pardon nghĩa là gì trong tiếng Anh
pardonexclamation
1. Xin lỗi, bạn có thể nói lại không? (Dùng để yêu cầu ai đó lặp lại điều gì đó vì bạn không nghe rõ hoặc không hiểu).
- Pardon? Could you please repeat what you just said? I didn't catch it.
- Xin lỗi? Bạn có thể lặp lại những gì bạn vừa nói được không? Tôi không nghe rõ.
- Pardon? I'm sorry, but I didn't quite understand what you meant by that.
- Xin lỗi? Tôi xin lỗi, nhưng tôi không hiểu ý bạn là gì.
placeholder
Học thêm nhiều từ vựng cùng MochiVocab
Ghi nhớ từ vựng base và hàng ngàn từ vựng khác bằng phương pháp Spaced Repetition. Kích hoạt kho 70.000+ từ vựng tiếng Anh, 20 khoá học có sẵn theo nhu cầu.
Mở kho từ vựng

2. Xin lỗi (một cách xin tha thứ khi đã làm hoặc nói điều gì đó sai trái, thường là không cố ý).
- "Pardon, I didn't mean to spill your coffee. Let me clean it up for you."
- "Xin lỗi, tôi không cố ý làm đổ cà phê của bạn. Để tôi lau chùi giúp bạn."
- "Oh, pardon! I accidentally stepped on your foot. Are you okay?"
- "Ồ, xin lỗi! Tôi vô tình giẫm phải chân bạn. Bạn có sao không?"
placeholder
pardonnoun
1. lời ân xá (quyết định chính thức không trừng phạt ai về một tội phạm hoặc tuyên bố ai không phạm tội)
- The president granted a pardon to the prisoner, allowing him to be released from jail.
- Tổng thống đã ban hành một lệnh ân xá cho tù nhân, cho phép anh ta được thả ra khỏi tù.
- The judge decided to issue a pardon to the defendant, clearing his name of any wrongdoing.
- Thẩm phán quyết định ban hành một lệnh ân xá cho bị cáo, xác định rằng anh ta không có tội.
placeholder
2. lời tha thứ (hành động tha thứ cho ai về điều gì)
- I ask for your pardon for my mistake.
- Tôi xin lỗi vì lỗi lầm của mình.
- The president granted a pardon to the convicted criminal.
- Tổng thống đã ban cho kẻ phạm tội một ân xá.
placeholder
3. xin luyaỗi (dùng để nói với ai đó rằng bạn xin lỗi về điều gì đó bạn đã nói hoặc làm)
- I must ask for your pardon for my rude comment earlier.
- Tôi xin lỗi vì lời bình luận thô lỗ của mình trước đó.
- Please accept my sincere pardon for arriving late to the meeting.
- Xin hãy chấp nhận lời xin lỗi chân thành của tôi vì đến muộn cuộc họp.
placeholder
4. xin lỗi (dùng để yêu cầu ai đó lặp lại điều họ vừa nói vì bạn không nghe rõ)
- Pardon, I didn't catch that.
- Xin lỗi, tôi không nghe rõ.
- Pardon, what did you say?
- Xin lỗi, bạn vừa nói gì?
placeholder
5. xin lỗi (dùng để cho biết bạn bị xúc phạm bởi điều mà họ vừa nói hoặc cách họ nói)
- Pardon, but that was quite rude.
- Xin lỗi, nhưng điều đó khá là khiếm nhã.
- Pardon, I didn't appreciate that tone.
- Xin lỗi, tôi không thích cái giọng điệu đó.
placeholder
pardonverb
1. lời ân xá (sự cho phép người bị kết án tội phạm rời khỏi nhà tù hoặc tránh trừng phạt)
- The president decided to pardon the convicted criminal, allowing him to leave prison early.
- Tổng thống quyết định ân xá cho tên tội phạm đã bị kết án, cho phép anh ta ra khỏi tù sớm.
- The judge granted a pardon to the remorseful offender, sparing him from further punishment.
- Thẩm phán đã ban ân xá cho tên phạm nhân hối hận, tha cho anh ta khỏi hình phạt tiếp theo.
placeholder
2. làm ơn tha thứ (dùng khi muốn lịch sự)
- Pardon me for interrupting, but I have a question about the project.
- Xin lỗi vì đã ngắt lời, nhưng tôi có một câu hỏi về dự án.
- Can you pardon my mistake and give me another chance to prove myself?
- Bạn có thể tha thứ cho lỗi của tôi và cho tôi một cơ hội khác để chứng minh bản thân không?
placeholder
3. xin lỗi (được sử dụng để yêu cầu ai đó lặp lại điều gì đó vì bạn không nghe hoặc không hiểu)
- Pardon, what did you say your name was?
- Xin lỗi, bạn vừa nói tên bạn là gì vậy?
- Pardon, I didn't catch that last part.
- Xin lỗi, tôi không nghe rõ phần cuối vừa rồi.
placeholder
4. xin lỗi (câu xin lỗi khi làm sai hoặc làm ra tiếng ồn)
- "Pardon me," she said as she accidentally bumped into the person in front of her.
- "Xin lỗi," cô ấy nói khi cô ấy va vào người đứng trước mặt.
- "Pardon my mistake," he apologized after spilling his drink on the table.
- "Xin lỗi vì lỗi lầm của tôi," anh ta xin lỗi sau khi làm đổ đồ uống lên bàn.
placeholder
Bạn Cũng Có Thể Quan Tâm Đến Những Vấn Đề Này:
Tầm quan trọng của việc hiểu từ vựng trong việc học tiếng Anh
Khi học tiếng Anh, việc hiểu được nghĩa của từng từ là một phần quan trọng trong quá trình tiếp thu và sử dụng ngôn ngữ một cách hiệu quả. Thông thạo từ vựng giúp bạn tự tin giao tiếp và hiểu rõ hơn các văn bản, đồng thời cũng là bước đầu tiên để tiếp cận và hiểu sâu hơn về ngôn ngữ này.
Khi bạn gặp phải một từ mới, ví dụ như từ "pardon", việc hỏi "pardon nghĩa là gì trong tiếng Anh" là cách hiệu quả để bắt đầu. Bằng cách sử dụng Mochi Dictionary, bạn có thể tìm hiểu và ghi nhớ nghĩa, phát âm, câu ví dụ của từ đó, từ đó mở ra cánh cửa cho việc sử dụng từ vựng tiếng Anh một cách chính xác.
Việc tìm hiểu từ vựng kỹ càng từ đầu không chỉ là một phương pháp hiệu quả mà còn là cách tiếp cận tốt trong việc bắt đầu học ngôn ngữ mới. Dần dần, bạn sẽ trở thành một người đọc hiểu thông thạo và tự tin hơn trong việc tiếp cận các nguồn thông tin bằng ngoại ngữ.