stall nghĩa là gì trong tiếng Anh
stallnoun
1. b2 IELTS 5.5 - 6.5 Quầy hàng, gian hàng, sạp hàng
- I bought fresh fruits from the colorful stall at the local farmer's market.
- Tôi đã mua trái cây tươi từ quầy hàng màu sắc tại chợ nông sản địa phương.
- The artisan displayed her handmade jewelry on a beautifully decorated stall at the craft fair.
- Người thợ thủ công trưng bày trang sức handmade của mình trên một quầy hàng đẹp tại hội chợ thủ công.
placeholder
Học thêm nhiều từ vựng cùng MochiVocab
Ghi nhớ từ vựng base và hàng ngàn từ vựng khác bằng phương pháp Spaced Repetition. Kích hoạt kho 70.000+ từ vựng tiếng Anh, 20 khoá học có sẵn theo nhu cầu.
Mở kho từ vựng

2. Chuồng, ngăn chuồng (Khu vực trong trang trại đủ lớn để giữ một con vật).
- The farmer led the cow into the spacious stall, providing it with a comfortable living space.
- Nông dân dắt con bò vào chuồng rộng rãi, cung cấp cho nó một không gian sống thoải mái.
- The horse neighed happily as it trotted into its stall, ready for a good night's rest.
- Con ngựa reo vui mừng khi nó bước vào chuồng của mình, sẵn sàng cho một giấc ngủ ngon lành.
placeholder
3. Buồng nhỏ (Khu vực nhỏ trong phòng, được bao quanh bởi kính, tường, v.v., chứa vòi hoa sen hoặc toilet).
- The bathroom had a separate stall with a glass door, where you could take a shower.
- Phòng tắm có một khu vực riêng biệt với cửa kính, nơi bạn có thể tắm.
- The hotel room had a spacious stall with a toilet and a sink for guests' convenience.
- Phòng khách sạn có một khu vực rộng rãi với toilet và lavabo để phục vụ khách.
placeholder
- The stalls in the theatre offer the best view of the stage for an immersive experience.
- Các ghế ở phòng kín trong nhà hát cung cấp tầm nhìn tốt nhất về sân khấu để có trải nghiệm sâu sắc.
- We were lucky to get seats in the stalls, just a few feet away from the performers.
- Chúng tôi may mắn được ngồi ở phòng kín, chỉ cách diễn viên vài bước chân.
placeholder
5. Ghế ngồi ở phía trước của nhà thờ (nơi mà dàn hợp xướng và các linh mục ngồi).
- The choir took their places in the stalls as the service began.
- Dàn hợp xướng đã ngồi vào vị trí của họ ở hàng ghế phía trước khi buổi lễ bắt đầu.
- The priests sat in the stalls during the ceremony, leading the congregation in prayer.
- Các linh mục ngồi ở hàng ghế phía trước trong suốt buổi lễ, dẫn dắt giáo đoàn cầu nguyện.
placeholder
6. Tình trạng chết máy (một tình huống khi động cơ của phương tiện đột ngột dừng lại vì không nhận đủ năng lượng).
- The car experienced a stall in the middle of the intersection, causing a traffic jam.
- Chiếc xe bị chết máy giữa ngã tư, gây ra ùn tắc giao thông.
- He was driving up a steep hill when the engine suddenly stalled.
- Anh ấy đang lái xe lên một ngọn đồi dốc khi động cơ đột ngột chết máy.
placeholder
7. Tình huống chòng chành, mất lực nâng của máy bay (tình huống trong đó máy bay bị giảm tốc độ đột ngột đến mức mất lực nâng, khiến nó lao xuống một cách đột ngột).
- The pilot managed to recover the plane from a stall just in time.
- Phi công đã kịp thời kiểm soát lại máy bay khỏi tình huống chòng chành ngay trước khi quá muộn.
- The aircraft experienced a stall due to insufficient airspeed during takeoff.
- Máy bay đã gặp phải tình huống mất lực nâng do không đủ tốc độ khi cất cánh.
placeholder
stallverb
1. Chết máy, tắt máy đột ngột (Động cơ hoặc phương tiện bị dừng đột ngột do thiếu sức mạnh hoặc tốc độ; làm cho động cơ hoặc phương tiện gặp phải tình trạng này).
- The car stalled in the middle of the intersection, causing a traffic jam.
- Chiếc xe bị chết máy giữa ngã tư, gây ra một vụ tắc đường.
- His motorcycle stalled when he tried to accelerate quickly.
- Chiếc xe máy của anh ấy bị tắt máy khi anh cố gắng tăng tốc nhanh.
placeholder
2. Câu giờ, trì hoãn (cố gắng tránh làm điều gì đó hoặc trả lời một câu hỏi để có thêm thời gian).
- He stalled on signing the contract, hoping to negotiate better terms.
- Anh ấy cố câu giờ trong việc ký hợp đồng, hy vọng sẽ thương lượng được điều khoản tốt hơn.
- The politician stalled over answering the reporter's questions about the scandal.
- Chính trị gia cố trì hoãn việc trả lời các câu hỏi của phóng viên về vụ bê bối.
placeholder
3. Trì hoãn, kéo dài thời gian chờ đợi của ai đó (để có thêm thời gian thực hiện một việc gì đó).
- She tried to stall the interviewer by asking more questions about the company.
- Cô ấy cố gắng câu giờ với người phỏng vấn bằng cách đặt thêm nhiều câu hỏi về công ty.
- He stalled the police officer while his friend hid the evidence.
- Anh ấy đã câu giờ với cảnh sát trong khi bạn anh ấy giấu bằng chứng.
placeholder
4. Tạm dừng hoặc ngăn chặn, làm ngưng trệ
- The negotiations stalled when both sides refused to compromise.
- Các cuộc đàm phán bị trì hoãn khi cả hai bên từ chối nhượng bộ
- The construction project has stalled due to a lack of funding.
- Dự án xây dựng đã bị ngưng trệ do thiếu kinh phí.
placeholder
Bạn Cũng Có Thể Quan Tâm Đến Những Vấn Đề Này:
Tầm quan trọng của việc hiểu từ vựng trong việc học tiếng Anh
Khi học tiếng Anh, việc hiểu được nghĩa của từng từ là một phần quan trọng trong quá trình tiếp thu và sử dụng ngôn ngữ một cách hiệu quả. Thông thạo từ vựng giúp bạn tự tin giao tiếp và hiểu rõ hơn các văn bản, đồng thời cũng là bước đầu tiên để tiếp cận và hiểu sâu hơn về ngôn ngữ này.
Khi bạn gặp phải một từ mới, ví dụ như từ "stall", việc hỏi "stall nghĩa là gì trong tiếng Anh" là cách hiệu quả để bắt đầu. Bằng cách sử dụng Mochi Dictionary, bạn có thể tìm hiểu và ghi nhớ nghĩa, phát âm, câu ví dụ của từ đó, từ đó mở ra cánh cửa cho việc sử dụng từ vựng tiếng Anh một cách chính xác.
Việc tìm hiểu từ vựng kỹ càng từ đầu không chỉ là một phương pháp hiệu quả mà còn là cách tiếp cận tốt trong việc bắt đầu học ngôn ngữ mới. Dần dần, bạn sẽ trở thành một người đọc hiểu thông thạo và tự tin hơn trong việc tiếp cận các nguồn thông tin bằng ngoại ngữ.