move nghĩa là gì trong tiếng Anh
moveverb
1. a1 IELTS <4.0 Di chuyển, Chuyển động (Là sự thay đổi vị trí hoặc khiến ai/cái gì thay đổi vị trí một cách có thể nhìn thấy, nghe thấy hoặc cảm nhận được).
- The cat moved stealthily across the room, its paws barely making a sound.
- Con mèo di chuyển lén lút khắp phòng, bàn chân của nó hầu như không phát ra tiếng động nào.
- The strong wind moved the branches of the trees, creating a soothing rustling sound.
- Gió mạnh làm cành cây di chuyển, tạo ra tiếng xào xạc dễ chịu.
placeholder
Học thêm nhiều từ vựng cùng MochiVocab
Ghi nhớ từ vựng base và hàng ngàn từ vựng khác bằng phương pháp Spaced Repetition. Kích hoạt kho 70.000+ từ vựng tiếng Anh, 20 khoá học có sẵn theo nhu cầu.
Mở kho từ vựng

2. a2 IELTS <4.0 Di chuyển, Chuyển nhà (thay đổi nơi bạn sống, làm việc, v.v.).
- I plan to move to a bigger apartment next month because I need more space.
- Tôi dự định chuyển đến một căn hộ lớn hơn vào tháng tới vì tôi cần nhiều không gian hơn.
- After getting a new job, she decided to move to a different city for better opportunities.
- Sau khi nhận được công việc mới, cô ấy quyết định chuyển đến một thành phố khác để có cơ hội tốt hơn.
placeholder
3. a2 IELTS <4.0 Chuyển, Điều chuyển (Làm cho ai đó thay đổi từ công việc, lớp học, v.v... sang một vị trí khác).
- The company decided to move John from the sales department to the marketing team.
- Công ty quyết định chuyển John từ phòng kinh doanh sang đội ngũ tiếp thị.
- After years of teaching, she decided to move into a career in counseling.
- Sau nhiều năm giảng dạy, cô ấy quyết định chuyển sang nghề tư vấn.
placeholder
4. a2 IELTS <4.0 Di chuyển, Chuyển động (Là hành động thay đổi vị trí của một vật).
- In chess, players strategically move their pieces to gain an advantage over their opponent.
- Trong cờ vua, người chơi di chuyển các quân cờ một cách chiến lược để có được lợi thế trước đối thủ của họ.
- The cat tried to move the toy mouse closer to its hiding spot.
- Con mèo cố gắng di chuyển con chuột đồ chơi lại gần hơn với chỗ ẩn của nó.
placeholder
5. Di chuyển, Lên đường, Bắt đầu nhanh chóng.
- We need to move quickly if we want to catch the last train home.
- Chúng ta cần phải nhanh chóng di chuyển nếu muốn bắt kịp chuyến tàu cuối cùng về nhà.
- The storm is approaching, so we should move indoors to stay safe.
- Bão đang đến gần, vì vậy chúng ta nên di chuyển vào trong nhà để đảm bảo an toàn.
placeholder
6. b2 IELTS 5.5 - 6.5 Di chuyển (thay đổi vị trí); Thay đổi (làm cho cái gì đó thay đổi).
- I need to move the furniture in the living room to create more space.
- Tôi cần di chuyển đồ đạc trong phòng khách để tạo thêm không gian.
- The company decided to move its headquarters to a larger city for better opportunities.
- Công ty quyết định chuyển trụ sở của mình đến một thành phố lớn hơn để có cơ hội tốt hơn.
placeholder
7. b2 IELTS 5.5 - 6.5 Di chuyển, Làm tiến triển (Hành động thay đổi vị trí hoặc tiến bộ theo hướng được nhắc đến).
- The hikers moved steadily up the mountain, making progress towards the summit.
- Những người đi bộ đường dài di chuyển một cách ổn định lên núi, tiến bộ về phía đỉnh núi.
- The car moved smoothly along the highway, making progress towards their destination.
- Chiếc xe hơi di chuyển một cách mượt mà trên xa lộ, tiến bộ về phía điểm đến của họ.
placeholder
8. Di chuyển (thực hiện hành động để thay đổi vị trí), Hành động (thực hiện một việc gì đó).
- After months of planning, it's time to move and start our new business venture.
- Sau nhiều tháng lên kế hoạch, đã đến lúc phải hành động và bắt đầu công việc kinh doanh mới của chúng ta.
- If we want to achieve our goals, we need to move and make things happen.
- Nếu chúng ta muốn đạt được mục tiêu, chúng ta cần phải hành động và làm cho mọi thứ xảy ra.
placeholder
9. b2 IELTS 5.5 - 6.5 Làm cảm động, làm xúc động (Gây ra những cảm xúc mạnh mẽ, đặc biệt là sự đồng cảm hoặc buồn bã).
- The heartwarming story of the orphaned puppy moved me to tears.
- Câu chuyện cảm động về chú cún mồ côi đã khiến tôi rơi nước mắt.
- The documentary about poverty in third-world countries moved the audience to take action.
- Bộ phim tài liệu về nghèo đói ở các nước thứ ba đã khiến khán giả hành động.
placeholder
10. Khiến, Làm cho (Gây ra hành động hoặc phản ứng từ người khác).
- The inspiring speech moved the audience to stand up and applaud the speaker's powerful words.
- Bài phát biểu truyền cảm đã khiến khán giả đứng dậy và vỗ tay tán thưởng những lời mạnh mẽ của diễn giả.
- The heartbreaking story moved me to tears, prompting me to donate to the charity.
- Câu chuyện đau lòng đã làm tôi rơi nước mắt, thúc đẩy tôi quyên góp cho tổ chức từ thiện.
placeholder
11. Bán hàng; được bán (Di chuyển hàng hóa để bán; hàng hóa được tiêu thụ).
- These popular toys move quickly.
- Những đồ chơi phổ biến này bán chạy.
- The new books move well in the city.
- Những cuốn sách mới bán chạy tại thành phố.
placeholder
12. Đề xuất, Đưa ra (Hành động đưa ra một ý kiến, sáng kiến hoặc đề nghị để thảo luận và quyết định).
- I will move to propose a new marketing strategy during our next team meeting.
- Tôi sẽ đề xuất một chiến lược tiếp thị mới trong cuộc họp nhóm tiếp theo của chúng tôi.
- The board members will move to discuss the budget allocation for the upcoming project.
- Các thành viên của hội đồng sẽ tiến hành thảo luận về việc phân bổ ngân sách cho dự án sắp tới.
placeholder
movenoun
1. di chuyển (thay đổi vị trí hoặc làm cho ai/cái gì đó thay đổi vị trí một cách có thể nhìn thấy, nghe thấy hoặc cảm nhận được)
- The cat made a sudden move and pounced on the mouse.
- Con mèo đã thực hiện một cú nhảy đột ngột và bắt chuột.
- I felt the earth move during the earthquake.
- Tôi cảm thấy đất đai rung lắc trong trận động đất.
placeholder
2. Chuyển đến (thay đổi nơi ở, làm việc, vv.)
- I am planning to make a move to a new city for a job opportunity.
- Tôi đang lên kế hoạch chuyển đến một thành phố mới để có cơ hội làm việc.
- The move to a bigger house was necessary for our growing family.
- Việc chuyển đến một căn nhà lớn hơn là cần thiết cho gia đình đang phát triển của chúng tôi.
placeholder
3. thăng chuyển (chuyển từ một công việc, lớp học, v.v. sang một cái khác)
- The company's move to promote her to a higher position was well-deserved.
- Việc công ty thăng chức cho cô ấy lên vị trí cao hơn là xứng đáng.
- His move from the sales department to marketing was a strategic career decision.
- Việc anh chuyển từ bộ phận bán hàng sang bộ phận tiếp thị là một quyết định nghề nghiệp chiến lược.
placeholder
4. di chuyển (thay đổi vị trí của một mảnh)
- In chess, each player takes turns to make a move on the board.
- Trong cờ vua, mỗi người chơi lần lượt thực hiện một nước đi trên bàn cờ.
- The coach instructed the team to focus on their next move during the game.
- HLV hướng dẫn đội bóng tập trung vào nước đi tiếp theo trong trận đấu.
placeholder
5. di chuyển (rời đi, bắt đầu cái gì đó nhanh chóng)
- It's time for our move; let's go!
- Đến lúc chúng ta phải hành động rồi; đi thôi!
- The thief made a quick move toward the exit.
- Tên trộm đã thực hiện một động thái nhanh chóng về phía lối ra.
placeholder
6. di chuyển (thay đổi vị trí hoặc thay đổi cái gì đó)
- The move to a new city was a big change for the family.
- Việc chuyển đến một thành phố mới là một sự thay đổi lớn đối với gia đình.
- His decision to quit his job was a bold move.
- Quyết định của anh ấy từ bỏ công việc là một bước đi mạnh mẽ.
placeholder
7. di chuyển (tiến triển theo hướng đã đề cập)
- Our next move is towards the city center.
- Bước đi tiếp theo của chúng ta là về phía trung tâm thành phố.
- The army's move was west, toward the border.
- Động thái của quân đội là về phía tây, hướng về biên giới.
placeholder
- His decision to quit his job was a bold move towards pursuing his passion.
- Quyết định của anh ấy từ bỏ công việc là một bước đi táo bạo hướng tới việc theo đuổi đam mê của mình.
- Making a move to apologize can help mend a broken relationship.
- Việc xin lỗi có thể giúp sửa chữa mối quan hệ bị hỏng.
placeholder
9. Gây cảm động (khiến ai đó cảm thấy xúc động, đặc biệt là cảm thấy đồng cảm hoặc buồn)
- The sad story was a real move.
- Câu chuyện buồn đó thực sự rất cảm động.
- Her kindness was a powerful move.
- Sự tử tế của cô ấy là một hành động đầy xúc động.
placeholder
10. thúc đẩy (khiến ai đó làm điều gì đó)
- His passionate speech was the move to inspire change.
- Bài phát biểu đầy nhiệt huyết của anh ấy là động thái để truyền cảm hứng cho sự thay đổi.
- The promise of a bonus was the move to boost sales.
- Lời hứa về tiền thưởng là động thái để thúc đẩy doanh số.
placeholder
- That new product saw a quick move.
- Sản phẩm mới đó bán rất chạy.
- The slow move of the old stock worried them.
- Việc hàng tồn kho cũ bán chậm khiến họ lo lắng.
placeholder
12. đề xuất (gợi ý một cách chính thức để thảo luận và quyết định)
- The committee will consider the move next week.
- Ủy ban sẽ xem xét đề xuất đó vào tuần tới.
- Her move to table the proposal was unexpected.
- Đề xuất đình chỉ thảo luận về dự án của cô ấy thật bất ngờ.
placeholder
Bạn Cũng Có Thể Quan Tâm Đến Những Vấn Đề Này:
Tầm quan trọng của việc hiểu từ vựng trong việc học tiếng Anh
Khi học tiếng Anh, việc hiểu được nghĩa của từng từ là một phần quan trọng trong quá trình tiếp thu và sử dụng ngôn ngữ một cách hiệu quả. Thông thạo từ vựng giúp bạn tự tin giao tiếp và hiểu rõ hơn các văn bản, đồng thời cũng là bước đầu tiên để tiếp cận và hiểu sâu hơn về ngôn ngữ này.
Khi bạn gặp phải một từ mới, ví dụ như từ "move", việc hỏi "move nghĩa là gì trong tiếng Anh" là cách hiệu quả để bắt đầu. Bằng cách sử dụng Mochi Dictionary, bạn có thể tìm hiểu và ghi nhớ nghĩa, phát âm, câu ví dụ của từ đó, từ đó mở ra cánh cửa cho việc sử dụng từ vựng tiếng Anh một cách chính xác.
Việc tìm hiểu từ vựng kỹ càng từ đầu không chỉ là một phương pháp hiệu quả mà còn là cách tiếp cận tốt trong việc bắt đầu học ngôn ngữ mới. Dần dần, bạn sẽ trở thành một người đọc hiểu thông thạo và tự tin hơn trong việc tiếp cận các nguồn thông tin bằng ngoại ngữ.