salt nghĩa là gì trong tiếng Anh

saltnoun

1. a1 IELTS <4.0 Muối (Một chất tinh thể màu trắng thường được dùng để tăng hương vị của thực phẩm hoặc bảo quản thực phẩm. Nó thường được lấy từ các mỏ hoặc nước biển và được biết đến về mặt hóa học là natri clorua.)

  • I always sprinkle a pinch of salt on my scrambled eggs to enhance their flavor.
  • Tôi luôn rắc một chút muối lên trứng rán của mình để tăng thêm hương vị.
  • Salt is commonly used in pickling to preserve vegetables and prevent them from spoiling.
  • Muối thường được sử dụng trong việc muối dưa để bảo quản rau củ và ngăn chúng bị hỏng.
  • placeholder

Học thêm nhiều từ vựng cùng MochiVocab

Ghi nhớ từ vựng base và hàng ngàn từ vựng khác bằng phương pháp Spaced Repetition. Kích hoạt kho 70.000+ từ vựng tiếng Anh, 20 khoá học có sẵn theo nhu cầu.

Mở kho từ vựng

2. Muối trong hóa học (một hợp chất hóa học được hình thành từ một kim loại và một axit).

  • Table salt, made from sodium and chlorine, is a common seasoning used in cooking.
  • Muối ăn, được làm từ natri và clo, là một loại gia vị phổ biến được sử dụng trong nấu ăn.
  • Epsom salt, composed of magnesium and sulfur, is often used in bath salts for relaxation.
  • Muối Epsom, bao gồm magiê và lưu huỳnh, thường được sử dụng trong muối tắm để thư giãn.
  • placeholder

3. (luôn ở dạng số nhiều) Muối dùng trong y học

  • Epsom salts are commonly used in baths to relieve muscle pain.
  • Muối Epsom thường được sử dụng trong bồn tắm để giảm đau cơ.
  • Some salts are used in cooking, while others are used for medicinal purposes.
  • Một số loại muối được sử dụng trong nấu ăn, trong khi các loại khác được dùng cho mục đích y tế.
  • placeholder

saltadjective

1. Có muối, chứa muối (có chứa muối, có vị mặn, hoặc được bảo quản bằng muối).

  • He ordered a plate of salt beef, which had been cured for several weeks.
  • Anh ấy gọi một đĩa thịt bò muối, đã được ướp muối trong vài tuần.
  • The restaurant is famous for its salt pork, which is served with vegetables.
  • Nhà hàng nổi tiếng với món thịt lợn muối, được phục vụ kèm rau.
  • placeholder

saltverb

1. Ướp muối, rắc muối

  • The fries were lightly salted to enhance their flavor.
  • Khoai tây chiên đã được rắc nhẹ muối để tăng hương vị.
  • The chef salted the steak before grilling it to perfection.
  • Đầu bếp đã ướp muối miếng bít tết trước khi nướng nó đến mức hoàn hảo.
  • placeholder

2. Ướp muối, bảo quản bằng muối

  • In the old days, people would salt fish down to preserve it for the winter months.
  • Ngày xưa, người ta thường ướp muối cá để bảo quản cho những tháng mùa đông.
  • The chef salted the meat down to ensure it would last longer without refrigeration.
  • Đầu bếp đã ướp muối thịt để đảm bảo rằng nó sẽ giữ được lâu hơn mà không cần làm lạnh.
  • placeholder

3. Rải muối lên đường để làm tan băng hoặc tuyết

  • The city will salt the roads before the snowstorm to prevent accidents.
  • Thành phố sẽ rải muối trên đường trước cơn bão tuyết để ngăn ngừa tai nạn.
  • Make sure to salt the driveway to avoid slipping on the ice.
  • Đảm bảo rải muối trên lối vào để tránh trơn trượt trên băng.
  • placeholder

SALTothers

1. Các cuộc đàm phán giới hạn vũ khí chiến lược (giữa Hoa Kỳ và Liên Xô nhằm hạn chế số lượng và phát triển vũ khí hạt nhân trong thời kỳ Chiến tranh Lạnh).

  • The SALT agreements were crucial in reducing the arms race between the US and the Soviet Union.
  • Các thỏa thuận SALT đóng vai trò quan trọng trong việc giảm bớt cuộc chạy đua vũ trang giữa Mỹ và Liên Xô.
  • SALT I resulted in a treaty that limited the number of ballistic missile launchers each country could possess.
  • SALT I đã dẫn đến một hiệp ước giới hạn số lượng bệ phóng tên lửa đạn đạo mà mỗi quốc gia có thể sở hữu.
  • placeholder

Tra từ siêu tốc cùng Mochi Extension

Dễ dàng tra từ, lưu 60.000+ từ vựng và dịch câu tức thì. Tận hưởng trải nghiệm đọc không gián đoạn ngay hôm nay với Mochi Extension!

Cài đặt ngay

Tầm quan trọng của việc hiểu từ vựng trong việc học tiếng Anh

Khi học tiếng Anh, việc hiểu được nghĩa của từng từ là một phần quan trọng trong quá trình tiếp thu và sử dụng ngôn ngữ một cách hiệu quả. Thông thạo từ vựng giúp bạn tự tin giao tiếp và hiểu rõ hơn các văn bản, đồng thời cũng là bước đầu tiên để tiếp cận và hiểu sâu hơn về ngôn ngữ này.

Khi bạn gặp phải một từ mới, ví dụ như từ "salt", việc hỏi "salt nghĩa là gì trong tiếng Anh" là cách hiệu quả để bắt đầu. Bằng cách sử dụng Mochi Dictionary, bạn có thể tìm hiểu và ghi nhớ nghĩa, phát âm, câu ví dụ của từ đó, từ đó mở ra cánh cửa cho việc sử dụng từ vựng tiếng Anh một cách chính xác.

Việc tìm hiểu từ vựng kỹ càng từ đầu không chỉ là một phương pháp hiệu quả mà còn là cách tiếp cận tốt trong việc bắt đầu học ngôn ngữ mới. Dần dần, bạn sẽ trở thành một người đọc hiểu thông thạo và tự tin hơn trong việc tiếp cận các nguồn thông tin bằng ngoại ngữ.