tough nghĩa là gì trong tiếng Anh
toughadjective
1. b2 IELTS 5.5 - 6.5 Khó khăn, gian khổ (có vấn đề hoặc gây ra khó khăn, thách thức).
- The exam was tough, and many students failed.
- Bài kiểm tra khó, và nhiều sinh viên đã trượt.
- Raising a child can be a tough job.
- Nuôi dạy một đứa trẻ có thể là một công việc khó khăn.
placeholder
Học thêm nhiều từ vựng cùng MochiVocab
Ghi nhớ từ vựng base và hàng ngàn từ vựng khác bằng phương pháp Spaced Repetition. Kích hoạt kho 70.000+ từ vựng tiếng Anh, 20 khoá học có sẵn theo nhu cầu.
Mở kho từ vựng

2. b2 IELTS 5.5 - 6.5 Khắc nghiệt, Nghiêm khắc (Yêu cầu tuân theo các quy tắc cụ thể và không thể hiện sự thông cảm với bất kỳ vấn đề nào mà điều này có thể gây ra).
- The tough teacher insisted on strict adherence to the classroom rules, regardless of any excuses.
- Giáo viên nghiêm khắc yêu cầu tuân thủ chặt chẽ các quy tắc trong lớp học, bất kể bất kỳ lý do nào.
- The tough boss expected employees to follow company policies without considering their personal difficulties.
- Ông chủ khắc nghiệt mong đợi nhân viên tuân theo các chính sách của công ty mà không xem xét đến những khó khăn cá nhân của họ.
placeholder
3. b2 IELTS 5.5 - 6.5 Khó khăn, Dai dẳng (đủ mạnh mẽ để đối phó thành công với điều kiện hoặc tình huống khó khăn).
- Despite facing numerous setbacks, she remained tough and persevered through the challenging circumstances.
- Mặc dù gặp phải nhiều trở ngại, cô ấy vẫn kiên cường và vượt qua những hoàn cảnh khó khăn.
- The tough soldier fearlessly led his team through the treacherous terrain, overcoming every obstacle in their path.
- Người lính cứng cỏi đã dẫn dắt đội của mình vượt qua địa hình hiểm trở một cách dũng cảm, vượt qua mọi chướng ngại vật trên đường đi.
placeholder
4. b2 IELTS 5.5 - 6.5 Cứng rắn, mạnh mẽ (có sức mạnh vật lý và có khả năng bạo lực).
- The bouncer looked tough and intimidating.
- Người bảo vệ trông rất đô con và đáng sợ.
- He was too tough to argue with.
- Anh ta quá hung hăng để tranh cãi.
placeholder
5. b2 IELTS 5.5 - 6.5 Khó khăn, nguy hiểm (đầy rẫy tội phạm hoặc bạo lực).
- The tough neighborhood was known for its high crime rates and frequent acts of violence.
- Khu phố khó khăn được biết đến với tỷ lệ tội phạm cao và các hành động bạo lực thường xuyên.
- Growing up in a tough area, he witnessed firsthand the consequences of living in a violent community.
- Lớn lên ở một khu vực khó khăn, anh đã chứng kiến trực tiếp hậu quả của việc sống trong một cộng đồng bạo lực.
placeholder
6. b2 IELTS 5.5 - 6.5 Khó cắt hoặc cắn (đề cập đến độ cứng hoặc độ dai của vật liệu hoặc thức ăn).
- This steak is too tough to eat.
- Miếng bít tết này dai quá, không ăn được.
- The old bread was tough and stale.
- Ổ bánh mì cũ vừa dai vừa khô.
placeholder
7. Khó khăn, dai, bền (Chất liệu hoặc vật liệu không dễ bị cắt, gãy, rách, v.v.).
- The tough leather jacket protected him from the sharp thorns in the forest.
- Chiếc áo khoác da cứng cáp đã bảo vệ anh ấy khỏi những gai nhọn trong rừng.
- The tough fabric of the backpack prevented it from tearing during the hiking trip.
- Chất liệu vải cứng cáp của chiếc ba lô đã ngăn nó không bị rách trong chuyến đi bộ đường dài.
placeholder
8. Khó khăn, bất công (tình huống không may mắn, có vẻ không công bằng đối với ai đó).
- It's tough that he lost his job right before the holidays.
- Thật không may khi anh ấy mất việc ngay trước kỳ nghỉ lễ.
- It was really tough that she didn't get the promotion.
- Thật sự rất bất công khi cô ấy không được thăng chức.
placeholder
9. Khó khăn, thử thách (được sử dụng để thể hiện sự đồng cảm với ai đó khi họ gặp phải điều gì đó xấu).
- It's tough on her, losing her job.
- Thật tội nghiệp cho cô ấy khi mất việc.
- Tough luck, missing the last bus.
- Xui thật, lỡ chuyến xe buýt cuối cùng rồi.
placeholder
10. Khó khăn, không khoan nhượng (Biểu thị sự không cảm thấy tiếc cho ai đó gặp vấn đề).
- It's tough, but I can't feel sorry for him after all the lies he told.
- Đó là khó khăn, nhưng tôi không thể cảm thấy tiếc cho anh ấy sau tất cả những lời nói dối mà anh ấy đã nói.
- Tough luck, but I won't sympathize with someone who constantly makes poor choices.
- Xui xẻo thôi, nhưng tôi không thể đồng cảm với ai đó luôn luôn đưa ra những lựa chọn tồi tệ.
placeholder
toughnoun
1. Đầu gấu, côn đồ (người thường xuyên dùng bạo lực với người khác). (Người thường xuyên sử dụng bạo lực đối với người khác).
- The tough demanded respect through intimidation.
- Tên côn đồ đó đòi hỏi sự tôn trọng bằng cách đe dọa.
- That tough controlled the neighborhood with fear.
- Tên côn đồ đó kiểm soát khu phố bằng nỗi sợ hãi.
placeholder
toughverb
1. Người hung hăng (người thường sử dụng bạo lực đối với người khác).
- He toughs anyone who disrespects him.
- Hắn đánh bất cứ ai không tôn trọng hắn.
- The gang toughs rival members on the streets.
- Băng đảng đánh các thành viên đối thủ trên đường phố.
placeholder
Bạn Cũng Có Thể Quan Tâm Đến Những Vấn Đề Này:
Tầm quan trọng của việc hiểu từ vựng trong việc học tiếng Anh
Khi học tiếng Anh, việc hiểu được nghĩa của từng từ là một phần quan trọng trong quá trình tiếp thu và sử dụng ngôn ngữ một cách hiệu quả. Thông thạo từ vựng giúp bạn tự tin giao tiếp và hiểu rõ hơn các văn bản, đồng thời cũng là bước đầu tiên để tiếp cận và hiểu sâu hơn về ngôn ngữ này.
Khi bạn gặp phải một từ mới, ví dụ như từ "tough", việc hỏi "tough nghĩa là gì trong tiếng Anh" là cách hiệu quả để bắt đầu. Bằng cách sử dụng Mochi Dictionary, bạn có thể tìm hiểu và ghi nhớ nghĩa, phát âm, câu ví dụ của từ đó, từ đó mở ra cánh cửa cho việc sử dụng từ vựng tiếng Anh một cách chính xác.
Việc tìm hiểu từ vựng kỹ càng từ đầu không chỉ là một phương pháp hiệu quả mà còn là cách tiếp cận tốt trong việc bắt đầu học ngôn ngữ mới. Dần dần, bạn sẽ trở thành một người đọc hiểu thông thạo và tự tin hơn trong việc tiếp cận các nguồn thông tin bằng ngoại ngữ.