passing nghĩa là gì trong tiếng Anh

passingadjective

1. phù du (tồn tại trong một thời gian ngắn và sau đó biến mất)

  • The passing rain shower left the streets wet but quickly dried up in the sun.
  • Cơn mưa rào thoáng qua làm ướt đường nhưng nhanh chóng khô trong nắng.
  • Her passing interest in photography faded as soon as she discovered painting.
  • Sở thích tạm thời của cô về nhiếp ảnh tan biến ngay khi cô phát hiện ra hội họa.
  • placeholder

Học thêm nhiều từ vựng cùng MochiVocab

Ghi nhớ từ vựng base và hàng ngàn từ vựng khác bằng phương pháp Spaced Repetition. Kích hoạt kho 70.000+ từ vựng tiếng Anh, 20 khoá học có sẵn theo nhu cầu.

Mở kho từ vựng

2. vượt qua (đi qua)

  • The passing cars made it difficult to hear the conversation.
  • Những chiếc xe đi qua làm cho việc nghe cuộc trò chuyện trở nên khó khăn.
  • I enjoyed the passing scenery as we drove through the countryside.
  • Tôi thích cảnh đẹp đi qua khi chúng tôi lái xe qua vùng quê.
  • placeholder

3. qua (đi qua trong thời gian)

  • The passing days seemed to blur together as the end of the school year approached.
  • Những ngày trôi qua dường như trở nên mơ hồ khi cuối năm học đến gần.
  • The passing hours felt like an eternity as we waited for the test results.
  • Những giờ phút trôi qua cảm thấy như một vĩnh cửu khi chúng tôi đợi kết quả bài kiểm tra.
  • placeholder

4. Đạt (một điểm đạt yêu cầu trong một kỳ thi, bài kiểm tra, v.v.)

  • She was relieved to see her passing grade on the difficult math test.
  • Cô ấy cảm thấy nhẹ nhõm khi thấy điểm qua môn trên bài kiểm tra toán khó.
  • The passing score for the driving test is 80% or higher.
  • Điểm qua môn cho bài kiểm tra lái xe là 80% trở lên.
  • placeholder

passingnoun

1. c1 IELTS 6.5 - 7.5 Trôi qua (quá trình thời gian trôi đi).

  • The passing of time seemed to slow down as we enjoyed our vacation on the beach.
  • Sự trôi qua của thời gian dường như chậm lại khi chúng tôi tận hưởng kỳ nghỉ trên bãi biển.
  • I couldn't help but feel a sense of nostalgia as I watched the passing of the seasons.
  • Tôi không thể không cảm thấy một nỗi hoài niệm khi chứng kiến sự chuyển mình của các mùa.
  • placeholder

2. c1 IELTS 6.5 - 7.5 Sự qua đời, sự kết thúc (việc chấm dứt hoặc cái chết của ai đó).

  • The passing of summer marks the end of warm days and the arrival of autumn.
  • Sự kết thúc của mùa hè đánh dấu sự kết thúc của những ngày ấm áp và sự đến của mùa thu.
  • We mourned the passing of our beloved dog, who brought us so much joy.
  • Chúng tôi đã thương tiếc sự ra đi của chú chó yêu quý của mình, người đã mang lại cho chúng tôi rất nhiều niềm vui.
  • placeholder

3. c1 IELTS 6.5 - 7.5 Thông qua (việc làm cho một điều gì đó trở thành luật).

  • The passing of the bill by the Senate marked a significant step towards healthcare reform.
  • Việc thông qua dự luật bởi Thượng viện đánh dấu một bước tiến quan trọng hướng tới cải cách chăm sóc sức khỏe.
  • The passing of the new legislation aims to protect endangered species and their habitats.
  • Việc thông qua luật mới nhằm bảo vệ các loài động vật và môi trường sống của chúng khỏi nguy cơ tuyệt chủng.
  • placeholder

Tra từ siêu tốc cùng Mochi Extension

Dễ dàng tra từ, lưu 60.000+ từ vựng và dịch câu tức thì. Tận hưởng trải nghiệm đọc không gián đoạn ngay hôm nay với Mochi Extension!

Cài đặt ngay

Tầm quan trọng của việc hiểu từ vựng trong việc học tiếng Anh

Khi học tiếng Anh, việc hiểu được nghĩa của từng từ là một phần quan trọng trong quá trình tiếp thu và sử dụng ngôn ngữ một cách hiệu quả. Thông thạo từ vựng giúp bạn tự tin giao tiếp và hiểu rõ hơn các văn bản, đồng thời cũng là bước đầu tiên để tiếp cận và hiểu sâu hơn về ngôn ngữ này.

Khi bạn gặp phải một từ mới, ví dụ như từ "passing", việc hỏi "passing nghĩa là gì trong tiếng Anh" là cách hiệu quả để bắt đầu. Bằng cách sử dụng Mochi Dictionary, bạn có thể tìm hiểu và ghi nhớ nghĩa, phát âm, câu ví dụ của từ đó, từ đó mở ra cánh cửa cho việc sử dụng từ vựng tiếng Anh một cách chính xác.

Việc tìm hiểu từ vựng kỹ càng từ đầu không chỉ là một phương pháp hiệu quả mà còn là cách tiếp cận tốt trong việc bắt đầu học ngôn ngữ mới. Dần dần, bạn sẽ trở thành một người đọc hiểu thông thạo và tự tin hơn trong việc tiếp cận các nguồn thông tin bằng ngoại ngữ.