Định nghĩa
Ngữ cảnh IELTS
Thành ngữ

profile nghĩa là gì trong tiếng Anh

profilenoun

1. a2 IELTS <4.0 Hồ sơ, Tiểu sử (Mô tả thông tin hữu ích về một người hoặc một vật).

  • The dating app requires users to create a profile with their interests and hobbies.
  • Ứng dụng hẹn hò yêu cầu người dùng tạo một hồ sơ cá nhân với sở thích và hoạt động giải trí của họ.
  • The detective studied the suspect's profile to gather information about their background and activities.
  • Thám tử nghiên cứu hồ sơ của nghi phạm để thu thập thông tin về lý lịch và hoạt động của họ.
  • placeholder

Học thêm nhiều từ vựng cùng MochiVocab

Ghi nhớ từ vựng base và hàng ngàn từ vựng khác bằng phương pháp Spaced Repetition. Kích hoạt kho 70.000+ từ vựng tiếng Anh, 20 khoá học có sẵn theo nhu cầu.

Mở kho từ vựng

2. b2 IELTS 5.5 - 6.5 Hồ sơ, Tiểu sử, Sơ lược (Thông tin tổng quan về cá nhân hoặc tổ chức, bao gồm các đặc điểm, thành tựu và nhận thức của công chúng về họ).

  • Her high-profile career as a singer made her a household name and attracted a lot of attention.
  • Sự nghiệp ca hát nổi bật của cô ấy đã khiến cô ấy trở thành một cái tên quen thuộc và thu hút được nhiều sự chú ý.
  • The company's positive public profile helped them secure new partnerships and attract investors.
  • Hồ sơ công chúng tích cực của công ty đã giúp họ thiết lập các mối quan hệ đối tác mới và thu hút nhà đầu tư.
  • placeholder

3. Diện mạo nghiêng (hình dáng khuôn mặt nhìn từ bên cạnh). (Thông tin chi tiết hoặc tóm tắt về một người hoặc một vấn đề cụ thể), Hồ sơ cá nhân (Thông tin chi tiết về một cá nhân), Đường nét (Hình dáng của một vật thể khi nhìn từ một bên).

  • I sketched her profile in charcoal.
  • Tôi phác họa hình dáng nghiêng mặt cô ấy bằng than.
  • His profile was strong and noble.
  • Gương mặt nghiêng của anh ấy trông mạnh mẽ và cao quý.
  • placeholder

4. Hồ sơ, Sơ lược, Hồ sơ cá nhân (Thông tin chi tiết hoặc tóm tắt về một người, vật, hoặc sự việc).

  • The profile of the mountain stood tall against the backdrop of the setting sun.
  • Hình dáng ngọn núi hiện lên sừng sững trên nền trời hoàng hôn.
  • I could see the profile of a bird soaring through the sky against the clear blue background.
  • Tôi có thể thấy hình dáng một con chim đang sải cánh bay lượn trên nền trời xanh trong.
  • placeholder

profileverb

1. Hồ sơ, Tiểu sử (Mô tả hoặc cung cấp thông tin quan trọng về một người hoặc một vật).

  • The detective was asked to profile the suspect, providing a detailed description of his appearance and behavior.
  • Thám tử được yêu cầu lập hồ sơ về nghi phạm, cung cấp một mô tả chi tiết về ngoại hình và hành vi của anh ta.
  • The journalist was assigned to profile the famous actor, highlighting his career achievements and personal life.
  • Nhà báo được giao nhiệm vụ viết tiểu sử về nam diễn viên nổi tiếng, nêu bật những thành tựu trong sự nghiệp và đời tư của anh ấy.
  • placeholder

Tra từ siêu tốc cùng Mochi Extension

Dễ dàng tra từ, lưu 60.000+ từ vựng và dịch câu tức thì. Tận hưởng trải nghiệm đọc không gián đoạn ngay hôm nay với Mochi Extension!

Cài đặt ngay

Tầm quan trọng của việc hiểu từ vựng trong việc học tiếng Anh

Khi học tiếng Anh, việc hiểu được nghĩa của từng từ là một phần quan trọng trong quá trình tiếp thu và sử dụng ngôn ngữ một cách hiệu quả. Thông thạo từ vựng giúp bạn tự tin giao tiếp và hiểu rõ hơn các văn bản, đồng thời cũng là bước đầu tiên để tiếp cận và hiểu sâu hơn về ngôn ngữ này.

Khi bạn gặp phải một từ mới, ví dụ như từ "profile", việc hỏi "profile nghĩa là gì trong tiếng Anh" là cách hiệu quả để bắt đầu. Bằng cách sử dụng Mochi Dictionary, bạn có thể tìm hiểu và ghi nhớ nghĩa, phát âm, câu ví dụ của từ đó, từ đó mở ra cánh cửa cho việc sử dụng từ vựng tiếng Anh một cách chính xác.

Việc tìm hiểu từ vựng kỹ càng từ đầu không chỉ là một phương pháp hiệu quả mà còn là cách tiếp cận tốt trong việc bắt đầu học ngôn ngữ mới. Dần dần, bạn sẽ trở thành một người đọc hiểu thông thạo và tự tin hơn trong việc tiếp cận các nguồn thông tin bằng ngoại ngữ.