trip nghĩa là gì trong tiếng Anh
tripnoun
1. a1 IELTS <4.0 Chuyến đi (một hành trình đến một nơi và trở lại trong thời gian ngắn cho mục đích tham quan hoặc vì một mục đích cụ thể).
- We took a day trip to the beach and enjoyed the sun, sand, and waves.
- Chúng tôi đã có một chuyến đi trong ngày đến bãi biển và thưởng thức nắng, cát, và sóng.
- My parents planned a weekend trip to the mountains to escape the city's hustle and bustle.
- Bố mẹ tôi đã lên kế hoạch cho một chuyến đi cuối tuần đến núi để thoát khỏi sự hối hả và nhộn nhịp của thành phố.
placeholder
Học thêm nhiều từ vựng cùng MochiVocab
Ghi nhớ từ vựng base và hàng ngàn từ vựng khác bằng phương pháp Spaced Repetition. Kích hoạt kho 70.000+ từ vựng tiếng Anh, 20 khoá học có sẵn theo nhu cầu.
Mở kho từ vựng

2. Chuyến ảo giác do ma túy (Khi sử dụng một loại ma túy mạnh, ảnh hưởng đến tâm trí và gây ảo giác).
- Last night, John had a wild trip after taking a hallucinogenic drug, seeing vibrant colors and talking to imaginary creatures.
- Đêm qua, John đã có một ảo giác hoang dã sau khi sử dụng một loại ma túy gây ảo giác, thấy màu sắc rực rỡ và nói chuyện với những sinh vật tưởng tượng.
- Sarah's trip on LSD was intense, as she believed she could fly and spoke to invisible beings.
- Chuyến ảo giác do ma túy của Sarah trên LSD rất mãnh liệt, khi cô tin rằng mình có thể bay và nói chuyện với những sinh vật vô hình.
placeholder
3. Vấp ngã (Hành động mất thăng bằng hoặc suýt ngã do chân va phải vật gì đó).
- Be careful on the uneven pavement, or you might take a trip and hurt yourself.
- Hãy cẩn thận trên lề đường không bằng phẳng, nếu không bạn có thể vấp ngã và làm bản thân bị thương.
- I stumbled over a rock and took a trip, but luckily I managed to regain my balance.
- Tôi vấp phải một tảng đá và suýt ngã, nhưng may mắn là tôi đã kịp lấy lại thăng bằng.
placeholder
tripverb
1. Vấp (để bắt chân vào cái gì đó và ngã hoặc gần như ngã)
- Be careful not to trip on the loose carpet in the hallway.
- Hãy cẩn thận để không vấp phải thảm lỏng trong hành lang.
- I almost tripped over the dog's toy in the living room.
- Tôi gần như vấp phải đồ chơi của chó trong phòng khách.
placeholder
2. Vấp, làm vấp (để bắt chân ai đó và làm họ ngã hoặc gần như ngã)
- Be careful not to trip on the loose carpet in the hallway.
- Hãy cẩn thận đừng vấp phải thảm lỏng trong hành lang.
- I almost tripped over the dog's toy in the living room.
- Tôi gần như vấp phải đồ chơi của chó trong phòng khách.
placeholder
3. Nhảy nhót, chạy nhảy (đi bộ, chạy hoặc nhảy với những bước nhẹ nhàng và nhanh chóng)
- She loved to trip around the room, dancing to the music with quick, light steps.
- Cô ấy thích nhảy múa trong phòng, đi với những bước nhẹ nhàng và nhanh chóng theo nhạc.
- The children would trip through the garden, running and laughing in the sunshine.
- Những đứa trẻ chạy nhảy qua vườn, cười đùa dưới ánh nắng mặt trời.
placeholder
4. Kích hoạt (mở hoặc đóng công tắc hoặc hoạt động bằng cách làm như vậy)
- Please trip the circuit breaker if the power goes out.
- Vui lòng kích hoạt cầu dao nếu có cúp điện.
- You can trip the alarm by pressing this button.
- Bạn có thể kích hoạt báo động bằng cách nhấn nút này.
placeholder
- He took a trip and saw colorful patterns on the walls.
- Anh ấy bắt đầu ảo giác sau khi dùng LSD.
- She decided to trip on acid at the music festival.
- Cô ấy bị ảo giác nặng khi dùng nấm và không thể ngừng cười.
placeholder
Bạn Cũng Có Thể Quan Tâm Đến Những Vấn Đề Này:
Tầm quan trọng của việc hiểu từ vựng trong việc học tiếng Anh
Khi học tiếng Anh, việc hiểu được nghĩa của từng từ là một phần quan trọng trong quá trình tiếp thu và sử dụng ngôn ngữ một cách hiệu quả. Thông thạo từ vựng giúp bạn tự tin giao tiếp và hiểu rõ hơn các văn bản, đồng thời cũng là bước đầu tiên để tiếp cận và hiểu sâu hơn về ngôn ngữ này.
Khi bạn gặp phải một từ mới, ví dụ như từ "trip", việc hỏi "trip nghĩa là gì trong tiếng Anh" là cách hiệu quả để bắt đầu. Bằng cách sử dụng Mochi Dictionary, bạn có thể tìm hiểu và ghi nhớ nghĩa, phát âm, câu ví dụ của từ đó, từ đó mở ra cánh cửa cho việc sử dụng từ vựng tiếng Anh một cách chính xác.
Việc tìm hiểu từ vựng kỹ càng từ đầu không chỉ là một phương pháp hiệu quả mà còn là cách tiếp cận tốt trong việc bắt đầu học ngôn ngữ mới. Dần dần, bạn sẽ trở thành một người đọc hiểu thông thạo và tự tin hơn trong việc tiếp cận các nguồn thông tin bằng ngoại ngữ.