chorus nghĩa là gì trong tiếng Anh
chorusnoun
1. Điệp khúc (phần của bài hát được hát lại sau mỗi khổ).
- The catchy chorus of the song had everyone singing along after each verse.
- Khúc điệp khúc bắt tai của bài hát khiến mọi người đều hát theo sau mỗi khổ nhạc.
- The crowd eagerly joined in the chorus, belting out the lyrics with enthusiasm.
- Đám đông hăng hái cùng hát vang điệp khúc, thể hiện lời ca với sự nhiệt tình.
placeholder
Học thêm nhiều từ vựng cùng MochiVocab
Ghi nhớ từ vựng base và hàng ngàn từ vựng khác bằng phương pháp Spaced Repetition. Kích hoạt kho 70.000+ từ vựng tiếng Anh, 20 khoá học có sẵn theo nhu cầu.
Mở kho từ vựng

2. Điệp khúc (phần nhạc thường được lặp lại trong một bài hát, thường là phần cao trào và dễ nhớ nhất).
- The chorus in the opera was beautifully sung by the choir, adding depth to the performance.
- Đoàn hợp xướng hát rất đẹp trong buổi hòa nhạc.
- The composer wrote a powerful chorus for the choir to sing during the grand finale.
- Đội hợp xướng luyện tập phần hợp xướng cho buổi biểu diễn sắp tới.
placeholder
3. Dàn hợp xướng (Một nhóm lớn người hát cùng nhau).
- The chorus of the opera filled the theater with their powerful voices and harmonious melodies.
- Đội hợp xướng hát rất đẹp trong buổi hòa nhạc.
- The school's chorus performed a beautiful rendition of a popular song at the talent show.
- Đội hợp xướng của trường biểu diễn tại buổi tụ họp ngày lễ.
placeholder
4. Dàn đồng ca, dàn hợp xướng (một nhóm người cùng hát và nhảy múa trong một buổi biểu diễn âm nhạc).
- The chorus of talented singers and dancers stole the show with their captivating performance.
- Đoàn hợp xướng hát và nhảy trong sự hoà hợp hoàn hảo trong buổi biểu diễn nhạc kịch.
- The energetic chorus added a vibrant and lively element to the musical production.
- Đoàn hợp xướng tập luyện không mệt mỏi để chuẩn bị cho buổi biểu diễn lớn vào đêm khai mạc.
placeholder
5. Tiếng vỗ tay hoặc la hét của đám đông để bày tỏ sự tán thành hoặc phản đối.
- The chorus of cheers erupted from the crowd as the winning goal was scored.
- Tiếng hò reo vang lên từ đám đông khi bàn thắng chiến thắng được ghi.
- The chorus of boos filled the stadium when the controversial decision was announced.
- Tiếng la ó đầy sân vận động khi quyết định gây tranh cãi được công bố.
placeholder
6. Dàn đồng ca hoặc bè phụ họa (một nhóm người cùng biểu diễn, thường xuyên bình luận hoặc giải thích về các sự kiện diễn ra trong vở kịch).
- The chorus in the play sang and danced, providing commentary on the unfolding story.
- Đoàn hợp xướng hát và nhảy cùng nhau để kể chuyện.
- The actors formed a chorus, adding their voices to collectively narrate the events of the play.
- Đoàn hợp xướng cung cấp cái nhìn và quan điểm về hành động của nhân vật.
placeholder
7. Bản hợp xướng (một nhóm người cùng hát hoặc nói lời trong một vở kịch hoặc bài hát).
- The chorus began the play with a powerful speech.
- Đoàn hát bắt đầu vở kịch bằng một bài phát biểu mạnh mẽ.
- Our play's chorus was nervous before opening night.
- Đoàn hát của chúng tôi lo lắng trước đêm diễn đầu tiên.
placeholder
chorusverb
1. Điệp khúc, Hợp xướng (Là việc hát hoặc nói gì đó cùng nhau).
- The students gathered in the auditorium to chorus their school anthem with great enthusiasm.
- Các em nhỏ sẽ hát cùng nhau bài quốc ca của trường trong buổi lễ.
- The audience joined in to chorus the catchy refrain of the popular song during the concert.
- Hãy hát cùng nhau "Happy Birthday" để chúc mừng ngày đặc biệt của bạn.
placeholder
Bạn Cũng Có Thể Quan Tâm Đến Những Vấn Đề Này:
Tầm quan trọng của việc hiểu từ vựng trong việc học tiếng Anh
Khi học tiếng Anh, việc hiểu được nghĩa của từng từ là một phần quan trọng trong quá trình tiếp thu và sử dụng ngôn ngữ một cách hiệu quả. Thông thạo từ vựng giúp bạn tự tin giao tiếp và hiểu rõ hơn các văn bản, đồng thời cũng là bước đầu tiên để tiếp cận và hiểu sâu hơn về ngôn ngữ này.
Khi bạn gặp phải một từ mới, ví dụ như từ "chorus", việc hỏi "chorus nghĩa là gì trong tiếng Anh" là cách hiệu quả để bắt đầu. Bằng cách sử dụng Mochi Dictionary, bạn có thể tìm hiểu và ghi nhớ nghĩa, phát âm, câu ví dụ của từ đó, từ đó mở ra cánh cửa cho việc sử dụng từ vựng tiếng Anh một cách chính xác.
Việc tìm hiểu từ vựng kỹ càng từ đầu không chỉ là một phương pháp hiệu quả mà còn là cách tiếp cận tốt trong việc bắt đầu học ngôn ngữ mới. Dần dần, bạn sẽ trở thành một người đọc hiểu thông thạo và tự tin hơn trong việc tiếp cận các nguồn thông tin bằng ngoại ngữ.