raw nghĩa là gì trong tiếng Anh
rawadjective
1. b2 IELTS 5.5 - 6.5 Sống (chưa nấu chín).
- I prefer my steak cooked medium-rare, with just a hint of pink in the center, not raw.
- Tôi thích ăn bò nướng chín vừa, chỉ một chút hồng ở giữa, không phải sống.
- The sushi chef skillfully prepared a variety of raw fish delicacies for the adventurous diners.
- Đầu bếp sushi đã khéo léo chuẩn bị nhiều món đặc sản từ cá sống cho những thực khách thích phiêu lưu.
placeholder
Học thêm nhiều từ vựng cùng MochiVocab
Ghi nhớ từ vựng base và hàng ngàn từ vựng khác bằng phương pháp Spaced Repetition. Kích hoạt kho 70.000+ từ vựng tiếng Anh, 20 khoá học có sẵn theo nhu cầu.
Mở kho từ vựng

2. b2 IELTS 5.5 - 6.5 Sống, thô, nguyên (chưa qua chế biến, chưa được sử dụng hoặc biến đổi thành tính chất khác).
- The chef preferred to use raw ingredients in his dishes, showcasing their natural flavors.
- Đầu bếp thích sử dụng nguyên liệu sống trong các món ăn của mình, tôn vinh hương vị tự nhiên của chúng.
- The artist loved working with raw materials like clay and wood, appreciating their untouched beauty.
- Họa sĩ yêu thích làm việc với nguyên liệu thô như đất sét và gỗ, đánh giá cao vẻ đẹp chưa được chạm vào của chúng.
placeholder
3. thô sơ, chưa qua chế biến (chưa được mài dũa, tổ chức hoặc sắp xếp để dễ sử dụng hoặc hiểu).
- The new employee's ideas were still raw, lacking structure and clarity, making them hard to implement.
- Ý tưởng của nhân viên mới vẫn còn sơ khai, thiếu cấu trúc và rõ ràng, khiến chúng khó áp dụng.
- The artist's talent was evident, but their technique was raw, lacking refinement and finesse.
- Tài năng của họa sĩ rõ ràng, nhưng kỹ thuật của họ còn non nớt, thiếu sự tinh tế và khéo léo.
placeholder
4. Mộc mạc, tự nhiên; không được đào tạo hoặc không thể hiện sự kiểm soát.
- The raw energy of the rock band's performance left the audience exhilarated and craving more.
- Sức mạnh nguyên sơ của ban nhạc rock đã khiến khán giả phấn khích và khao khát thêm nữa.
- The raw talent of the young artist was evident in the breathtaking brushstrokes of their paintings.
- Tài năng tự nhiên của họa sĩ trẻ tuổi được thể hiện rõ ràng qua những nét vẽ ngoạn mục của họ.
placeholder
5. đau rát, tổn thương (miêu tả tình trạng da bị hỏng, gây cảm giác đau đớn và đỏ rát) : [đau rát, tổn thương (miêu tả tình trạng da bị hỏng, gây cảm giác đau đớn và đỏ rát)].
- After falling off his bike, John's knee was raw, causing him intense pain and discomfort.
- Sau khi té khỏi xe đạp, đầu gối của John bị trầy xước, gây ra cảm giác đau đớn và khó chịu.
- The sunburn left her shoulders raw, making it difficult for her to wear a shirt.
- Ánh nắng mặt trời khiến vai cô ấy bị cháy nắng, làm cho việc mặc áo trở nên khó khăn.
placeholder
6. Non chín, mới mẻ, thiếu kinh nghiệm (Chưa có kinh nghiệm hoặc kỹ năng trong công việc hoặc hoạt động nào đó).
- As a raw recruit, he struggled to keep up with the experienced soldiers during training.
- Là một tân binh non nớt, anh ấy vật lộn để theo kịp các binh sĩ giàu kinh nghiệm trong quá trình huấn luyện.
- The raw chef nervously prepared his first dish, lacking the skill and finesse of a seasoned cook.
- Đầu bếp non trải qua cảm giác lo lắng khi chuẩn bị món ăn đầu tiên của mình, thiếu đi kỹ năng và sự tinh tế của một đầu bếp dày dạn kinh nghiệm.
placeholder
7. Lạnh buốt (cảm giác lạnh sâu và khó chịu).
- The raw wind cut through my thin jacket.
- Cơn gió lạnh thấu xương qua chiếc áo mỏng của tôi.
- It was a raw December morning.
- Đó là một buổi sáng tháng Mười Hai lạnh lẽo.
placeholder
8. Trần trụi, thẳng thắn, đôi khi gây sốc.
- Her raw emotions spilled out as she tearfully confessed her deepest fears and insecurities.
- Cảm xúc thô bạo của cô ấy trào ra khi cô ấy nức nở thú nhận những nỗi sợ hãi và mặc cảm sâu kín nhất của mình.
- The artist's raw talent was evident in the powerful brushstrokes and vivid colors of his paintings.
- Tài năng nguyên bản của họa sĩ được thể hiện rõ ràng qua những nét cọ mạnh mẽ và màu sắc rực rỡ trong tranh của anh ấy.
placeholder
rawnoun
- I prefer my vegetables raw.
- Tôi thích ăn rau sống.
- She ate raw fish for sushi.
- Cô ấy ăn cá sống để làm sushi.
placeholder
2. dịch nguyên thể (dịch văn bản từ ngôn ngữ gốc mà không thay đổi hoặc chỉnh sửa)
- The sculptor prefers raw clay for his art.
- Nhà điêu khắc thích đất sét thô cho nghệ thuật của mình.
- She enjoys the raw beauty of nature.
- Cô ấy thích vẻ đẹp nguyên sơ của thiên nhiên.
placeholder
3. dịch chưa được xử lý (dịch chưa được tổ chức thành một dạng dễ sử dụng hoặc hiểu)
- The raw data from the experiment needs to be analyzed before any conclusions can be drawn.
- Dữ liệu nguyên thô từ thí nghiệm cần được phân tích trước khi rút ra bất kỳ kết luận nào.
- The artist's raw talent was evident in the unrefined sketches and rough drafts of their work.
- Tài năng nguyên thô của nghệ sĩ được thể hiện rõ trong những bản phác thảo chưa được hoàn thiện và bản nháp của tác phẩm của họ.
placeholder
4. mạnh mẽ và tự nhiên; không được huấn luyện hoặc kiểm soát.
- The raw of the storm terrified everyone.
- Sức mạnh thô bạo của cơn bão khiến mọi người kinh hãi.
- Her voice held a raw power that captivated the audience.
- Giọng cô ấy chứa đựng một sức mạnh thô sơ khiến khán giả mê hoặc.
placeholder
5. đau và đỏ vì da bị tổn thương.
- His hands were raw from working in the garden without gloves.
- Tay anh bị trầy từ việc làm vườn không đeo găng tay.
- The sunburn left her skin feeling raw and tender to the touch.
- Da của cô ấy bị cháy nắng khiến cảm giác da trở nên đau và nhạy cảm khi chạm vào.
placeholder
6. mới vào nghề (mới bắt đầu một công việc hoặc hoạt động nên thiếu kinh nghiệm hoặc kỹ năng)
- The new intern is a raw recruit.
- Thực tập sinh mới là một tân binh còn non nớt.
- He's a raw talent but needs guidance.
- Cậu ấy là một tài năng thô nhưng cần được hướng dẫn.
placeholder
- The raw wind cut through my thin jacket.
- Cơn gió lạnh buốt thấu qua chiếc áo khoác mỏng của tôi.
- I couldn't believe the raw cold in the mountains.
- Tôi không thể tin được cái lạnh cắt da cắt thịt trên núi.
placeholder
8. trần trụi, thẳng thắn và đôi khi gây sốc
- The comedian's raw humor offended some audience members.
- Sự hài hước trần trụi của комик đã xúc phạm một số khán giả.
- Her raw honesty surprised everyone in the room.
- Sự trung thực trần trụi của cô ấy đã làm mọi người trong phòng ngạc nhiên.
placeholder
Bạn Cũng Có Thể Quan Tâm Đến Những Vấn Đề Này:
Tầm quan trọng của việc hiểu từ vựng trong việc học tiếng Anh
Khi học tiếng Anh, việc hiểu được nghĩa của từng từ là một phần quan trọng trong quá trình tiếp thu và sử dụng ngôn ngữ một cách hiệu quả. Thông thạo từ vựng giúp bạn tự tin giao tiếp và hiểu rõ hơn các văn bản, đồng thời cũng là bước đầu tiên để tiếp cận và hiểu sâu hơn về ngôn ngữ này.
Khi bạn gặp phải một từ mới, ví dụ như từ "raw", việc hỏi "raw nghĩa là gì trong tiếng Anh" là cách hiệu quả để bắt đầu. Bằng cách sử dụng Mochi Dictionary, bạn có thể tìm hiểu và ghi nhớ nghĩa, phát âm, câu ví dụ của từ đó, từ đó mở ra cánh cửa cho việc sử dụng từ vựng tiếng Anh một cách chính xác.
Việc tìm hiểu từ vựng kỹ càng từ đầu không chỉ là một phương pháp hiệu quả mà còn là cách tiếp cận tốt trong việc bắt đầu học ngôn ngữ mới. Dần dần, bạn sẽ trở thành một người đọc hiểu thông thạo và tự tin hơn trong việc tiếp cận các nguồn thông tin bằng ngoại ngữ.