paper nghĩa là gì trong tiếng Anh
papernoun
1. a1 IELTS <4.0 Giấy (Vật liệu mỏng dùng để viết, vẽ, gói hàng).
- I need to buy some paper to wrap the gift and protect it during shipping.
- Tôi cần mua một ít giấy để gói quà và bảo vệ nó trong quá trình vận chuyển.
- Can you pass me a sheet of paper? I need to write down this important phone number.
- Bạn có thể đưa tôi một tờ giấy không? Tôi cần ghi lại số điện thoại quan trọng này.
placeholder
Học thêm nhiều từ vựng cùng MochiVocab
Ghi nhớ từ vựng base và hàng ngàn từ vựng khác bằng phương pháp Spaced Repetition. Kích hoạt kho 70.000+ từ vựng tiếng Anh, 20 khoá học có sẵn theo nhu cầu.
Mở kho từ vựng

2. a2 IELTS <4.0 Báo giấy (Tài liệu in thông tin và tin tức hàng ngày hoặc hàng tuần).
- I need to write a paper for my history class on the causes of World War II.
- Tôi cần viết một bài luận cho lớp lịch sử của mình về nguyên nhân của Thế chiến II.
- The teacher asked us to submit our papers by the end of the week.
- Giáo viên yêu cầu chúng tôi nộp bài luận của mình vào cuối tuần.
placeholder
3. a2 IELTS <4.0 Giấy (vật liệu dùng để viết, in, hoặc đóng sách).
- I found a stack of old papers in the attic, filled with handwritten letters and personal documents.
- Tôi tìm thấy một chồng giấy cũ trong gác xép, chứa đầy thư viết tay và tài liệu cá nhân.
- The teacher asked us to submit our research papers by the end of the week.
- Giáo viên yêu cầu chúng tôi nộp bài nghiên cứu của mình vào cuối tuần.
placeholder
4. a2 IELTS <4.0 Giấy tờ [Các loại tài liệu chính thức chứng minh danh tính, cấp phép làm điều gì đó, v.v.].
- I need to bring my passport and other papers to the embassy for visa application.
- Tôi cần mang hộ chiếu và các giấy tờ khác đến đại sứ quán để xin visa.
- The police officer asked for my driver's license and car registration papers during the traffic stop.
- Viên cảnh sát yêu cầu tôi xuất trình giấy phép lái xe và giấy đăng ký xe trong lúc dừng xe.
placeholder
5. a2 IELTS <4.0 Đề thi, Bài làm (Một tập hợp các câu hỏi kiểm tra về một chủ đề cụ thể; các câu trả lời mà người ta viết ra cho những câu hỏi đó).
- The professor handed out the paper, which consisted of ten questions about ancient civilizations.
- Giáo sư đã phát tờ đề thi, bao gồm mười câu hỏi về các nền văn minh cổ đại.
- Students spent hours researching and writing their answers to the paper on climate change.
- Sinh viên đã dành hàng giờ nghiên cứu và viết câu trả lời cho bài thi về biến đổi khí hậu.
placeholder
6. b1 IELTS 4.0 - 5.0 Bài báo, Luận văn (Một văn bản nghiên cứu về một chủ đề cụ thể, được viết bởi và dành cho các chuyên gia).
- I need to write a paper on climate change for my environmental science class.
- Tôi cần viết một bài luận về biến đổi khí hậu cho lớp khoa học môi trường của mình.
- The professor asked us to submit a research paper on the history of ancient civilizations.
- Giáo sư yêu cầu chúng tôi nộp bài nghiên cứu về lịch sử của các nền văn minh cổ đại.
placeholder
7. Bài luận, Bài viết (Một tác phẩm viết do một học sinh thực hiện).
- I need to start working on my term paper for history class.
- Tôi cần bắt đầu làm bài tiểu luận học kỳ cho lớp lịch sử.
- The professor assigned a 10-page paper on the effects of climate change.
- Giáo sư đã giao một bài tiểu luận dài 10 trang về ảnh hưởng của biến đổi khí hậu.
placeholder
8. Giấy dán tường (Loại giấy được sử dụng để phủ lên và trang trí tường của một phòng).
- I bought a roll of colorful paper to cover the walls of my daughter's bedroom.
- Tôi đã mua một cuộn giấy màu sắc để dán tường phòng ngủ của con gái.
- The wallpaper in the living room is a beautiful floral pattern that brightens up the space.
- Giấy dán tường trong phòng khách là một hoa văn hoa đẹp mắt làm sáng bừng không gian.
placeholder
paperverb
1. Dán giấy (dùng giấy để trang trí tường của một phòng).
- We decided to paper the living room walls with a beautiful floral pattern.
- Chúng tôi quyết định dán giấy tường phòng khách với họa tiết hoa đẹp.
- She spent the weekend papering her bedroom walls with a trendy geometric design.
- Cô ấy dành cả cuối tuần để dán giấy tường phòng ngủ với thiết kế hình học thời trang.
placeholder
Bạn Cũng Có Thể Quan Tâm Đến Những Vấn Đề Này:
Tầm quan trọng của việc hiểu từ vựng trong việc học tiếng Anh
Khi học tiếng Anh, việc hiểu được nghĩa của từng từ là một phần quan trọng trong quá trình tiếp thu và sử dụng ngôn ngữ một cách hiệu quả. Thông thạo từ vựng giúp bạn tự tin giao tiếp và hiểu rõ hơn các văn bản, đồng thời cũng là bước đầu tiên để tiếp cận và hiểu sâu hơn về ngôn ngữ này.
Khi bạn gặp phải một từ mới, ví dụ như từ "paper", việc hỏi "paper nghĩa là gì trong tiếng Anh" là cách hiệu quả để bắt đầu. Bằng cách sử dụng Mochi Dictionary, bạn có thể tìm hiểu và ghi nhớ nghĩa, phát âm, câu ví dụ của từ đó, từ đó mở ra cánh cửa cho việc sử dụng từ vựng tiếng Anh một cách chính xác.
Việc tìm hiểu từ vựng kỹ càng từ đầu không chỉ là một phương pháp hiệu quả mà còn là cách tiếp cận tốt trong việc bắt đầu học ngôn ngữ mới. Dần dần, bạn sẽ trở thành một người đọc hiểu thông thạo và tự tin hơn trong việc tiếp cận các nguồn thông tin bằng ngoại ngữ.