story nghĩa là gì trong tiếng Anh

storynoun

1. a1 IELTS <4.0 Câu chuyện : Mô tả về các sự kiện và nhân vật mà tác giả đã sáng tạo ra nhằm mục đích giải trí.

  • She told a captivating story about a young girl who discovered a hidden treasure in her backyard.
  • Cô ấy kể một câu chuyện hấp dẫn về một cô bé trẻ phát hiện ra một kho báu ẩn trong sân sau nhà.
  • The author's latest book is a heartwarming story about a dog's journey to find its owner.
  • Cuốn sách mới nhất của tác giả là một câu chuyện ấm áp về hành trình của một con chó tìm chủ nhân của nó.
  • placeholder

Học thêm nhiều từ vựng cùng MochiVocab

Ghi nhớ từ vựng base và hàng ngàn từ vựng khác bằng phương pháp Spaced Repetition. Kích hoạt kho 70.000+ từ vựng tiếng Anh, 20 khoá học có sẵn theo nhu cầu.

Mở kho từ vựng

2. a2 IELTS <4.0 Câu chuyện (một loạt sự kiện được kể lại trong sách, phim, kịch, v.v.).

  • I couldn't put down the book because the story was so captivating and full of twists.
  • Tôi không thể bỏ cuốn sách xuống vì câu chuyện rất cuốn hút và đầy bất ngờ.
  • The movie had a predictable story, but the stunning visuals made it worth watching.
  • Bộ phim có một câu chuyện dễ đoán, nhưng hình ảnh đẹp mắt đã làm đáng xem.
  • placeholder

3. a2 IELTS <4.0 Câu chuyện, sự kể lại, mô tả.

  • She told me a heartwarming story about her childhood, filled with laughter and adventure.
  • Cô ấy kể cho tôi một câu chuyện ấm áp về tuổi thơ của mình, đầy tiếng cười và phiêu lưu.
  • The news anchor reported a tragic story of a devastating fire that destroyed several homes.
  • Người dẫn chương trình tin tức báo cáo về một câu chuyện bi thảm về một vụ hỏa hoạn tàn phá nhiều ngôi nhà.
  • placeholder

4. b1 IELTS 4.0 - 5.0 Câu chuyện (một bản tường trình, thường được kể lại, về những gì đã xảy ra với ai đó hoặc cách một sự việc nào đó đã xảy ra).

  • She told me a fascinating story about her adventures while traveling through Europe.
  • Cô ấy kể cho tôi một câu chuyện hấp dẫn về những cuộc phiêu lưu của mình khi đi du lịch qua châu Âu.
  • The children gathered around the campfire, eager to hear their grandfather's bedtime story.
  • Những đứa trẻ tụ tập xung quanh lửa trại, háo hức nghe câu chuyện trước khi đi ngủ của ông nội.
  • placeholder

5. b1 IELTS 4.0 - 5.0 Câu chuyện, bài báo, bản tin, báo cáo.

  • I read an interesting story about a local hero in the newspaper this morning.
  • Sáng nay tôi đọc một câu chuyện thú vị về một anh hùng địa phương trên báo.
  • The magazine featured a heartwarming story about a rescued puppy finding its forever home.
  • Tạp chí đăng một câu chuyện ấm áp về một chú chó con được cứu và tìm được ngôi nhà mới.
  • placeholder

6. Chuyện bịa đặt, chuyện không có thật.

  • That story about winning the lottery is definitely not true.
  • Cái chuyện trúng số của anh ta chắc chắn không phải là thật.
  • He told a story about seeing a ghost in his room.
  • Anh ta kể một câu chuyện về việc nhìn thấy ma trong phòng.
  • placeholder

7. Tầng (một mức của một tòa nhà; một lầu).

  • The office is located on the third story of the building, offering a great view.
  • Văn phòng đặt tại tầng ba của tòa nhà, mang lại tầm nhìn tuyệt vời.
  • The elevator can take you to any story you desire, making it convenient for everyone.
  • Cái thang máy có thể đưa bạn đến bất kỳ tầng nào bạn muốn, làm cho việc di chuyển trở nên thuận tiện cho mọi người.
  • placeholder

Tra từ siêu tốc cùng Mochi Extension

Dễ dàng tra từ, lưu 60.000+ từ vựng và dịch câu tức thì. Tận hưởng trải nghiệm đọc không gián đoạn ngay hôm nay với Mochi Extension!

Cài đặt ngay

Tầm quan trọng của việc hiểu từ vựng trong việc học tiếng Anh

Khi học tiếng Anh, việc hiểu được nghĩa của từng từ là một phần quan trọng trong quá trình tiếp thu và sử dụng ngôn ngữ một cách hiệu quả. Thông thạo từ vựng giúp bạn tự tin giao tiếp và hiểu rõ hơn các văn bản, đồng thời cũng là bước đầu tiên để tiếp cận và hiểu sâu hơn về ngôn ngữ này.

Khi bạn gặp phải một từ mới, ví dụ như từ "story", việc hỏi "story nghĩa là gì trong tiếng Anh" là cách hiệu quả để bắt đầu. Bằng cách sử dụng Mochi Dictionary, bạn có thể tìm hiểu và ghi nhớ nghĩa, phát âm, câu ví dụ của từ đó, từ đó mở ra cánh cửa cho việc sử dụng từ vựng tiếng Anh một cách chính xác.

Việc tìm hiểu từ vựng kỹ càng từ đầu không chỉ là một phương pháp hiệu quả mà còn là cách tiếp cận tốt trong việc bắt đầu học ngôn ngữ mới. Dần dần, bạn sẽ trở thành một người đọc hiểu thông thạo và tự tin hơn trong việc tiếp cận các nguồn thông tin bằng ngoại ngữ.