mechanism nghĩa là gì trong tiếng Anh

mechanismnoun

1. b2 IELTS 5.5 - 6.5 Cơ chế (một hệ thống các bộ phận chuyển động trong máy móc thực hiện một nhiệm vụ).

  • The clock's intricate mechanism consists of gears and springs that work together to keep time.
  • Cơ chế hoạt động của đồng hồ bao gồm các bánh răng và lò xo hoạt động cùng nhau để giữ thời gian.
  • The car's braking mechanism is designed to slow down or stop the vehicle when necessary.
  • Cơ chế phanh của xe hơi được thiết kế để làm chậm hoặc dừng xe khi cần thiết.
  • placeholder

Học thêm nhiều từ vựng cùng MochiVocab

Ghi nhớ từ vựng base và hàng ngàn từ vựng khác bằng phương pháp Spaced Repetition. Kích hoạt kho 70.000+ từ vựng tiếng Anh, 20 khoá học có sẵn theo nhu cầu.

Mở kho từ vựng

2. c1 IELTS 6.5 - 7.5 Cơ chế (phương tiện hoặc hệ thống để đạt được mục tiêu nào đó).

  • The voting mechanism ensures a fair and transparent process for electing our leaders.
  • Cơ chế bầu cử đảm bảo một quy trình công bằng và minh bạch để bầu chọn lãnh đạo của chúng ta.
  • The alarm clock's mechanism gradually increases the volume to gently wake you up.
  • Cơ chế của đồng hồ báo thức tăng dần âm lượng để nhẹ nhàng đánh thức bạn.
  • placeholder

3. c1 IELTS 6.5 - 7.5 Cơ chế (hệ thống các bộ phận trong một sinh vật sống cùng nhau thực hiện một chức năng cụ thể).

  • The digestive mechanism in our bodies breaks down food into nutrients for energy.
  • Cơ chế tiêu hóa trong cơ thể chúng ta phân giải thức ăn thành chất dinh dưỡng để tạo năng lượng.
  • The respiratory mechanism allows us to breathe by taking in oxygen and expelling carbon dioxide.
  • Cơ chế hô hấp cho phép chúng ta thở bằng cách hấp thụ oxy và thải ra carbon dioxide.
  • placeholder

Tra từ siêu tốc cùng Mochi Extension

Dễ dàng tra từ, lưu 60.000+ từ vựng và dịch câu tức thì. Tận hưởng trải nghiệm đọc không gián đoạn ngay hôm nay với Mochi Extension!

Cài đặt ngay

Tầm quan trọng của việc hiểu từ vựng trong việc học tiếng Anh

Khi học tiếng Anh, việc hiểu được nghĩa của từng từ là một phần quan trọng trong quá trình tiếp thu và sử dụng ngôn ngữ một cách hiệu quả. Thông thạo từ vựng giúp bạn tự tin giao tiếp và hiểu rõ hơn các văn bản, đồng thời cũng là bước đầu tiên để tiếp cận và hiểu sâu hơn về ngôn ngữ này.

Khi bạn gặp phải một từ mới, ví dụ như từ "mechanism", việc hỏi "mechanism nghĩa là gì trong tiếng Anh" là cách hiệu quả để bắt đầu. Bằng cách sử dụng Mochi Dictionary, bạn có thể tìm hiểu và ghi nhớ nghĩa, phát âm, câu ví dụ của từ đó, từ đó mở ra cánh cửa cho việc sử dụng từ vựng tiếng Anh một cách chính xác.

Việc tìm hiểu từ vựng kỹ càng từ đầu không chỉ là một phương pháp hiệu quả mà còn là cách tiếp cận tốt trong việc bắt đầu học ngôn ngữ mới. Dần dần, bạn sẽ trở thành một người đọc hiểu thông thạo và tự tin hơn trong việc tiếp cận các nguồn thông tin bằng ngoại ngữ.