throb nghĩa là gì trong tiếng Anh

throbnoun

1. đau nhức (cảm giác đau mạnh liên tục)

  • Her headache turned into a steady throb that made it difficult to concentrate.
  • Cơn đau đầu của cô ấy biến thành một nhịp đập ổn định làm cho việc tập trung trở nên khó khăn.
  • The throb in his tooth was so intense that he couldn't sleep at night.
  • Cơn đau nhức trong răng của anh ấy quá mạnh đến nỗi anh ấy không thể ngủ vào ban đêm.
  • placeholder

Học thêm nhiều từ vựng cùng MochiVocab

Ghi nhớ từ vựng base và hàng ngàn từ vựng khác bằng phương pháp Spaced Repetition. Kích hoạt kho 70.000+ từ vựng tiếng Anh, 20 khoá học có sẵn theo nhu cầu.

Mở kho từ vựng

2. đập (một nhịp mạnh, đều đặn)

  • The throb of the bass drum could be felt in my chest.
  • Nhịp đập mạnh của trống bass khiến tôi cảm thấy rung động trong ngực.
  • Her headache was accompanied by a constant throb in her temples.
  • Cơn đau đầu của cô ấy đi kèm với cảm giác đập liên tục ở thái dương.
  • placeholder

throbverb

1. Nhức nhối, Đau nhói (Cảm giác đau đớn theo từng cơn, liên tục và đều đặn).

  • My head began to throb after the loud concert.
  • Đầu tôi bắt đầu nhức nhối sau buổi hòa nhạc ồn ào.
  • Her injured knee started to throb with pain.
  • Đầu gối bị thương của cô ấy bắt đầu đau nhói.
  • placeholder

2. cảm giác hoặc âm thanh mạnh mẽ và đều đặn, thường liên quan đến tim đập hoặc âm nhạc).

  • The music made my heart throb with its strong and steady rhythm.
  • Âm nhạc khiến trái tim tôi đập thình thịch với nhịp độ mạnh mẽ và đều đặn.
  • As I ran, I could feel my pulse throb in my temples, keeping a regular beat.
  • Khi tôi chạy, tôi có thể cảm nhận mạch đập thình thịch ở thái dương, giữ một nhịp đều đặn.
  • placeholder

Tra từ siêu tốc cùng Mochi Extension

Dễ dàng tra từ, lưu 60.000+ từ vựng và dịch câu tức thì. Tận hưởng trải nghiệm đọc không gián đoạn ngay hôm nay với Mochi Extension!

Cài đặt ngay

Tầm quan trọng của việc hiểu từ vựng trong việc học tiếng Anh

Khi học tiếng Anh, việc hiểu được nghĩa của từng từ là một phần quan trọng trong quá trình tiếp thu và sử dụng ngôn ngữ một cách hiệu quả. Thông thạo từ vựng giúp bạn tự tin giao tiếp và hiểu rõ hơn các văn bản, đồng thời cũng là bước đầu tiên để tiếp cận và hiểu sâu hơn về ngôn ngữ này.

Khi bạn gặp phải một từ mới, ví dụ như từ "throb", việc hỏi "throb nghĩa là gì trong tiếng Anh" là cách hiệu quả để bắt đầu. Bằng cách sử dụng Mochi Dictionary, bạn có thể tìm hiểu và ghi nhớ nghĩa, phát âm, câu ví dụ của từ đó, từ đó mở ra cánh cửa cho việc sử dụng từ vựng tiếng Anh một cách chính xác.

Việc tìm hiểu từ vựng kỹ càng từ đầu không chỉ là một phương pháp hiệu quả mà còn là cách tiếp cận tốt trong việc bắt đầu học ngôn ngữ mới. Dần dần, bạn sẽ trở thành một người đọc hiểu thông thạo và tự tin hơn trong việc tiếp cận các nguồn thông tin bằng ngoại ngữ.