toll nghĩa là gì trong tiếng Anh

tollnoun

1. c1 IELTS 6.5 - 7.5 Phí đường bộ, phí cầu đường (Tiền mà bạn phải trả để sử dụng một con đường hoặc cây cầu cụ thể).

  • The toll for crossing the Golden Gate Bridge is $7.50 for cars.
  • Phí qua cầu Golden Gate là 7,50 đô la cho xe hơi.
  • We had to pay a toll to use the expressway and avoid heavy traffic.
  • Chúng tôi phải trả phí để sử dụng đường cao tốc và tránh gặp phải giao thông đông đúc.
  • placeholder

Học thêm nhiều từ vựng cùng MochiVocab

Ghi nhớ từ vựng base và hàng ngàn từ vựng khác bằng phương pháp Spaced Repetition. Kích hoạt kho 70.000+ từ vựng tiếng Anh, 20 khoá học có sẵn theo nhu cầu.

Mở kho từ vựng

2. c1 IELTS 6.5 - 7.5 Tổn thất, thiệt hại (số lượng thiệt mạng hoặc bị thương trong một cuộc chiến, thảm họa, v.v.).

  • The toll of the earthquake was devastating, with hundreds of buildings destroyed and countless lives lost.
  • Hậu quả của trận động đất thật thảm khốc, với hàng trăm tòa nhà bị phá hủy và không biết bao nhiêu mạng người đã mất.
  • The toll of the pandemic continues to rise, with thousands of new cases reported each day.
  • Hậu quả của đại dịch vẫn tiếp tục tăng lên, với hàng ngàn ca mới được báo cáo mỗi ngày.
  • placeholder

3. Tiếng chuông vang chậm, đều.

  • The toll of the church bell echoed through the quiet town, marking the start of the evening.
  • Tiếng chuông nhà thờ vang vọng qua thị trấn yên bình, báo hiệu buổi tối bắt đầu.
  • The toll of the funeral bell filled the air, signaling the departure of a loved one.
  • Tiếng chuông tang lễ tràn ngập không khí, tín hiệu cho sự ra đi của một người thân yêu.
  • placeholder

4. Cước phí cao hơn cho cuộc gọi điện thoại (là mức phí được tính cho một cuộc gọi điện thoại với mức giá cao hơn so với cuộc gọi địa phương).

  • I was shocked when I received my phone bill and saw the high toll charges for international calls.
  • Tôi đã bị sốc khi nhận hóa đơn điện thoại và thấy các khoản phí cao cho các cuộc gọi quốc tế.
  • The toll for long-distance calls can quickly add up, so it's important to monitor your usage.
  • Phí cho các cuộc gọi đường dài có thể nhanh chóng tăng lên, vì vậy quan trọng là phải theo dõi lượng sử dụng của bạn.
  • placeholder

tollverb

1. "Tiếng chuông báo tử" (tiếng chuông được rung chậm nhiều lần, đặc biệt là để báo hiệu ai đó đã qua đời).

  • The church bells tolled mournfully, signaling the passing of a beloved community member.
  • Tiếng chuông nhà thờ ngân vang buồn bã, báo hiệu sự ra đi của một thành viên được yêu mến trong cộng đồng.
  • As the sun set, the distant toll of a bell echoed through the quiet cemetery.
  • Khi mặt trời lặn, tiếng chuông vang xa vọng lại qua nghĩa trang yên tĩnh.
  • placeholder

Tra từ siêu tốc cùng Mochi Extension

Dễ dàng tra từ, lưu 60.000+ từ vựng và dịch câu tức thì. Tận hưởng trải nghiệm đọc không gián đoạn ngay hôm nay với Mochi Extension!

Cài đặt ngay

Tầm quan trọng của việc hiểu từ vựng trong việc học tiếng Anh

Khi học tiếng Anh, việc hiểu được nghĩa của từng từ là một phần quan trọng trong quá trình tiếp thu và sử dụng ngôn ngữ một cách hiệu quả. Thông thạo từ vựng giúp bạn tự tin giao tiếp và hiểu rõ hơn các văn bản, đồng thời cũng là bước đầu tiên để tiếp cận và hiểu sâu hơn về ngôn ngữ này.

Khi bạn gặp phải một từ mới, ví dụ như từ "toll", việc hỏi "toll nghĩa là gì trong tiếng Anh" là cách hiệu quả để bắt đầu. Bằng cách sử dụng Mochi Dictionary, bạn có thể tìm hiểu và ghi nhớ nghĩa, phát âm, câu ví dụ của từ đó, từ đó mở ra cánh cửa cho việc sử dụng từ vựng tiếng Anh một cách chính xác.

Việc tìm hiểu từ vựng kỹ càng từ đầu không chỉ là một phương pháp hiệu quả mà còn là cách tiếp cận tốt trong việc bắt đầu học ngôn ngữ mới. Dần dần, bạn sẽ trở thành một người đọc hiểu thông thạo và tự tin hơn trong việc tiếp cận các nguồn thông tin bằng ngoại ngữ.