pet nghĩa là gì trong tiếng Anh
petadjective
1. thú cưng (động vật nuôi)
- She bought a pet turtle for her son's birthday.
- Cô ấy đã mua một con rùa làm thú cưng cho sinh nhật của con trai.
- The pet cat curled up on the couch.
- Con mèo thú cưng cuộn tròn trên ghế sofa.
placeholder
Học thêm nhiều từ vựng cùng MochiVocab
Ghi nhớ từ vựng base và hàng ngàn từ vựng khác bằng phương pháp Spaced Repetition. Kích hoạt kho 70.000+ từ vựng tiếng Anh, 20 khoá học có sẵn theo nhu cầu.
Mở kho từ vựng

petnoun
1. a2 IELTS <4.0 Thú cưng, vật nuôi (Động vật, chim, v.v., được nuôi trong nhà cho niềm vui, thay vì mục đích làm việc hay lấy thức ăn).
- My sister has a pet cat that she adores and cuddles with every day.
- Chị gái tôi có một con mèo cưng mà chị ấy rất yêu quý và ôm ấp mỗi ngày.
- Dogs are popular pets because they provide companionship and bring joy to their owners' lives.
- Chó là thú cưng phổ biến vì chúng mang lại sự đồng hành và niềm vui cho cuộc sống của chủ nhân.
placeholder
2. "Thú cưng" (động vật được nuôi trong nhà và được chăm sóc một cách đặc biệt), "cưng chiều" (được yêu thích và nhận sự chú ý đặc biệt một cách không công bằng so với người khác).
- Sarah's younger brother is always the pet of the family, receiving extra privileges and attention.
- Em trai của Sarah luôn là thú cưng trong gia đình, nhận được nhiều đặc quyền và sự chú ý hơn.
- The boss's favorite employee is often seen as the pet, receiving preferential treatment over others.
- Nhân viên được sếp yêu thích thường được coi là thú cưng, nhận được sự ưu ái hơn so với những người khác.
placeholder
3. Thú cưng (động vật được nuôi trong nhà vì sự đồng hành hoặc làm bạn).
- "Hey there, little pet! How was your day?" she asked, smiling warmly at her younger sister.
- "Chào cưng! Hôm nay của em thế nào?" cô ấy hỏi, mỉm cười ấm áp với em gái mình.
- "You did a great job on your presentation, pet! I'm really proud of you," he praised his colleague.
- "Em làm tốt lắm với bài thuyết trình đấy, cưng! Anh thực sự tự hào về em," anh ấy khen ngợi đồng nghiệp của mình.
placeholder
4. PET: polyethylene terephthalate (một loại nhựa dùng làm vật liệu đóng gói thực phẩm, bao gồm chai nước nhựa). : Polyethylene terephthalate (một loại chất liệu nhựa được sử dụng để đóng gói thực phẩm, bao gồm chai nước uống nhựa).
- Many drink bottles are made from recycled PET.
- Nhiều chai nước giải khát được làm từ PET tái chế.
- The factory processes PET to create new containers.
- Nhà máy xử lý PET để tạo ra các容器 mới.
placeholder
5. chụp PET (phương pháp chụp ảnh não hoặc một phần khác bên trong cơ thể)
- My doctor recommended a PET scan to get a detailed image of my brain.
- Bác sĩ của tôi khuyên tôi nên làm một PET scan để có được hình ảnh chi tiết về não của tôi.
- The PET scan revealed a tumor in my abdomen that needed immediate attention.
- PET scan đã phát hiện ra một khối u trong bụng của tôi cần được chú ý ngay lập tức.
placeholder
6. Bài kiểm tra tiếng Anh trình độ trung cấp (Preliminary English Test).
- I need to study hard to pass my PET exam and improve my English skills.
- Tôi cần phải học chăm chỉ để đậu kỳ thi PET và cải thiện kỹ năng tiếng Anh của mình.
- My friend is preparing for the PET test to demonstrate her proficiency in English.
- Bạn tôi đang chuẩn bị cho kỳ thi PET để chứng minh khả năng tiếng Anh của mình.
placeholder
PETnoun
1. Thú cưng (động vật, chim, v.v. mà bạn nuôi ở nhà vì niềm vui, không phải vì công việc hoặc thức ăn)
- My pet cat loves to cuddle and play with me at home.
- Mèo cưng của tôi thích ôm và chơi với tôi ở nhà.
- We have a pet parrot that can mimic human speech.
- Chúng tôi có một con vẹt cưng có thể bắt chước tiếng nói của con người.
placeholder
2. Người được đặc biệt chú ý (người được chăm sóc đặc biệt bởi ai đó, đặc biệt là một cách dường như không công bằng với người khác).
- The boss's pet always gets the best assignments, leaving the rest of us feeling overlooked.
- Con cưng của sếp luôn được giao những nhiệm vụ tốt nhất, khiến cho chúng tôi cảm thấy bị bỏ qua.
- She's the teacher's pet, so she never gets in trouble, even when she breaks the rules.
- Cô ấy là con cưng của giáo viên, nên không bao giờ bị phạt, ngay cả khi vi phạm quy tắc.
placeholder
3. PET: thể hiện tình cảm hoặc thân thiện (used when speaking to somebody to show kind feelings or to be friendly)
- Don't worry, pet, everything will be alright.
- Đừng lo lắng, em yêu/con yêu/anh yêu/cưng ơi, mọi chuyện sẽ ổn thôi.
- Come on, pet, let's go for a walk.
- Đi thôi nào, em yêu/con yêu/anh yêu/cưng ơi, đi dạo một lát.
placeholder
petverb
1. sờ (chạm nhẹ hoặc vuốt nhẹ trên một con vật hoặc trẻ em một cách tình cảm và yêu thương)
- She loves to pet her cat while watching TV.
- Cô ấy thích vuốt ve mèo khi xem TV.
- The child giggled as his mother pet his head.
- Đứa trẻ cười toe toét khi mẹ vuốt đầu.
placeholder
2. hôn và sờ soạng lẫn nhau một cách tình dục
- They were caught petting in the park by a passerby.
- Họ bị một người đi đường bắt gặp đang âu yếm nhau trong công viên.
- The couple enjoyed petting each other during their romantic evening.
- Cặp đôi thích thú âu yếm nhau trong buổi tối lãng mạn của họ.
placeholder
Bạn Cũng Có Thể Quan Tâm Đến Những Vấn Đề Này:
Tầm quan trọng của việc hiểu từ vựng trong việc học tiếng Anh
Khi học tiếng Anh, việc hiểu được nghĩa của từng từ là một phần quan trọng trong quá trình tiếp thu và sử dụng ngôn ngữ một cách hiệu quả. Thông thạo từ vựng giúp bạn tự tin giao tiếp và hiểu rõ hơn các văn bản, đồng thời cũng là bước đầu tiên để tiếp cận và hiểu sâu hơn về ngôn ngữ này.
Khi bạn gặp phải một từ mới, ví dụ như từ "pet", việc hỏi "pet nghĩa là gì trong tiếng Anh" là cách hiệu quả để bắt đầu. Bằng cách sử dụng Mochi Dictionary, bạn có thể tìm hiểu và ghi nhớ nghĩa, phát âm, câu ví dụ của từ đó, từ đó mở ra cánh cửa cho việc sử dụng từ vựng tiếng Anh một cách chính xác.
Việc tìm hiểu từ vựng kỹ càng từ đầu không chỉ là một phương pháp hiệu quả mà còn là cách tiếp cận tốt trong việc bắt đầu học ngôn ngữ mới. Dần dần, bạn sẽ trở thành một người đọc hiểu thông thạo và tự tin hơn trong việc tiếp cận các nguồn thông tin bằng ngoại ngữ.