predicate nghĩa là gì trong tiếng Anh

predicatenoun

1. Vị ngữ : Phần của câu chứa động từ, làm nhiệm vụ bổ sung ý nghĩa và thông tin về chủ ngữ, thường diễn đạt hành động, trạng thái của chủ ngữ.

  • The predicate in "She sings beautifully" is "sings beautifully," which describes the subject's action.
  • Trong câu "Cô ấy hát hay," vị ngữ là "hát hay," mô tả hành động của chủ thể.
  • In the sentence "They are playing soccer," the predicate "are playing" tells us what they are doing.
  • Trong câu "Họ đang chơi bóng đá," vị ngữ là "đang chơi bóng đá," cho chúng ta biết họ đang làm gì.
  • placeholder

Học thêm nhiều từ vựng cùng MochiVocab

Ghi nhớ từ vựng base và hàng ngàn từ vựng khác bằng phương pháp Spaced Repetition. Kích hoạt kho 70.000+ từ vựng tiếng Anh, 20 khoá học có sẵn theo nhu cầu.

Mở kho từ vựng

predicateverb

1. Dựa vào (dựa vào một niềm tin, ý tưởng hoặc nguyên lý cụ thể)

  • She chose to predicate her decision on the company's core values.
  • Cô ấy chọn dựa vào các giá trị cốt lõi của công ty để đưa ra quyết định.
  • The argument was predicated on the assumption that everyone would agree.
  • Cuộc tranh luận được dựa trên giả định rằng mọi người sẽ đồng ý.
  • placeholder

2. Chỉ định rằng một điều gì đó là đúng. (To state that something is true)

  • She will predicate her argument on the evidence presented in the court.
  • Cô ấy sẽ dựa vào bằng chứng được trình bày trong tòa án để chứng minh lập luận của mình.
  • The teacher asked the students to predicate their answers on the information provided in the textbook.
  • Giáo viên yêu cầu học sinh dựa vào thông tin được cung cấp trong sách giáo khoa để trả lời câu hỏi.
  • placeholder

Tra từ siêu tốc cùng Mochi Extension

Dễ dàng tra từ, lưu 60.000+ từ vựng và dịch câu tức thì. Tận hưởng trải nghiệm đọc không gián đoạn ngay hôm nay với Mochi Extension!

Cài đặt ngay

Tầm quan trọng của việc hiểu từ vựng trong việc học tiếng Anh

Khi học tiếng Anh, việc hiểu được nghĩa của từng từ là một phần quan trọng trong quá trình tiếp thu và sử dụng ngôn ngữ một cách hiệu quả. Thông thạo từ vựng giúp bạn tự tin giao tiếp và hiểu rõ hơn các văn bản, đồng thời cũng là bước đầu tiên để tiếp cận và hiểu sâu hơn về ngôn ngữ này.

Khi bạn gặp phải một từ mới, ví dụ như từ "predicate", việc hỏi "predicate nghĩa là gì trong tiếng Anh" là cách hiệu quả để bắt đầu. Bằng cách sử dụng Mochi Dictionary, bạn có thể tìm hiểu và ghi nhớ nghĩa, phát âm, câu ví dụ của từ đó, từ đó mở ra cánh cửa cho việc sử dụng từ vựng tiếng Anh một cách chính xác.

Việc tìm hiểu từ vựng kỹ càng từ đầu không chỉ là một phương pháp hiệu quả mà còn là cách tiếp cận tốt trong việc bắt đầu học ngôn ngữ mới. Dần dần, bạn sẽ trở thành một người đọc hiểu thông thạo và tự tin hơn trong việc tiếp cận các nguồn thông tin bằng ngoại ngữ.