tick nghĩa là gì trong tiếng Anh

ticknoun

1. Dấu tích (dấu chấm đỏ hoặc dấu check) để đánh dấu việc đã kiểm tra hoặc hoàn thành.

  • I put a tick next to each item on the grocery list as I picked them up.
  • Tôi đánh dấu tick bên cạnh mỗi mục trên danh sách mua sắm khi tôi lấy chúng.
  • The teacher asked us to put a tick next to the correct answers on the test.
  • Giáo viên yêu cầu chúng tôi đánh dấu tick bên cạnh câu trả lời đúng trên bài kiểm tra.
  • placeholder

Học thêm nhiều từ vựng cùng MochiVocab

Ghi nhớ từ vựng base và hàng ngàn từ vựng khác bằng phương pháp Spaced Repetition. Kích hoạt kho 70.000+ từ vựng tiếng Anh, 20 khoá học có sẵn theo nhu cầu.

Mở kho từ vựng

2. con ve (mot loai sinh vat nho co the can nguoi va dong vat va hut mau cua chung. Co nhieu loai ve, mot so co the mang benh.)

  • I found a tick on my dog after our walk in the woods.
  • Tôi đã tìm thấy một con ve trên chó sau khi đi dạo trong rừng.
  • Ticks can transmit Lyme disease and other illnesses to humans.
  • Ve có thể truyền bệnh Lyme và các bệnh khác cho con người.
  • placeholder

3. tiếng kêu đều đặn, nhẹ nhàng, ngắn (âm thanh của đồng hồ)

  • The tick of the clock echoed through the empty room, marking the passing of time.
  • Tiếng kêu của đồng hồ vang lên trong căn phòng trống trải, đánh dấu sự trôi qua của thời gian.
  • I could hear the tick of the watch on his wrist as he nervously waited for the results.
  • Tôi có thể nghe thấy tiếng kêu của chiếc đồng hồ đeo trên cổ tay anh ấy khi anh ấy lo lắng chờ đợi kết quả.
  • placeholder

4. giây (một khoảnh khắc)

  • With each tick of the clock, the time seemed to pass more slowly.
  • Với mỗi tiếng kêu của đồng hồ, thời gian dường như trôi qua chậm hơn.
  • The countdown began, and with each tick, the anticipation grew.
  • Đếm ngược bắt đầu, và với mỗi tiếng kêu, sự mong đợi tăng lên.
  • placeholder

tickverb

1. tiếng tích tắc (âm thanh đồng hồ đếm giờ).

  • As I lay in bed, I could hear the clock tick, marking the passing of each second.
  • Khi tôi nằm trên giường, tôi có thể nghe thấy tiếng đồng hồ tích tắc, đánh dấu từng giây trôi qua.
  • The old grandfather clock in the hallway would tick loudly, reminding us of the time.
  • Chiếc đồng hồ cổ lớn trong hành lang sẽ tích tắc ồn ào, nhắc nhở chúng ta về thời gian.
  • placeholder

2. Đánh dấu (đặt dấu kiểm, dấu tích vào một mục nào đó).

  • After reviewing the test, I will tick the correct answers to keep track of my progress.
  • Sau khi xem lại bài kiểm tra, tôi sẽ đánh dấu vào các câu trả lời đúng để theo dõi tiến trình của mình.
  • Don't forget to tick off the items on your grocery list as you put them in the cart.
  • Đừng quên đánh dấu vào các mục trong danh sách mua sắm của bạn khi bạn cho chúng vào giỏ hàng.
  • placeholder

Tra từ siêu tốc cùng Mochi Extension

Dễ dàng tra từ, lưu 60.000+ từ vựng và dịch câu tức thì. Tận hưởng trải nghiệm đọc không gián đoạn ngay hôm nay với Mochi Extension!

Cài đặt ngay

Tầm quan trọng của việc hiểu từ vựng trong việc học tiếng Anh

Khi học tiếng Anh, việc hiểu được nghĩa của từng từ là một phần quan trọng trong quá trình tiếp thu và sử dụng ngôn ngữ một cách hiệu quả. Thông thạo từ vựng giúp bạn tự tin giao tiếp và hiểu rõ hơn các văn bản, đồng thời cũng là bước đầu tiên để tiếp cận và hiểu sâu hơn về ngôn ngữ này.

Khi bạn gặp phải một từ mới, ví dụ như từ "tick", việc hỏi "tick nghĩa là gì trong tiếng Anh" là cách hiệu quả để bắt đầu. Bằng cách sử dụng Mochi Dictionary, bạn có thể tìm hiểu và ghi nhớ nghĩa, phát âm, câu ví dụ của từ đó, từ đó mở ra cánh cửa cho việc sử dụng từ vựng tiếng Anh một cách chính xác.

Việc tìm hiểu từ vựng kỹ càng từ đầu không chỉ là một phương pháp hiệu quả mà còn là cách tiếp cận tốt trong việc bắt đầu học ngôn ngữ mới. Dần dần, bạn sẽ trở thành một người đọc hiểu thông thạo và tự tin hơn trong việc tiếp cận các nguồn thông tin bằng ngoại ngữ.