paste nghĩa là gì trong tiếng Anh

pastenoun

1. Hồ, chất kết dính (một hỗn hợp mềm, ướt thường được làm từ bột và chất lỏng).

  • I made a thick paste of flour and water.
  • Tôi đã làm một hỗn hợp dày của bột mì và nước.
  • The artist used a special paste for the paper.
  • Nghệ sĩ đã sử dụng một loại keo đặc biệt cho giấy.
  • placeholder

Học thêm nhiều từ vựng cùng MochiVocab

Ghi nhớ từ vựng base và hàng ngàn từ vựng khác bằng phương pháp Spaced Repetition. Kích hoạt kho 70.000+ từ vựng tiếng Anh, 20 khoá học có sẵn theo nhu cầu.

Mở kho từ vựng

2. Pa-tê (hỗn hợp nhuyễn mịn từ thịt, cá, v.v. để phết bánh mì hoặc dùng trong nấu ăn). (Chất lỏng hoặc bột nhão có độ dính, thường được sử dụng trong việc dán, gắn các vật liệu lại với nhau hoặc trong nấu ăn).

  • I spread some chicken paste on my toast.
  • Tôi phết một ít pa-tê gà lên bánh mì nướng của tôi.
  • The chef added shrimp paste to the curry.
  • Đầu bếp đã thêm mắm ruốc vào món cà ri.
  • placeholder

3. Keo dán (chất dùng để dính giấy vào các vật khác).

  • I need some paste to attach these pictures to my scrapbook.
  • Tôi cần một ít hồ dán để gắn những bức ảnh này vào sổ lưu niệm của mình.
  • The teacher handed out small jars of paste for the students to use during art class.
  • Cô giáo phát cho học sinh những lọ hồ nhỏ để sử dụng trong giờ học mỹ thuật.
  • placeholder

4. Chất liệu giả mạo dùng để làm đá quý nhân tạo.

  • The jeweler used paste to create a dazzling fake diamond.
  • Người thợ kim hoàn đã sử dụng hợp chất để tạo ra một viên kim cương giả lấp lánh.
  • That ring features paste, not a real emerald.
  • Chiếc nhẫn đó có chứa hợp chất, không phải là một viên ngọc lục bảo thật sự.
  • placeholder

pasteverb

1. keo (dùng keo hoặc hồ dán một vật vào vật khác)

  • I will paste the pictures onto the poster board for the school project.
  • Tôi sẽ dán những bức tranh lên tấm bảng cho dự án của trường.
  • Can you paste the torn page back into the book with some glue?
  • Bạn có thể dán trang sách rách trở lại vào cuốn sách bằng keo không?
  • placeholder

2. dán (tạo ra một cái gì đó bằng cách dán các mảnh giấy lại với nhau)

  • I will paste the pictures onto the poster to create a collage.
  • Tôi sẽ dán những bức tranh lên tờ rơi để tạo thành một bức tranh ghép.
  • Can you paste these cut-out shapes onto the construction paper for the art project?
  • Bạn có thể dán những hình dáng đã cắt này lên giấy xây dựng cho dự án nghệ thuật không?
  • placeholder

3. dán (sao chép hoặc di chuyển văn bản vào tài liệu từ một nơi khác hoặc tài liệu khác)

  • I will paste the information from the website into my report.
  • Tôi sẽ dán thông tin từ trang web vào báo cáo của mình.
  • Can you please paste the text from the email into the spreadsheet?
  • Bạn có thể dán văn bản từ email vào bảng tính được không?
  • placeholder

Tra từ siêu tốc cùng Mochi Extension

Dễ dàng tra từ, lưu 60.000+ từ vựng và dịch câu tức thì. Tận hưởng trải nghiệm đọc không gián đoạn ngay hôm nay với Mochi Extension!

Cài đặt ngay

Tầm quan trọng của việc hiểu từ vựng trong việc học tiếng Anh

Khi học tiếng Anh, việc hiểu được nghĩa của từng từ là một phần quan trọng trong quá trình tiếp thu và sử dụng ngôn ngữ một cách hiệu quả. Thông thạo từ vựng giúp bạn tự tin giao tiếp và hiểu rõ hơn các văn bản, đồng thời cũng là bước đầu tiên để tiếp cận và hiểu sâu hơn về ngôn ngữ này.

Khi bạn gặp phải một từ mới, ví dụ như từ "paste", việc hỏi "paste nghĩa là gì trong tiếng Anh" là cách hiệu quả để bắt đầu. Bằng cách sử dụng Mochi Dictionary, bạn có thể tìm hiểu và ghi nhớ nghĩa, phát âm, câu ví dụ của từ đó, từ đó mở ra cánh cửa cho việc sử dụng từ vựng tiếng Anh một cách chính xác.

Việc tìm hiểu từ vựng kỹ càng từ đầu không chỉ là một phương pháp hiệu quả mà còn là cách tiếp cận tốt trong việc bắt đầu học ngôn ngữ mới. Dần dần, bạn sẽ trở thành một người đọc hiểu thông thạo và tự tin hơn trong việc tiếp cận các nguồn thông tin bằng ngoại ngữ.