trash nghĩa là gì trong tiếng Anh
trashnoun
1. Rác (vật phẩm không còn sử dụng được hoặc không cần nữa và được vứt bỏ).
- I need to take out the trash, as it's filled with old papers and empty bottles.
- Tôi cần phải đổ rác, vì nó chứa đầy giấy cũ và chai lọ trống.
- The park was littered with trash, including discarded wrappers and plastic bags.
- Công viên bị vấy bẩn bởi rác, bao gồm cả các bao bì và túi nhựa bị vứt bỏ.
placeholder
Học thêm nhiều từ vựng cùng MochiVocab
Ghi nhớ từ vựng base và hàng ngàn từ vựng khác bằng phương pháp Spaced Repetition. Kích hoạt kho 70.000+ từ vựng tiếng Anh, 20 khoá học có sẵn theo nhu cầu.
Mở kho từ vựng

2. Rác : [vật phẩm, văn bản, ý tưởng, v.v. mà bạn cho là có chất lượng kém].
- The movie was so bad, it was nothing but two hours of pure trash.
- Bộ phim quá tệ, chỉ là hai giờ rưỡi của rác rưởi mà thôi.
- I can't believe they published that article, it's just a bunch of literary trash.
- Tôi không thể tin họ đã xuất bản bài báo đó, đó chỉ là một đống rác văn học.
placeholder
3. Rác, cặn bã (Những từ dùng để chỉ người mà bạn không tôn trọng hoặc coi thường).
- He called them trash because he disagreed with their views.
- Anh ta gọi họ là lũ rác rưởi vì anh ta không đồng ý với quan điểm của họ.
- Don't associate with those people; they're just trash.
- Đừng giao du với những người đó; họ chỉ là lũ rác rưởi thôi.
placeholder
trashverb
1. Phá hủy hoặc làm hỏng cái gì đó.
- The vandals trashed the park by breaking benches and littering everywhere.
- Những kẻ phá hoại đã làm hỏng công viên bằng cách phá hủy ghế và rác rưởi khắp nơi.
- Don't trash your old phone; you can donate it or recycle it.
- Đừng phá hỏng chiếc điện thoại cũ của bạn; bạn có thể quyên góp hoặc tái chế nó.
placeholder
2. Chê bai (phê phán mạnh mẽ về điều gì đó/ai đó).
- The movie critics trashed the new film for its poor acting and predictable plot.
- Các nhà phê bình phim đã chỉ trích bộ phim mới vì diễn xuất kém và cốt truyện dễ đoán.
- She trashed her ex-boyfriend on social media after their messy breakup.
- Cô ấy đã chỉ trích bạn trai cũ trên mạng xã hội sau cuộc chia tay hỗn loạn của họ.
placeholder
3. rác (vứt đi những thứ không muốn)
- Please don't trash your old clothes; donate them to a charity instead.
- Xin đừng vứt quần áo cũ của bạn; hãy quyên góp chúng cho một tổ chức từ thiện thay vì vứt đi.
- It's important to properly sort your recycling to avoid trashing items that can be reused.
- Việc phân loại đúng rác thải tái chế là quan trọng để tránh vứt phí những vật dụng có thể tái sử dụng.
placeholder
Bạn Cũng Có Thể Quan Tâm Đến Những Vấn Đề Này:
Tầm quan trọng của việc hiểu từ vựng trong việc học tiếng Anh
Khi học tiếng Anh, việc hiểu được nghĩa của từng từ là một phần quan trọng trong quá trình tiếp thu và sử dụng ngôn ngữ một cách hiệu quả. Thông thạo từ vựng giúp bạn tự tin giao tiếp và hiểu rõ hơn các văn bản, đồng thời cũng là bước đầu tiên để tiếp cận và hiểu sâu hơn về ngôn ngữ này.
Khi bạn gặp phải một từ mới, ví dụ như từ "trash", việc hỏi "trash nghĩa là gì trong tiếng Anh" là cách hiệu quả để bắt đầu. Bằng cách sử dụng Mochi Dictionary, bạn có thể tìm hiểu và ghi nhớ nghĩa, phát âm, câu ví dụ của từ đó, từ đó mở ra cánh cửa cho việc sử dụng từ vựng tiếng Anh một cách chính xác.
Việc tìm hiểu từ vựng kỹ càng từ đầu không chỉ là một phương pháp hiệu quả mà còn là cách tiếp cận tốt trong việc bắt đầu học ngôn ngữ mới. Dần dần, bạn sẽ trở thành một người đọc hiểu thông thạo và tự tin hơn trong việc tiếp cận các nguồn thông tin bằng ngoại ngữ.