sealer nghĩa là gì trong tiếng Anh

sealernoun

1. Chất chống thấm, chất niêm phong (Chất được bôi lên bề mặt để ngăn không cho không khí, nước, v.v., xâm nhập hoặc thoát ra).

  • The sealer applied to the windows prevented any drafts from entering the room.
  • Chất kết dính được áp dụng lên cửa sổ đã ngăn chặn bất kỳ luồng gió nào từ bên ngoài xâm nhập vào phòng.
  • The plumber used a sealer to fix the leaky pipe and stop water from escaping.
  • Thợ sửa ống nước đã sử dụng chất kết dính để sửa chữa ống nước rò rỉ và ngăn nước thoát ra.
  • placeholder

Học thêm nhiều từ vựng cùng MochiVocab

Ghi nhớ từ vựng base và hàng ngàn từ vựng khác bằng phương pháp Spaced Repetition. Kích hoạt kho 70.000+ từ vựng tiếng Anh, 20 khoá học có sẵn theo nhu cầu.

Mở kho từ vựng

2. Người săn hải cẩu.

  • The sealer skillfully tracked seals along the icy shores, ready to catch them for their fur.
  • Người săn hải cẩu đã khéo léo theo dõi hải cẩu dọc theo bờ biển đầy băng, sẵn sàng bắt chúng để lấy lông.
  • As a sealer, he spent long hours on his boat, searching for seals to bring back home.
  • Là một người săn hải cẩu, anh ta đã dành nhiều giờ trên thuyền của mình, tìm kiếm hải cẩu để mang về nhà.
  • placeholder

3. Tàu săn hải cẩu (một loại tàu được sử dụng để săn hải cẩu).

  • The sealer sailed through icy waters, searching for seals to hunt and capture.
  • Con tàu săn hải cẩu lướt qua những vùng nước đóng băng, tìm kiếm những con hải cẩu để săn bắt và bắt giữ.
  • The crew of the sealer embarked on a dangerous expedition to harvest seals for their fur.
  • Thủy thủ đoàn của con tàu săn hải cẩu đã bắt đầu một cuộc thám hiểm nguy hiểm để thu hoạch hải cẩu cho bộ lông của chúng.
  • placeholder

Tra từ siêu tốc cùng Mochi Extension

Dễ dàng tra từ, lưu 60.000+ từ vựng và dịch câu tức thì. Tận hưởng trải nghiệm đọc không gián đoạn ngay hôm nay với Mochi Extension!

Cài đặt ngay

Tầm quan trọng của việc hiểu từ vựng trong việc học tiếng Anh

Khi học tiếng Anh, việc hiểu được nghĩa của từng từ là một phần quan trọng trong quá trình tiếp thu và sử dụng ngôn ngữ một cách hiệu quả. Thông thạo từ vựng giúp bạn tự tin giao tiếp và hiểu rõ hơn các văn bản, đồng thời cũng là bước đầu tiên để tiếp cận và hiểu sâu hơn về ngôn ngữ này.

Khi bạn gặp phải một từ mới, ví dụ như từ "sealer", việc hỏi "sealer nghĩa là gì trong tiếng Anh" là cách hiệu quả để bắt đầu. Bằng cách sử dụng Mochi Dictionary, bạn có thể tìm hiểu và ghi nhớ nghĩa, phát âm, câu ví dụ của từ đó, từ đó mở ra cánh cửa cho việc sử dụng từ vựng tiếng Anh một cách chính xác.

Việc tìm hiểu từ vựng kỹ càng từ đầu không chỉ là một phương pháp hiệu quả mà còn là cách tiếp cận tốt trong việc bắt đầu học ngôn ngữ mới. Dần dần, bạn sẽ trở thành một người đọc hiểu thông thạo và tự tin hơn trong việc tiếp cận các nguồn thông tin bằng ngoại ngữ.