stop nghĩa là gì trong tiếng Anh

stopnoun

1. dừng (không di chuyển nữa; làm cho ai đó/cái gì đó không di chuyển nữa)

  • The sudden stop threw the passengers forward.
  • Việc dừng đột ngột khiến hành khách chúi về phía trước.
  • The train's stop was unexpected.
  • Việc dừng tàu là bất ngờ.
  • placeholder

Học thêm nhiều từ vựng cùng MochiVocab

Ghi nhớ từ vựng base và hàng ngàn từ vựng khác bằng phương pháp Spaced Repetition. Kích hoạt kho 70.000+ từ vựng tiếng Anh, 20 khoá học có sẵn theo nhu cầu.

Mở kho từ vựng

2. dừng (ngừng hành động hoặc làm cho ai đó/cái gì đó ngừng hành động)

  • The sudden stop surprised the passengers.
  • Việc dừng đột ngột khiến hành khách ngạc nhiên.
  • A red light signals a mandatory stop.
  • Đèn đỏ báo hiệu một điểm dừng bắt buộc.
  • placeholder

3. dừng (kết thúc hoặc làm cho cái gì đó kết thúc)

  • The rain brought a stop to our picnic.
  • Cơn mưa đã khiến buổi dã ngoại của chúng tôi phải dừng lại.
  • We need a stop to the constant fighting.
  • Chúng ta cần chấm dứt những cuộc cãi vã liên miên này.
  • placeholder

4. ngừng (ngăn ai đó làm điều gì đó; ngăn chặn điều gì đó xảy ra)

  • The barricade was a stop to the advancing army.
  • Hàng rào chắn là một sự ngăn chặn bước tiến của quân đội.
  • The dam's construction was a stop to the river's flow.
  • Việc xây dựng đập là một sự ngăn chặn dòng chảy của sông.
  • placeholder

5. dừng (kết thúc một hoạt động trong một thời gian ngắn để làm điều gì đó)

  • Let's make a quick stop at the gas station before we continue our road trip.
  • Hãy dừng lại tại trạm xăng để nạp xăng trước khi tiếp tục chuyến đi của chúng ta.
  • The teacher asked the students to take a stop from their work and listen to her instructions.
  • Giáo viên yêu cầu học sinh dừng lại làm việc và lắng nghe hướng dẫn của cô.
  • placeholder

6. Ngừng (không hoạt động hoặc làm cho cái gì đó không hoạt động).

  • The car came to a sudden stop when the brakes failed.
  • Chiếc xe đột ngột dừng lại khi hệ thống phanh hỏng.
  • Please stop the machine before attempting to fix it.
  • Vui lòng tắt máy trước khi sửa chữa.
  • placeholder

7. dừng lại (ở đâu đó trong một thời gian ngắn, đặc biệt là ở nhà ai đó)

  • We made a quick stop at Grandma's house.
  • Chúng tôi dừng chân nhanh chóng tại nhà bà.
  • Our road trip included a stop at a friend's.
  • Chuyến đi đường của chúng tôi bao gồm một điểm dừng tại nhà một người bạn.
  • placeholder

8. ngừng (ngăn chặn tiền được trả)

  • The stop on payments saved the company.
  • Việc chặn thanh toán đã cứu công ty.
  • They issued a stop on the fraudulent check.
  • Họ đã ra lệnh chặn tấm séc gian lận.
  • placeholder

9. ngừng (đóng, lấp hoặc đóng cửa một lỗ, một khe hở, v.v.)

  • The cork was a perfect stop for the bottle.
  • Nút bần là một nút chặn hoàn hảo cho chai.
  • Use this clay as a stop for the leaky pipe.
  • Hãy dùng đất sét này làm nút chặn cho ống nước bị rò rỉ.
  • placeholder

10. bến xe (nơi mà xe buýt hoặc tàu dừng thường xuyên để hành khách lên xuống)

  • The bus stop is located right outside the school for students to catch their ride home.
  • Bến xe buýt đặt ngay bên ngoài trường để học sinh có thể bắt xe về nhà.
  • The train stop in the city center is always busy with people coming and going.
  • Bến tàu ở trung tâm thành phố luôn đông đúc với người đi lại.
  • placeholder

11. dừng (hành động dừng lại hoặc làm cho cái gì đó dừng lại; trạng thái của việc bị dừng lại)

  • The stop sign at the intersection signaled for all cars to come to a complete stop.
  • Biển stop ở giao lộ báo hiệu cho tất cả các xe phải dừng hoàn toàn.
  • The sudden stop of the train caused passengers to lurch forward in their seats.
  • Sự dừng đột ngột của tàu khiến hành khách bật đứng trong ghế.
  • placeholder

12. Dấu chấm (dấu ( . ) được sử dụng ở cuối câu và trong một số từ viết tắt, ví dụ như e.g.)

  • Use a stop after each sentence.
  • Hãy dùng dấu chấm sau mỗi câu.
  • The abbreviation etc. needs a stop.
  • Chữ viết tắt v.v. cần một dấu chấm.
  • placeholder

13. Các ống dẫn (các ống dẫn trên đàn ống) là những ống dẫn trên đàn ống tạo ra các âm thanh khác nhau.

  • The organist pulled out the trumpet stop to add a bright, brass sound to the music.
  • Người chơi đàn ấn nút stop của kèn trumpet để thêm âm thanh sáng, đồng đồng vào âm nhạc.
  • The flute stop on the organ creates a soft, airy tone that fills the room with music.
  • Nút stop của kèn flute trên đàn ống tạo ra âm thanh mềm mại, thoáng đãng lấp đầy không gian với âm nhạc.
  • placeholder

14. Cần điều chỉnh âm thanh ống (một tay cầm trên một bộ phận của đàn organ mà người chơi đẩy vào hoặc kéo ra để kiểm soát âm thanh được tạo ra bởi các ống)

  • The organist used the stop to adjust the volume and tone of the music during the performance.
  • Người chơi đàn ống đã sử dụng stop để điều chỉnh âm lượng và âm thanh của bản nhạc trong buổi biểu diễn.
  • The stop on the organ allowed the musician to create a variety of sounds and effects.
  • Stop trên đàn ống cho phép nhạc sĩ tạo ra nhiều âm thanh và hiệu ứng khác nhau.
  • placeholder

15. phụ âm ngừng (âm thanh phát ra bằng cách ngừng luồng không khí rồi đột ngột phát ra, ví dụ như /p/, /k/, /t/)

  • The sound of the letter "p" is a stop because it involves stopping and releasing air.
  • Âm thanh của chữ "p" là một âm dừng vì nó liên quan đến việc dừng và phát ra khí.
  • When you say the word "cat," the "t" sound at the end is a stop.
  • Khi bạn nói từ "mèo," âm "t" ở cuối cũng là một âm dừng.
  • placeholder

stopverb

1. a1 IELTS <4.0 Dừng lại, Ngừng (Hành động làm cho ai/cái gì đó không còn di chuyển hoặc tiếp tục hoạt động).

  • The traffic light turned red, causing all the cars to stop at the intersection.
  • Đèn giao thông chuyển sang màu đỏ, khiến tất cả các xe phải dừng lại tại ngã tư.
  • The teacher asked the students to stop talking and pay attention to the lesson.
  • Giáo viên yêu cầu học sinh ngừng nói chuyện và chú ý vào bài học.
  • placeholder

2. a1 IELTS <4.0 Dừng, Ngừng (Chấm dứt hoạt động hoặc hành động; làm cho ai/cái gì không tiếp tục làm gì).

  • I need to stop eating junk food if I want to lose weight.
  • Tôi cần phải ngưng ăn đồ ăn vặt nếu muốn giảm cân.
  • The teacher asked the students to stop talking and pay attention to the lesson.
  • Giáo viên yêu cầu học sinh ngưng nói chuyện và chú ý vào bài học.
  • placeholder

3. a1 IELTS <4.0 Dừng lại, Ngừng lại (Hành động làm cho một cái gì đó kết thúc hoặc không tiếp tục nữa).

  • I will stop eating junk food to improve my health and lose weight.
  • Tôi sẽ ngừng ăn đồ ăn vặt để cải thiện sức khỏe và giảm cân.
  • The teacher asked the students to stop talking and pay attention to the lesson.
  • Giáo viên yêu cầu học sinh ngừng nói chuyện và chú ý vào bài học.
  • placeholder

4. a2 IELTS <4.0 Dừng lại, ngăn chặn (Hành động làm cho ai đó không tiếp tục làm gì đó; làm cho điều gì đó không xảy ra).

  • The teacher stopped the students from talking during the exam to maintain a quiet environment.
  • Giáo viên đã ngăn học sinh nói chuyện trong khi thi để duy trì môi trường yên tĩnh.
  • I need to stop eating junk food if I want to lose weight and improve my health.
  • Tôi cần ngừng ăn đồ ăn vặt nếu muốn giảm cân và cải thiện sức khỏe.
  • placeholder

5. a2 IELTS <4.0 Dừng lại (ngừng hoạt động một thời gian ngắn để làm việc gì đó).

  • Let's stop playing soccer for a moment to drink some water and catch our breath.
  • Hãy dừng chơi bóng đá một lát để uống nước và hít thở.
  • The teacher asked the students to stop talking so they could begin the lesson.
  • Cô giáo yêu cầu học sinh dừng nói chuyện để bắt đầu bài học.
  • placeholder

6. a2 IELTS <4.0 Dừng, Ngừng (Ngưng hoạt động hoặc làm cho cái gì đó ngưng hoạt động).

  • My car stopped suddenly on the highway, and I had to call for roadside assistance.
  • Xe của tôi đột ngột dừng lại trên cao tốc, và tôi phải gọi xe cứu hộ.
  • The power outage caused all the lights in the neighborhood to stop working.
  • Sự cắt điện đã làm cho tất cả đèn trong khu phố ngừng hoạt động.
  • placeholder

7. Dừng lại (tạm thời ở lại một nơi nào đó, đặc biệt là nhà của ai đó).

  • I will stop at my friend's house for a quick visit before heading home.
  • Tôi sẽ ghé nhà bạn tôi để thăm chơi trước khi về nhà.
  • Can we stop at the gas station? I need to use the restroom.
  • Chúng ta có thể ghé vào trạm xăng không? Tôi cần đi vệ sinh.
  • placeholder

8. Ngăn chặn việc thanh toán (Ngăn cản hoặc chặn đứng việc chi trả tiền).

  • The bank will stop the payment if you report your credit card as lost or stolen.
  • Ngân hàng sẽ ngừng thanh toán nếu bạn báo cáo thẻ tín dụng của mình bị mất hoặc bị đánh cắp.
  • The company decided to stop the funds from being transferred until the issue is resolved.
  • Công ty quyết định ngừng chuyển khoản tiền cho đến khi vấn đề được giải quyết.
  • placeholder

9. Chặn, bịt, lấp, đóng (Các hành động ngăn chặn, làm đầy hoặc đóng lại một lỗ, một khoảng trống, v.v.).

  • The construction workers used concrete to stop the hole in the road from getting bigger.
  • Các công nhân xây dựng đã sử dụng bê tông để ngăn chặn lỗ trên đường từ việc trở nên lớn hơn.
  • Please stop the leak in the pipe by tightening the valve.
  • Xin hãy ngăn chặn sự rò rỉ trong ống bằng cách siết chặt van.
  • placeholder

Tra từ siêu tốc cùng Mochi Extension

Dễ dàng tra từ, lưu 60.000+ từ vựng và dịch câu tức thì. Tận hưởng trải nghiệm đọc không gián đoạn ngay hôm nay với Mochi Extension!

Cài đặt ngay

Tầm quan trọng của việc hiểu từ vựng trong việc học tiếng Anh

Khi học tiếng Anh, việc hiểu được nghĩa của từng từ là một phần quan trọng trong quá trình tiếp thu và sử dụng ngôn ngữ một cách hiệu quả. Thông thạo từ vựng giúp bạn tự tin giao tiếp và hiểu rõ hơn các văn bản, đồng thời cũng là bước đầu tiên để tiếp cận và hiểu sâu hơn về ngôn ngữ này.

Khi bạn gặp phải một từ mới, ví dụ như từ "stop", việc hỏi "stop nghĩa là gì trong tiếng Anh" là cách hiệu quả để bắt đầu. Bằng cách sử dụng Mochi Dictionary, bạn có thể tìm hiểu và ghi nhớ nghĩa, phát âm, câu ví dụ của từ đó, từ đó mở ra cánh cửa cho việc sử dụng từ vựng tiếng Anh một cách chính xác.

Việc tìm hiểu từ vựng kỹ càng từ đầu không chỉ là một phương pháp hiệu quả mà còn là cách tiếp cận tốt trong việc bắt đầu học ngôn ngữ mới. Dần dần, bạn sẽ trở thành một người đọc hiểu thông thạo và tự tin hơn trong việc tiếp cận các nguồn thông tin bằng ngoại ngữ.