board nghĩa là gì trong tiếng Anh

boardnoun

1. a2 IELTS <4.0 Ván (một miếng dài và mỏng làm từ chất liệu cứng, đặc biệt là gỗ, được sử dụng để làm sàn nhà, xây tường, mái nhà và làm thuyền).

  • The carpenter used a sturdy board to construct the wooden floor in the living room.
  • Thợ mộc đã sử dụng một tấm ván chắc chắn để xây dựng sàn gỗ trong phòng khách.
  • We need to replace a damaged board on the roof before the rainy season starts.
  • Chúng ta cần thay thế một tấm ván bị hỏng trên mái nhà trước khi mùa mưa bắt đầu.
  • placeholder

Học thêm nhiều từ vựng cùng MochiVocab

Ghi nhớ từ vựng base và hàng ngàn từ vựng khác bằng phương pháp Spaced Repetition. Kích hoạt kho 70.000+ từ vựng tiếng Anh, 20 khoá học có sẵn theo nhu cầu.

Mở kho từ vựng

2. a2 IELTS <4.0 Bảng, Tấm ván (Một miếng gỗ hoặc vật liệu cứng khác được sử dụng cho một mục đích đặc biệt).

  • The carpenter used a sturdy board to build a new shelf for the living room.
  • Thợ mộc đã sử dụng một tấm ván chắc chắn để xây dựng một giá sách mới cho phòng khách.
  • We placed a wooden board across two chairs to create a makeshift table.
  • Chúng tôi đặt một tấm ván gỗ qua hai chiếc ghế để tạo thành một bàn tạm thời.
  • placeholder

3. IELTS 4.0 - 5.0 Ván [một miếng gỗ, nhựa, hoặc vật liệu khác dùng để đứng lên khi tham gia các môn thể thao dưới nước, trượt tuyết, hoặc trượt ván].

  • She gracefully balanced on the board as she glided across the calm waters during her paddleboarding session.
  • Cô ấy cân bằng một cách duyên dáng trên tấm ván khi lướt trên những vùng nước yên bình trong buổi lướt ván đứng của mình.
  • The snowboarder effortlessly maneuvered down the slopes, skillfully controlling the board with each turn.
  • Vận động viên trượt tuyết dễ dàng điều khiển xuống những con dốc, khéo léo kiểm soát tấm ván với mỗi lần quay.
  • placeholder

4. b2 IELTS 5.5 - 6.5 Ban quản lý (Nhóm người có quyền quyết định và kiểm soát một công ty hoặc tổ chức).

  • The board of directors met to discuss the company's financial performance and make strategic decisions.
  • Hội đồng quản trị họp hàng tháng để thảo luận về chiến lược của công ty.
  • The board unanimously voted to hire a new CEO to lead the organization into the future.
  • Hội đồng đã phê duyệt ngân sách cho năm tài chính sắp tới.
  • placeholder

5. IELTS 4.0 - 5.0 Ban, Hội đồng (Cơ quan hoặc nhóm người có trách nhiệm quản lý, điều hành một tổ chức hoặc một phần của tổ chức đó).

  • The Board of Directors oversees the strategic decisions and policies of the company.
  • Hội đồng Quản trị giám sát các quyết định chiến lược và chính sách của công ty.
  • The Advisory Board provides guidance and expertise to help the organization achieve its goals.
  • Hội đồng Cố vấn cung cấp hướng dẫn và chuyên môn để giúp tổ chức đạt được mục tiêu của mình.
  • placeholder

6. IELTS 4.0 - 5.0 Bữa ăn (tiền trả cho các bữa ăn khi ở khách sạn, nhà nghỉ, v.v.).

  • The hotel offers a full board package, including breakfast, lunch, and dinner for the duration of your stay.
  • Khách sạn cung cấp gói toàn bộ bao gồm bữa sáng, bữa trưa và bữa tối trong suốt thời gian lưu trú của bạn.
  • The guest house charges an additional fee for board, covering all meals during your visit.
  • Nhà nghỉ tính phí bổ sung cho bữa ăn, bao gồm tất cả các bữa ăn trong thời gian bạn ghé thăm.
  • placeholder

7. IELTS 4.0 - 5.0 Kỳ thi tốt nghiệp hoặc kỳ thi đầu vào đại học.

  • She studied hard for her board.
  • Cô ấy học chăm chỉ cho kỳ thi tuyển sinh đại học của mình.
  • The board scores determine college admission.
  • Điểm số của kỳ thi tuyển sinh quyết định việc nhập học đại học.
  • placeholder

8. IELTS 4.0 - 5.0 Sân khấu (nơi diễn ra các vở kịch, biểu diễn nghệ thuật trên sân khấu).

  • The actors walked onto the board with confidence.
  • Các diễn viên bước lên sân khấu với sự tự tin.
  • The play's climax unfolded on the board.
  • Đỉnh điểm của vở kịch diễn ra trên sân khấu.
  • placeholder

9. IELTS 4.0 - 5.0 Ván (một loại tường gỗ thấp bao quanh khu vực chơi khúc côn cầu trên băng).

  • The puck bounced off the board.
  • Quả bóng trượt ra khỏi tường bảo vệ.
  • He slammed the player into the board.
  • Anh ta đẩy mạnh cầu thủ vào tường bảo vệ.
  • placeholder

10. b2 IELTS 5.5 - 6.5 Lên tàu, máy bay hoặc tàu hỏa.

  • We went aboard the ship.
  • Chúng tôi lên tàu.
  • Passengers are waiting to board the train.
  • Hành khách đang đợi lên tàu.
  • placeholder

11. IELTS 4.0 - 5.0 Ủng hộ (hỗ trợ ý tưởng hoặc dự án).

  • I board the plan to improve our community.
  • Tôi ủng hộ kế hoạch cải thiện cộng đồng của chúng ta.
  • She will board the initiative to help the homeless.
  • Cô ấy sẽ ủng hộ sáng kiến giúp đỡ người vô gia cư.
  • placeholder

boardverb

1. b1 IELTS 4.0 - 5.0 Lên tàu, lên xe (để đi du lịch hoặc đi lại)

  • We need to board the train before it leaves the station.
  • Chúng ta cần lên tàu trước khi nó rời ga.
  • The passengers began to board the plane one by one.
  • Các hành khách bắt đầu lên máy bay từng người một.
  • placeholder

2. b1 IELTS 4.0 - 5.0 Lên tàu hoặc máy bay (khi một chiếc máy bay hoặc tàu chuẩn bị cho hành khách lên)

  • We need to hurry; our flight is boarding now.
  • Chúng ta cần vội vã; chuyến bay của chúng ta đang lên máy bay ngay bây giờ.
  • The cruise ship is boarding; let's grab our bags.
  • Tàu du lịch đang lên tàu; hãy nhanh chóng lấy hành lý của chúng ta.
  • placeholder

3. Trọ, ăn cơm trọ (sống và ăn ở nhà ai đó, trả tiền)

  • Many students board with local families during their college years.
  • Nhiều sinh viên ở trọ cùng gia đình địa phương trong những năm đại học của họ.
  • She decided to board at her aunt's house for the semester.
  • Cô quyết định ở trọ tại nhà cô dì trong kỳ học.
  • placeholder

4. Ở trường (sống tại trường trong suốt năm học)

  • Many students choose to board at the academy for convenience.
  • Nhiều học sinh chọn ở bảo trọ tại học viện vì sự tiện lợi.
  • She decided to board to focus on her studies.
  • Cô ấy quyết định ở bảo trọ để tập trung vào việc học.
  • placeholder

Tra từ siêu tốc cùng Mochi Extension

Dễ dàng tra từ, lưu 60.000+ từ vựng và dịch câu tức thì. Tận hưởng trải nghiệm đọc không gián đoạn ngay hôm nay với Mochi Extension!

Cài đặt ngay

Tầm quan trọng của việc hiểu từ vựng trong việc học tiếng Anh

Khi học tiếng Anh, việc hiểu được nghĩa của từng từ là một phần quan trọng trong quá trình tiếp thu và sử dụng ngôn ngữ một cách hiệu quả. Thông thạo từ vựng giúp bạn tự tin giao tiếp và hiểu rõ hơn các văn bản, đồng thời cũng là bước đầu tiên để tiếp cận và hiểu sâu hơn về ngôn ngữ này.

Khi bạn gặp phải một từ mới, ví dụ như từ "board", việc hỏi "board nghĩa là gì trong tiếng Anh" là cách hiệu quả để bắt đầu. Bằng cách sử dụng Mochi Dictionary, bạn có thể tìm hiểu và ghi nhớ nghĩa, phát âm, câu ví dụ của từ đó, từ đó mở ra cánh cửa cho việc sử dụng từ vựng tiếng Anh một cách chính xác.

Việc tìm hiểu từ vựng kỹ càng từ đầu không chỉ là một phương pháp hiệu quả mà còn là cách tiếp cận tốt trong việc bắt đầu học ngôn ngữ mới. Dần dần, bạn sẽ trở thành một người đọc hiểu thông thạo và tự tin hơn trong việc tiếp cận các nguồn thông tin bằng ngoại ngữ.