tape nghĩa là gì trong tiếng Anh

tapenoun

1. b1 IELTS 4.0 - 5.0 Băng dính (Một dải vật liệu dài, hẹp có chất dính ở một mặt dùng để dính các vật lại với nhau).

  • I used tape to stick the broken pieces of my favorite mug back together.
  • Tôi đã dùng băng dính để gắn lại những mảnh vỡ của chiếc cốc yêu thích của mình.
  • The carpenter used a strong tape to secure the joints of the wooden frame.
  • Người thợ mộc đã sử dụng loại băng dính chắc chắn để cố định các mối nối của khung gỗ.
  • placeholder

Học thêm nhiều từ vựng cùng MochiVocab

Ghi nhớ từ vựng base và hàng ngàn từ vựng khác bằng phương pháp Spaced Repetition. Kích hoạt kho 70.000+ từ vựng tiếng Anh, 20 khoá học có sẵn theo nhu cầu.

Mở kho từ vựng

2. b1 IELTS 4.0 - 5.0 Băng từ (Một dải mảnh, dài bằng vật liệu từ tính, được sử dụng để ghi âm, hình ảnh hoặc thông tin, đặc biệt là trước khi công nghệ số trở nên phổ biến).

  • My dad used to listen to his favorite songs on cassette tapes before CDs became popular.
  • Ba tôi thường nghe những bài hát yêu thích trên băng cassette trước khi đĩa CD trở nên phổ biến.
  • The detective carefully analyzed the crime scene, collecting any potential evidence on tape.
  • Thám tử cẩn thận phân tích hiện trường vụ án, thu thập bất kỳ bằng chứng tiềm năng nào trên băng.
  • placeholder

3. Băng - Một loại vật liệu dùng để ghi âm hoặc ghi hình.

  • I found an old tape in the attic that had my parents' wedding vows recorded on it.
  • Tôi tìm thấy một cuốn băng cũ trên gác mái có ghi âm lời thề nguyện của bố mẹ tôi.
  • The teacher played a tape of a famous speech to help us understand its historical significance.
  • Giáo viên đã phát một cuốn băng của một bài phát biểu nổi tiếng để giúp chúng tôi hiểu về ý nghĩa lịch sử của nó.
  • placeholder

4. Băng dính (một loại vật liệu mảnh, dùng để buộc các vật lại với nhau hoặc dùng như một nhãn dán).

  • I need a roll of tape to secure the box and keep it from opening during shipping.
  • Tôi cần một cuộn băng dính để cố định hộp lại và ngăn nó mở ra trong quá trình vận chuyển.
  • The tape on the package had a label with the recipient's address and contact information.
  • Băng dính trên gói hàng có một nhãn với địa chỉ và thông tin liên lạc của người nhận.
  • placeholder

5. Băng (một dải mảnh, dài được căng ra ở đích đến của cuộc đua hoặc dùng để đánh dấu khu vực).

  • The race organizers placed a tape at the finish line to mark the end of the race.
  • Ban tổ chức cuộc đua đã đặt một dải băng ở vạch đích để đánh dấu kết thúc của cuộc đua.
  • The construction workers used yellow tape to cordon off the dangerous area.
  • Các công nhân xây dựng đã sử dụng băng màu vàng để phong tỏa khu vực nguy hiểm.
  • placeholder

6. Băng đo (Dải dài mảnh, thường làm từ nhựa, vải, hoặc kim loại linh hoạt có các vạch đo được đánh dấu dùng để đo chiều dài hoặc chiều cao của vật gì đó).

  • I need a tape to measure the length of this table before buying a tablecloth.
  • Tôi cần một cuộn băng đo để đo chiều dài của cái bàn này trước khi mua khăn trải bàn.
  • The tailor used a tape to measure my waist for the perfect fit of my new pants.
  • Thợ may đã sử dụng một cuộn băng đo để đo vòng eo của tôi cho chiếc quần mới vừa vặn.
  • placeholder

tapeverb

1. băng ghi âm (ghi lại ai đó/cái gì đó trên băng từ)

  • I need to tape the interview so I can transcribe it later.
  • Tôi cần ghi âm cuộc phỏng vấn để sau này tôi có thể gõ chữ.
  • Can you tape the game for me? I'll be at work during the broadcast.
  • Bạn có thể ghi lại trận đấu cho tôi không? Tôi sẽ đi làm trong lúc trận đấu được phát sóng.
  • placeholder

2. băng dính (dùng để cố định hoặc gắn cái gì đó bằng cách dán hoặc buộc bằng băng dính)

  • I need to tape the box shut before I can mail it.
  • Tôi cần dán băng keo để đóng hộp trước khi gửi.
  • Can you tape this poster to the wall for me?
  • Bạn có thể dán tấm poster này lên tường giúp tôi không?
  • placeholder

3. Dán băng keo (dùng băng keo để gắn cái gì đó lên cái khác)

  • I need to tape this picture to the wall so it doesn't fall down.
  • Tôi cần dán bức tranh này lên tường để nó không rơi xuống.
  • Can you tape the ripped pages of the book back together?
  • Bạn có thể dán lại những trang sách bị rách không?
  • placeholder

4. băng dính (đeo băng dính xung quanh vết thương)

  • I had to tape up my ankle after I twisted it during the game.
  • Tôi phải dán băng vào mắt cá chân sau khi tôi vặn nó trong trận đấu.
  • She needed to tape the cut on her finger to stop the bleeding.
  • Cô ấy cần dán băng vào vết cắt trên ngón tay để ngừng chảy máu.
  • placeholder

Tra từ siêu tốc cùng Mochi Extension

Dễ dàng tra từ, lưu 60.000+ từ vựng và dịch câu tức thì. Tận hưởng trải nghiệm đọc không gián đoạn ngay hôm nay với Mochi Extension!

Cài đặt ngay

Tầm quan trọng của việc hiểu từ vựng trong việc học tiếng Anh

Khi học tiếng Anh, việc hiểu được nghĩa của từng từ là một phần quan trọng trong quá trình tiếp thu và sử dụng ngôn ngữ một cách hiệu quả. Thông thạo từ vựng giúp bạn tự tin giao tiếp và hiểu rõ hơn các văn bản, đồng thời cũng là bước đầu tiên để tiếp cận và hiểu sâu hơn về ngôn ngữ này.

Khi bạn gặp phải một từ mới, ví dụ như từ "tape", việc hỏi "tape nghĩa là gì trong tiếng Anh" là cách hiệu quả để bắt đầu. Bằng cách sử dụng Mochi Dictionary, bạn có thể tìm hiểu và ghi nhớ nghĩa, phát âm, câu ví dụ của từ đó, từ đó mở ra cánh cửa cho việc sử dụng từ vựng tiếng Anh một cách chính xác.

Việc tìm hiểu từ vựng kỹ càng từ đầu không chỉ là một phương pháp hiệu quả mà còn là cách tiếp cận tốt trong việc bắt đầu học ngôn ngữ mới. Dần dần, bạn sẽ trở thành một người đọc hiểu thông thạo và tự tin hơn trong việc tiếp cận các nguồn thông tin bằng ngoại ngữ.