scene nghĩa là gì trong tiếng Anh

scenenoun

1. a2 IELTS <4.0 Hiện trường (nơi xảy ra sự kiện, đặc biệt là sự kiện không mong muốn).

  • The crime scene was cordoned off by police tape, indicating something unpleasant had occurred.
  • Hiện trường vụ án đã được phong tỏa bằng băng cảnh sát, cho thấy đã xảy ra điều gì đó không may mắn.
  • The accident scene was chaotic, with shattered glass and injured people scattered across the road.
  • Hiện trường vụ tai nạn hỗn loạn, với mảnh kính vỡ và người bị thương nằm rải rác trên đường.
  • placeholder

Học thêm nhiều từ vựng cùng MochiVocab

Ghi nhớ từ vựng base và hàng ngàn từ vựng khác bằng phương pháp Spaced Repetition. Kích hoạt kho 70.000+ từ vựng tiếng Anh, 20 khoá học có sẵn theo nhu cầu.

Mở kho từ vựng

2. a2 IELTS <4.0 Cảnh (một sự kiện hoặc tình huống mà bạn thấy, đặc biệt là loại cụ thể nào đó).

  • The crime scene was filled with police officers and forensic experts investigating the murder.
  • Hiện trường vụ án đầy ắp các sĩ quan cảnh sát và chuyên gia pháp y đang điều tra vụ giết người.
  • The beach scene in the movie was breathtaking, with golden sand and crystal-clear waters.
  • Cảnh biển trong bộ phim thật ngoạn mục, với bãi cát vàng và nước biển trong xanh như pha lê.
  • placeholder

3. a2 IELTS <4.0 Cảnh (một phần của phim, kịch, hoặc sách nơi mà hành động diễn ra tại một nơi hoặc thuộc một loại cụ thể).

  • The opening scene of the movie was set in a bustling city street, full of vibrant energy.
  • Cảnh mở đầu của bộ phim được đặt tại một con phố thành phố nhộn nhịp, tràn đầy năng lượng sống động.
  • In the play's final scene, the two lovers shared a heartfelt goodbye on a moonlit beach.
  • Trong cảnh cuối cùng của vở kịch, hai người yêu nhau đã chia sẻ một lời tạm biệt chân thành trên bãi biển dưới ánh trăng.
  • placeholder

4. a2 IELTS <4.0 Cảnh (một phần nhỏ mà một vở kịch hoặc opera được chia ra).

  • The first scene of the play takes place in a bustling marketplace, setting the stage for the story.
  • Cảnh đầu tiên của vở kịch diễn ra tại một khu chợ nhộn nhịp, đặt ra bối cảnh cho câu chuyện.
  • In the opera, the dramatic scene unfolds as the lovers share a passionate duet on stage.
  • Trong vở opera, cảnh đầy kịch tính được bung ra khi hai nhân vật tình nhân chia sẻ một bản song ca đầy đam mê trên sân khấu.
  • placeholder

5. b1 IELTS 4.0 - 5.0 Cảnh, giới : Một lĩnh vực hoạt động cụ thể hoặc lối sống và những người thuộc về nó.

  • The music scene in this city is thriving, with talented artists and enthusiastic fans.
  • Cảnh quan âm nhạc ở thành phố này đang phát triển mạnh mẽ, với những nghệ sĩ tài năng và người hâm mộ nhiệt tình.
  • The fashion scene in Paris is known for its elegance and cutting-edge designs.
  • Cảnh quan thời trang ở Paris được biết đến với sự thanh lịch và thiết kế tiên tiến.
  • placeholder

6. Cảnh quan (một khung cảnh tự nhiên hoặc được tạo ra), Hiện trường (một địa điểm xảy ra sự kiện).

  • The sunset over the ocean created a breathtaking scene that left everyone in awe.
  • Hoàng hôn trên biển tạo nên một cảnh tượng ngoạn mục khiến mọi người đều trầm trồ.
  • As we hiked up the mountain, the scene of the valley below became more and more stunning.
  • Khi chúng tôi leo lên núi, cảnh tượng của thung lũng bên dưới trở nên ngày càng tuyệt vời.
  • placeholder

7. Cảnh - Một bức tranh, bức vẽ hoặc bức ảnh về một nơi và những sự kiện đang diễn ra ở đó.

  • The scene depicted a bustling marketplace in Morocco.
  • Bức tranh (hoặc ảnh) miêu tả một khu chợ nhộn nhịp ở Morocco.
  • I admired the scene of children playing in the park.
  • Tôi ngưỡng mộ bức tranh (hoặc ảnh) về cảnh trẻ em chơi đùa trong công viên.
  • placeholder

8. Cảnh, cãi vã ồn ào, đặc biệt là xảy ra nơi công cộng và gây xấu hổ.

  • They made a scene in the restaurant over the bill.
  • Họ làm ầm ĩ ở nhà hàng vì hóa đơn.
  • I hate it when couples create a scene in public.
  • Tôi ghét khi các cặp đôi gây gổ ầm ĩ ở nơi công cộng.
  • placeholder

9. Cảnh gian, Hậu trường (Phần của nhà hát, v.v., mà công chúng thường không thấy).

  • The actors prepared for their performance backstage, away from the public eye in the scene.
  • Các diễn viên chuẩn bị cho màn trình diễn của mình ở hậu trường, xa khỏi ánh mắt của công chúng trong cảnh.
  • The crew worked tirelessly behind the scenes to ensure a flawless production for the audience.
  • Đội ngũ sản xuất làm việc không mệt mỏi phía sau hậu trường để đảm bảo một buổi biểu diễn hoàn hảo cho khán giả.
  • placeholder

10. Cảnh (một phần của một vở kịch, phim, hoặc một sự kiện nào đó được nhìn thấy hoặc diễn ra tại một địa điểm).

  • The secret meeting took place in a hidden underground scene, away from prying eyes.
  • Cuộc họp bí mật diễn ra tại một địa điểm ngầm ẩn giấu, xa lánh ánh mắt tò mò.
  • The illegal gambling scene thrived in the basement of an inconspicuous building, unbeknownst to authorities.
  • Cảnh bạc bịp bất hợp pháp phát triển mạnh trong tầng hầm của một tòa nhà không nổi bật, không được cơ quan chức năng biết đến.
  • placeholder

11. Cảnh, tình huống (một tình huống mà trong đó điều gì đó có thể dễ dàng xảy ra hoặc phát triển).

  • The party decorations set the scene for a fun and lively atmosphere.
  • Trang trí tiệc tạo nên một bầu không khí vui vẻ và sôi động.
  • The abandoned house provided the perfect scene for a horror movie shoot.
  • Ngôi nhà bỏ hoang cung cấp một bối cảnh hoàn hảo cho việc quay phim kinh dị.
  • placeholder

12. Cảnh báo (cung cấp thông tin và chi tiết cần thiết để hiểu những gì sẽ xảy ra tiếp theo).

  • The detective carefully examined the crime scene, gathering evidence to understand what happened.
  • Thám tử đã kiểm tra kỹ lưỡng hiện trường vụ án, thu thập bằng chứng để hiểu chuyện gì đã xảy ra.
  • The opening scene of the movie set the tone and provided the necessary background information.
  • Cảnh mở đầu của bộ phim đã thiết lập tông màu và cung cấp những thông tin nền tảng cần thiết.
  • placeholder

Tra từ siêu tốc cùng Mochi Extension

Dễ dàng tra từ, lưu 60.000+ từ vựng và dịch câu tức thì. Tận hưởng trải nghiệm đọc không gián đoạn ngay hôm nay với Mochi Extension!

Cài đặt ngay

Tầm quan trọng của việc hiểu từ vựng trong việc học tiếng Anh

Khi học tiếng Anh, việc hiểu được nghĩa của từng từ là một phần quan trọng trong quá trình tiếp thu và sử dụng ngôn ngữ một cách hiệu quả. Thông thạo từ vựng giúp bạn tự tin giao tiếp và hiểu rõ hơn các văn bản, đồng thời cũng là bước đầu tiên để tiếp cận và hiểu sâu hơn về ngôn ngữ này.

Khi bạn gặp phải một từ mới, ví dụ như từ "scene", việc hỏi "scene nghĩa là gì trong tiếng Anh" là cách hiệu quả để bắt đầu. Bằng cách sử dụng Mochi Dictionary, bạn có thể tìm hiểu và ghi nhớ nghĩa, phát âm, câu ví dụ của từ đó, từ đó mở ra cánh cửa cho việc sử dụng từ vựng tiếng Anh một cách chính xác.

Việc tìm hiểu từ vựng kỹ càng từ đầu không chỉ là một phương pháp hiệu quả mà còn là cách tiếp cận tốt trong việc bắt đầu học ngôn ngữ mới. Dần dần, bạn sẽ trở thành một người đọc hiểu thông thạo và tự tin hơn trong việc tiếp cận các nguồn thông tin bằng ngoại ngữ.