soar nghĩa là gì trong tiếng Anh
soarverb
1. c1 IELTS 6.5 - 7.5 Tăng vọt, bay lên cao (tăng nhanh chóng về giá trị, số lượng, mức độ hoặc bay lên trên không).
- The price of oil soared after news of a major supply disruption in the Middle East.
- Giá dầu tăng vọt sau tin tức về một sự gián đoạn cung cấp lớn ở Trung Đông.
- As the sun set, the temperature soared, making it a perfect day for a beach outing.
- Khi mặt trời lặn, nhiệt độ tăng vọt, tạo nên một ngày hoàn hảo cho việc đi biển.
placeholder
Học thêm nhiều từ vựng cùng MochiVocab
Ghi nhớ từ vựng base và hàng ngàn từ vựng khác bằng phương pháp Spaced Repetition. Kích hoạt kho 70.000+ từ vựng tiếng Anh, 20 khoá học có sẵn theo nhu cầu.
Mở kho từ vựng

2. c1 IELTS 6.5 - 7.5 di chuyển nhanh chóng và mượt mà lên không trung).
- The eagle spread its wings and soared high above the mountains, effortlessly gliding through the air.
- Con đại bàng dang rộng đôi cánh và bay lên cao trên những ngọn núi, lướt qua không trung một cách nhẹ nhàng.
- The kite caught a gust of wind and began to soar gracefully across the clear blue sky.
- Cánh diều bắt được một cơn gió và bắt đầu bay lượn một cách duyên dáng trên bầu trời xanh trong.
placeholder
3. c1 IELTS 6.5 - 7.5 Bay cao, lơ lửng (Bay lên rất cao trong không trung hoặc duy trì ở độ cao lớn trong không trung).
- The eagle spread its wings and soared gracefully through the sky, enjoying the freedom of flight.
- Con đại bàng dang rộng cánh và bay lượn uyển chuyển trên bầu trời, tận hưởng tự do của việc bay lượn.
- The hot air balloon soared above the clouds, offering breathtaking views of the landscape below.
- Khinh khí cầu bay lên trên mây, mang lại những cảnh quan tuyệt vời từ phía dưới.
placeholder
4. Bay cao (di chuyển hoặc lơ lửng ở vị trí cao trong không trung).
- The eagle spread its wings and began to soar high above the mountains.
- Con đại bàng xòe cánh và bắt đầu bay cao lên trên những ngọn núi.
- The skyscraper's height made it soar above the surrounding buildings, dominating the city skyline.
- Độ cao của tòa nhà chọc trời khiến nó vượt lên trên những tòa nhà xung quanh, thống trị bầu trời thành phố.
placeholder
5. Vút cao (khi âm nhạc bay lên, nó trở nên cao hơn hoặc lớn hơn).
- As the chorus began, the singer's voice soared, filling the room with its powerful resonance.
- Khi đoạn điệp khúc bắt đầu, giọng hát của ca sĩ vút cao, làm đầy căn phòng bằng âm vang mạnh mẽ của nó.
- The violinist's fingers danced across the strings, causing the melody to soar to new heights.
- Ngón tay của người chơi violin nhảy múa trên dây đàn, khiến giai điệu vút lên những tầm cao mới.
placeholder
Bạn Cũng Có Thể Quan Tâm Đến Những Vấn Đề Này:
Tầm quan trọng của việc hiểu từ vựng trong việc học tiếng Anh
Khi học tiếng Anh, việc hiểu được nghĩa của từng từ là một phần quan trọng trong quá trình tiếp thu và sử dụng ngôn ngữ một cách hiệu quả. Thông thạo từ vựng giúp bạn tự tin giao tiếp và hiểu rõ hơn các văn bản, đồng thời cũng là bước đầu tiên để tiếp cận và hiểu sâu hơn về ngôn ngữ này.
Khi bạn gặp phải một từ mới, ví dụ như từ "soar", việc hỏi "soar nghĩa là gì trong tiếng Anh" là cách hiệu quả để bắt đầu. Bằng cách sử dụng Mochi Dictionary, bạn có thể tìm hiểu và ghi nhớ nghĩa, phát âm, câu ví dụ của từ đó, từ đó mở ra cánh cửa cho việc sử dụng từ vựng tiếng Anh một cách chính xác.
Việc tìm hiểu từ vựng kỹ càng từ đầu không chỉ là một phương pháp hiệu quả mà còn là cách tiếp cận tốt trong việc bắt đầu học ngôn ngữ mới. Dần dần, bạn sẽ trở thành một người đọc hiểu thông thạo và tự tin hơn trong việc tiếp cận các nguồn thông tin bằng ngoại ngữ.