, phát âm, câu ví dụ của từ đó, từ đó mở ra cánh cửa cho việc sử dụng từ vựng tiếng Anh một cách chính xác.

Việc tìm hiểu từ vựng kỹ càng từ đầu không chỉ là một phương pháp hiệu quả mà còn là cách tiếp cận tốt trong việc bắt đầu học ngôn ngữ mới. Dần dần, bạn sẽ trở thành một người đọc hiểu thông thạo và tự tin hơn trong việc tiếp cận các nguồn thông tin bằng ngoại ngữ.