old nghĩa là gì trong tiếng Anh

oldadjective

1. a1 IELTS <4.0 Cũ, già - [đã qua thời gian sử dụng hoặc đã sống lâu năm].

  • My grandmother is 90 years old and still enjoys gardening in her backyard.
  • Bà tôi 90 tuổi và vẫn thích làm vườn ở sân sau nhà.
  • The old oak tree in the park has been standing there for over a hundred years.
  • Cây sồi già trong công viên đã đứng đó hơn một trăm năm.
  • placeholder

Học thêm nhiều từ vựng cùng MochiVocab

Ghi nhớ từ vựng base và hàng ngàn từ vựng khác bằng phương pháp Spaced Repetition. Kích hoạt kho 70.000+ từ vựng tiếng Anh, 20 khoá học có sẵn theo nhu cầu.

Mở kho từ vựng

2. a1 IELTS <4.0 Già [đã sống trong một thời gian dài; không còn trẻ].

  • My grandmother is 90 years old and has lived a long time, so she's considered old.
  • Bà tôi 90 tuổi và đã sống một thời gian dài, vì vậy bà được coi là già.
  • The old man sitting on the park bench appeared tired and no longer young.
  • Người đàn ông già ngồi trên ghế dài ở công viên trông mệt mỏi và không còn trẻ nữa.
  • placeholder

3. "già" [tình trạng của một người khi đã sống qua nhiều năm, thể hiện qua tuổi tác, sức khỏe, và ngoại hình].

  • The old need our respect and care.
  • Người già cần sự tôn trọng và chăm sóc của chúng ta.
  • Many programs are designed to help the old.
  • Nhiều chương trình được thiết kế để giúp đỡ người già.
  • placeholder

4. a1 IELTS <4.0 Cũ, lâu đời (đã tồn tại hoặc được sử dụng trong một thời gian dài).

  • The old house on the corner has been standing for over a century.
  • Ngôi nhà cũ ở góc đã đứng vững hơn một thế kỷ.
  • My grandmother's old recipe book is filled with cherished family traditions.
  • Cuốn sách công thức cũ của bà tôi chứa đầy những truyền thống gia đình quý báu.
  • placeholder

5. a1 IELTS <4.0 Cũ, xưa [Thuộc về quá khứ, không còn mới hoặc hiện đại].

  • My grandmother loves to reminisce about old times when she was young and carefree.
  • Bà tôi thích nhớ lại những thời cũ khi bà còn trẻ và tự do.
  • The old house on the corner has a lot of history and charm.
  • Ngôi nhà cũ ở góc phố có nhiều lịch sử và duyên dáng.
  • placeholder

6. a1 IELTS <4.0 Cũ, lỗi thời (đã bị thay thế bởi cái khác).

  • The old computer was replaced by a new one with better processing power.
  • Chiếc máy tính cũ đã được thay thế bằng một cái mới có khả năng xử lý tốt hơn.
  • My old phone was no longer functional, so I bought a brand new model.
  • Điện thoại cũ của tôi không còn hoạt động nữa, vì vậy tôi đã mua một mẫu mới hoàn toàn.
  • placeholder

7. a1 IELTS <4.0 Cũ, lâu đời (đã biết hoặc tồn tại từ lâu).

  • The old house on the corner has been known for a long time in our neighborhood.
  • Ngôi nhà cũ ở góc phố đã được biết đến từ lâu trong khu phố của chúng tôi.
  • The old oak tree in the park is a familiar sight, known for its longevity.
  • Cây sồi cũ trong công viên là một cảnh quen thuộc, được biết đến với tuổi thọ của nó.
  • placeholder

8. Cũ, già (dùng để thể hiện tình cảm thân thiện hoặc thiếu tôn trọng).

  • Hey old pal, how are you doing today?
  • Chào bạn cũ, hôm nay bạn có khỏe không?
  • Don't be silly, old man, you can do it!
  • Đừng ngốc nghếch, ông già, bạn có thể làm được!
  • placeholder

Tra từ siêu tốc cùng Mochi Extension

Dễ dàng tra từ, lưu 60.000+ từ vựng và dịch câu tức thì. Tận hưởng trải nghiệm đọc không gián đoạn ngay hôm nay với Mochi Extension!

Cài đặt ngay

Tầm quan trọng của việc hiểu từ vựng trong việc học tiếng Anh

Khi học tiếng Anh, việc hiểu được nghĩa của từng từ là một phần quan trọng trong quá trình tiếp thu và sử dụng ngôn ngữ một cách hiệu quả. Thông thạo từ vựng giúp bạn tự tin giao tiếp và hiểu rõ hơn các văn bản, đồng thời cũng là bước đầu tiên để tiếp cận và hiểu sâu hơn về ngôn ngữ này.

Khi bạn gặp phải một từ mới, ví dụ như từ "old", việc hỏi "old nghĩa là gì trong tiếng Anh" là cách hiệu quả để bắt đầu. Bằng cách sử dụng Mochi Dictionary, bạn có thể tìm hiểu và ghi nhớ nghĩa, phát âm, câu ví dụ của từ đó, từ đó mở ra cánh cửa cho việc sử dụng từ vựng tiếng Anh một cách chính xác.

Việc tìm hiểu từ vựng kỹ càng từ đầu không chỉ là một phương pháp hiệu quả mà còn là cách tiếp cận tốt trong việc bắt đầu học ngôn ngữ mới. Dần dần, bạn sẽ trở thành một người đọc hiểu thông thạo và tự tin hơn trong việc tiếp cận các nguồn thông tin bằng ngoại ngữ.