reproach nghĩa là gì trong tiếng Anh
reproachnoun
1. Sự trách móc, sự chỉ trích (là việc bày tỏ sự không hài lòng hoặc phê bình ai đó về hành động hoặc lỗi lầm của họ).
- She couldn't bear the reproach in her mother's eyes after failing her final exam.
- Cô ấy không thể chịu đựng được sự trách móc trong ánh mắt của mẹ sau khi trượt kỳ thi cuối cùng.
- The coach's reproach was justified when the player missed the winning shot.
- Sự trách móc của huấn luyện viên là có lý khi cầu thủ bỏ lỡ cú sút quyết định.
placeholder
Học thêm nhiều từ vựng cùng MochiVocab
Ghi nhớ từ vựng base và hàng ngàn từ vựng khác bằng phương pháp Spaced Repetition. Kích hoạt kho 70.000+ từ vựng tiếng Anh, 20 khoá học có sẵn theo nhu cầu.
Mở kho từ vựng

2. Sự trách móc, chỉ trích (Lời nói hoặc bình luận biểu thị sự khiển trách hoặc phê bình).
- She couldn't help but feel a sense of reproach when her boss criticized her work.
- Cô ấy không thể không cảm thấy một cảm giác trách móc khi sếp chỉ trích công việc của mình.
- His reproach for his teammate's mistake was evident in his stern expression.
- Sự trách móc của anh ấy đối với sai lầm của đồng đội được thể hiện rõ ràng qua vẻ mặt nghiêm nghị.
placeholder
3. Sự khiển trách, sự mắng mỏ (tình trạng bị chỉ trích hoặc mất danh dự).
- He felt a deep reproach after cheating on the exam, knowing he had dishonored himself.
- Anh ấy cảm thấy một sự hổ thẹn sâu sắc sau khi gian lận trong kỳ thi, biết rằng mình đã tự làm mất danh dự.
- The politician's actions brought reproach upon his family, causing them to lose their honor.
- Hành động của chính trị gia đã mang lại sự ô danh cho gia đình anh ta, khiến họ mất đi danh dự.
placeholder
4. Sự trách móc, sự khiển trách (hành động chỉ trích hoặc bày tỏ sự không hài lòng đối với ai đó hoặc điều gì đó vì đã làm sai hoặc không đạt được kỳ vọng).
- The politician's scandalous behavior became a reproach to his party, tarnishing their reputation.
- Hành vi tai tiếng của chính trị gia đã trở thành sự ô danh cho đảng của ông ta, làm xấu đi danh tiếng của họ.
- The company's unethical practices were a constant reproach, causing public outrage and boycotts.
- Những thực hành không đạo đức của công ty là một sự ô danh liên tục, gây ra sự phẫn nộ và tẩy chay của công chúng.
placeholder
reproachverb
1. Lời trách mắng (chê trách, đổ lỗi vì thất vọng).
- I reproach myself for not studying harder.
- Tôi tự trách mình vì đã không học hành chăm chỉ hơn.
- She reproached him for his careless mistakes.
- Cô ấy trách anh ta vì những lỗi bất cẩn của anh ta.
placeholder
2. Ăn năn, hối hận (cảm thấy tội lỗi vì điều đáng lẽ nên làm khác đi).
- I reproach myself for not studying harder.
- Tôi tự trách mình vì đã không học hành chăm chỉ hơn.
- She reproached herself for losing her temper.
- Cô ấy tự trách mình vì đã nổi nóng.
placeholder
Bạn Cũng Có Thể Quan Tâm Đến Những Vấn Đề Này:
Tầm quan trọng của việc hiểu từ vựng trong việc học tiếng Anh
Khi học tiếng Anh, việc hiểu được nghĩa của từng từ là một phần quan trọng trong quá trình tiếp thu và sử dụng ngôn ngữ một cách hiệu quả. Thông thạo từ vựng giúp bạn tự tin giao tiếp và hiểu rõ hơn các văn bản, đồng thời cũng là bước đầu tiên để tiếp cận và hiểu sâu hơn về ngôn ngữ này.
Khi bạn gặp phải một từ mới, ví dụ như từ "reproach", việc hỏi "reproach nghĩa là gì trong tiếng Anh" là cách hiệu quả để bắt đầu. Bằng cách sử dụng Mochi Dictionary, bạn có thể tìm hiểu và ghi nhớ nghĩa, phát âm, câu ví dụ của từ đó, từ đó mở ra cánh cửa cho việc sử dụng từ vựng tiếng Anh một cách chính xác.
Việc tìm hiểu từ vựng kỹ càng từ đầu không chỉ là một phương pháp hiệu quả mà còn là cách tiếp cận tốt trong việc bắt đầu học ngôn ngữ mới. Dần dần, bạn sẽ trở thành một người đọc hiểu thông thạo và tự tin hơn trong việc tiếp cận các nguồn thông tin bằng ngoại ngữ.