pink nghĩa là gì trong tiếng Anh

pinknoun

1. a1 IELTS <4.0 Màu hồng (màu được tạo ra khi bạn kết hợp màu đỏ và màu trắng với nhau)

  • The flowers in the garden were a beautiful shade of pink, a mix of red and white.
  • Những bông hoa trong vườn có màu hồng đẹp, là sự kết hợp của màu đỏ và trắng.
  • She painted her bedroom walls a soft pink, creating a calming and soothing atmosphere.
  • Cô ấy đã sơn tường phòng ngủ màu hồng nhạt, tạo ra một không gian yên bình và dễ chịu.
  • placeholder

Học thêm nhiều từ vựng cùng MochiVocab

Ghi nhớ từ vựng base và hàng ngàn từ vựng khác bằng phương pháp Spaced Repetition. Kích hoạt kho 70.000+ từ vựng tiếng Anh, 20 khoá học có sẵn theo nhu cầu.

Mở kho từ vựng

2. Hoa hồng (một loại cây vườn có hoa màu hồng, đỏ hoặc trắng và có mùi thơm ngọt)

  • Những bông hoa hồng trong vườn lan tỏa mùi thơm ngọt ngào.
  • Cô đã trồng hoa cẩm chướng màu hồng dọc theo hàng rào để làm đẹp cho sân nhà.
  • placeholder

pinkadjective

1. a1 IELTS <4.0 Hồng (màu đỏ nhạt).

  • She wore a pink dress to the party, a beautiful shade of pale red.
  • Cô ấy mặc một chiếc váy màu hồng đến bữa tiệc, một sắc độ đẹp của màu đỏ nhạt.
  • The sunset painted the sky with hues of pink, creating a serene and calming atmosphere.
  • Bình minh nhuộm bầu trời bằng những sắc thái của màu hồng, tạo nên một không khí yên bình và dễ chịu.
  • placeholder

2. Hồng : màu của hoa hồng, thường gắn liên với sự dịu dàng, nữ tính.

  • The pink community is vibrant and supportive.
  • Cộng đồng màu hồng là một cộng đồng sống động và hỗ trợ.
  • He is a proud member of the pink scene.
  • Anh ấy là một thành viên tự hào của cảnh màu hồng.
  • placeholder

3. Hồng (màu sắc giống như màu của hoa hồng).

  • She proudly wore her pink hat to the protest, symbolizing her slightly left-wing political stance.
  • Cô ấy tự hào đội chiếc mũ hồng của mình đến cuộc biểu tình, biểu tượng cho lập trường chính trị hơi hướng tả của mình.
  • The pink bumper sticker on his car hinted at his pink political leanings.
  • Hình dán màu hồng trên xe của anh ấy ám chỉ về xu hướng chính trị hồng của anh ấy.
  • placeholder

pinkverb

1. Màu hồng (màu sắc tươi sáng và nữ tính)

  • She pinked her cheeks with blush to give herself a rosy glow.
  • Cô ấy tán bột má hồng để tạo cho mình một làn da hồng hào.
  • The artist pinked the canvas with delicate strokes of paint.
  • Nghệ sĩ đã vẽ lên bức tranh với những nét vẽ tinh tế màu hồng.
  • placeholder

Tra từ siêu tốc cùng Mochi Extension

Dễ dàng tra từ, lưu 60.000+ từ vựng và dịch câu tức thì. Tận hưởng trải nghiệm đọc không gián đoạn ngay hôm nay với Mochi Extension!

Cài đặt ngay

Tầm quan trọng của việc hiểu từ vựng trong việc học tiếng Anh

Khi học tiếng Anh, việc hiểu được nghĩa của từng từ là một phần quan trọng trong quá trình tiếp thu và sử dụng ngôn ngữ một cách hiệu quả. Thông thạo từ vựng giúp bạn tự tin giao tiếp và hiểu rõ hơn các văn bản, đồng thời cũng là bước đầu tiên để tiếp cận và hiểu sâu hơn về ngôn ngữ này.

Khi bạn gặp phải một từ mới, ví dụ như từ "pink", việc hỏi "pink nghĩa là gì trong tiếng Anh" là cách hiệu quả để bắt đầu. Bằng cách sử dụng Mochi Dictionary, bạn có thể tìm hiểu và ghi nhớ nghĩa, phát âm, câu ví dụ của từ đó, từ đó mở ra cánh cửa cho việc sử dụng từ vựng tiếng Anh một cách chính xác.

Việc tìm hiểu từ vựng kỹ càng từ đầu không chỉ là một phương pháp hiệu quả mà còn là cách tiếp cận tốt trong việc bắt đầu học ngôn ngữ mới. Dần dần, bạn sẽ trở thành một người đọc hiểu thông thạo và tự tin hơn trong việc tiếp cận các nguồn thông tin bằng ngoại ngữ.