regime nghĩa là gì trong tiếng Anh

regimenoun

1. c1 IELTS 6.5 - 7.5 chế độ (một hệ thống hoặc phương pháp quản lý chính phủ, đặc biệt là loại không được bầu chọn một cách công bằng).

  • The military regime seized power through a coup and established an authoritarian system of government.
  • Chính quyền quân sự đã giành quyền lực thông qua một cuộc đảo chính và thiết lập một hệ thống chính phủ độc tài.
  • The citizens protested against the oppressive regime that had been ruling the country for decades.
  • Công dân đã biểu tình chống lại chính quyền áp bức đã cai trị đất nước trong nhiều thập kỷ.
  • placeholder

Học thêm nhiều từ vựng cùng MochiVocab

Ghi nhớ từ vựng base và hàng ngàn từ vựng khác bằng phương pháp Spaced Repetition. Kích hoạt kho 70.000+ từ vựng tiếng Anh, 20 khoá học có sẵn theo nhu cầu.

Mở kho từ vựng

2. Chế độ (một phương pháp hoặc hệ thống tổ chức hoặc quản lý điều gì đó).

  • The new regime implemented a strict management system to improve productivity in the company.
  • Chế độ mới đã áp dụng một hệ thống quản lý nghiêm ngặt để cải thiện năng suất trong công ty.
  • The educational regime focuses on a student-centered approach to enhance learning outcomes.
  • Chế độ giáo dục tập trung vào phương pháp tiếp cận học sinh là trung tâm nhằm nâng cao kết quả học tập.
  • placeholder

3. Chế độ (Một tập hợp các quy tắc về ăn uống và tập luyện hoặc điều trị y tế mà bạn tuân theo để duy trì hoặc cải thiện sức khỏe).

  • My doctor put me on a strict diet regime.
  • Bác sĩ của tôi đưa tôi vào một chế độ ăn kiêng nghiêm ngặt.
  • She started a new exercise regime to get fit.
  • Cô ấy bắt đầu một chế độ tập luyện mới để có được thân hình săn chắc.
  • placeholder

Tra từ siêu tốc cùng Mochi Extension

Dễ dàng tra từ, lưu 60.000+ từ vựng và dịch câu tức thì. Tận hưởng trải nghiệm đọc không gián đoạn ngay hôm nay với Mochi Extension!

Cài đặt ngay

Tầm quan trọng của việc hiểu từ vựng trong việc học tiếng Anh

Khi học tiếng Anh, việc hiểu được nghĩa của từng từ là một phần quan trọng trong quá trình tiếp thu và sử dụng ngôn ngữ một cách hiệu quả. Thông thạo từ vựng giúp bạn tự tin giao tiếp và hiểu rõ hơn các văn bản, đồng thời cũng là bước đầu tiên để tiếp cận và hiểu sâu hơn về ngôn ngữ này.

Khi bạn gặp phải một từ mới, ví dụ như từ "regime", việc hỏi "regime nghĩa là gì trong tiếng Anh" là cách hiệu quả để bắt đầu. Bằng cách sử dụng Mochi Dictionary, bạn có thể tìm hiểu và ghi nhớ nghĩa, phát âm, câu ví dụ của từ đó, từ đó mở ra cánh cửa cho việc sử dụng từ vựng tiếng Anh một cách chính xác.

Việc tìm hiểu từ vựng kỹ càng từ đầu không chỉ là một phương pháp hiệu quả mà còn là cách tiếp cận tốt trong việc bắt đầu học ngôn ngữ mới. Dần dần, bạn sẽ trở thành một người đọc hiểu thông thạo và tự tin hơn trong việc tiếp cận các nguồn thông tin bằng ngoại ngữ.