rotten nghĩa là gì trong tiếng Anh

rottenadjective

1. Thối, hỏng [đã bị phân hủy và không thể ăn hoặc sử dụng được].

  • The smell of the rotten fruit filled the kitchen, indicating it was no longer edible.
  • Mùi của trái cây thối rữa đã làm đầy bếp, cho thấy nó không còn ăn được nữa.
  • The old wooden fence had become rotten over time, and it needed to be replaced.
  • Hàng rào gỗ cũ đã trở nên mục nát theo thời gian, và nó cần được thay thế.
  • placeholder

Học thêm nhiều từ vựng cùng MochiVocab

Ghi nhớ từ vựng base và hàng ngàn từ vựng khác bằng phương pháp Spaced Repetition. Kích hoạt kho 70.000+ từ vựng tiếng Anh, 20 khoá học có sẵn theo nhu cầu.

Mở kho từ vựng

2. Thối, hỏng (rất tệ, không tốt).

  • The smell coming from the garbage can was unbearable; it was filled with rotten food.
  • Mùi hôi thối phát ra từ thùng rác là không thể chịu nổi; nó chứa đầy thức ăn thối rữa.
  • The rotten weather ruined our plans for a picnic; it was pouring rain all day.
  • Thời tiết tồi tệ đã phá hỏng kế hoạch dã ngoại của chúng tôi; trời mưa suốt cả ngày.
  • placeholder

3. Thối nát, gian trá, không trung thực.

  • The politician's rotten behavior was exposed when evidence of his dishonest dealings came to light.
  • Hành vi thối nát của chính trị gia đã bị phơi bày khi bằng chứng về những giao dịch không trung thực của anh ta được đưa ra ánh sáng.
  • I can't trust him anymore; he has proven himself to be a rotten and dishonest friend.
  • Tôi không thể tin tưởng anh ta nữa; anh ta đã chứng minh mình là một người bạn thối nát và không trung thực.
  • placeholder

4. Thối rữa, hỏng (được dùng để mô tả thức ăn hoặc vật liệu không còn tốt, bị phân hủy).

  • I feel rotten today; I think I have a cold.
  • Hôm nay tôi cảm thấy rất đau ốm; tôi nghĩ tôi bị cảm.
  • She looks rotten; maybe she needs to rest.
  • Cô ấy trông rất đau ốm; có lẽ cô ấy cần nghỉ ngơi.
  • placeholder

5. Cảm thấy tội lỗi về điều gì đó mình đã làm.

  • After stealing the candy, Tim felt rotten and couldn't look his sister in the eye.
  • Sau khi ăn trộm kẹo, Tim cảm thấy hối hận và không thể nhìn vào mắt chị gái mình.
  • Sarah's rotten conscience made her confess to cheating on the test before it was too late.
  • Lương tâm cảm thấy tội lỗi đã khiến Sarah thú nhận việc gian lận trong bài kiểm tra trước khi quá muộn.
  • placeholder

6. Tồi tệ, bực bội (dùng để nhấn mạnh sự tức giận hoặc khó chịu về điều gì đó).

  • I had a rotten day at work, everything went wrong and I'm furious.
  • Tôi đã có một ngày tồi tệ ở công việc, mọi thứ đều trở nên tồi tệ và tôi rất tức giận.
  • She felt rotten after her best friend betrayed her trust.
  • Cô ấy cảm thấy tồi tệ sau khi người bạn thân nhất phản bội lòng tin của mình.
  • placeholder

rottenadverb

1. Rất nhiều; rất lớn.

  • I'm rotten sorry for your loss.
  • Tôi rất xin lỗi vì sự mất mát của bạn.
  • She's rotten excited about the trip.
  • Cô ấy rất hào hứng với chuyến đi.
  • placeholder

Tra từ siêu tốc cùng Mochi Extension

Dễ dàng tra từ, lưu 60.000+ từ vựng và dịch câu tức thì. Tận hưởng trải nghiệm đọc không gián đoạn ngay hôm nay với Mochi Extension!

Cài đặt ngay

Tầm quan trọng của việc hiểu từ vựng trong việc học tiếng Anh

Khi học tiếng Anh, việc hiểu được nghĩa của từng từ là một phần quan trọng trong quá trình tiếp thu và sử dụng ngôn ngữ một cách hiệu quả. Thông thạo từ vựng giúp bạn tự tin giao tiếp và hiểu rõ hơn các văn bản, đồng thời cũng là bước đầu tiên để tiếp cận và hiểu sâu hơn về ngôn ngữ này.

Khi bạn gặp phải một từ mới, ví dụ như từ "rotten", việc hỏi "rotten nghĩa là gì trong tiếng Anh" là cách hiệu quả để bắt đầu. Bằng cách sử dụng Mochi Dictionary, bạn có thể tìm hiểu và ghi nhớ nghĩa, phát âm, câu ví dụ của từ đó, từ đó mở ra cánh cửa cho việc sử dụng từ vựng tiếng Anh một cách chính xác.

Việc tìm hiểu từ vựng kỹ càng từ đầu không chỉ là một phương pháp hiệu quả mà còn là cách tiếp cận tốt trong việc bắt đầu học ngôn ngữ mới. Dần dần, bạn sẽ trở thành một người đọc hiểu thông thạo và tự tin hơn trong việc tiếp cận các nguồn thông tin bằng ngoại ngữ.