lump nghĩa là gì trong tiếng Anh

lumpnoun

1. Khối (một khối vật chất cứng hoặc rắn, thường không có hình dạng cụ thể).

  • I found a lump of clay on the ground, perfect for molding into a small sculpture.
  • Tôi tìm thấy một cục đất sét trên mặt đất, hoàn hảo để nặn thành một bức tượng nhỏ.
  • The baker kneaded the dough until it formed a smooth lump ready for baking.
  • Người làm bánh nhào bột cho đến khi nó hình thành một cục mịn sẵn sàng để nướng.
  • placeholder

Học thêm nhiều từ vựng cùng MochiVocab

Ghi nhớ từ vựng base và hàng ngàn từ vựng khác bằng phương pháp Spaced Repetition. Kích hoạt kho 70.000+ từ vựng tiếng Anh, 20 khoá học có sẵn theo nhu cầu.

Mở kho từ vựng

2. Khối đường (một khối nhỏ đường dùng để cho vào tách trà hoặc cà phê).

  • I prefer my coffee with two lumps of sugar to add a touch of sweetness.
  • Tôi thích uống cà phê với hai viên đường để thêm một chút ngọt.
  • Could you please pass me a lump of sugar for my tea? Thank you!
  • Bạn có thể vui lòng đưa tôi một viên đường cho tách trà của tôi không? Cảm ơn bạn!
  • placeholder

3. Khối u (một phần cơ thể sưng lên, đôi khi là dấu hiệu của bệnh nặng).

  • She noticed a small, painful lump on her neck, and decided to see a doctor.
  • Cô ấy nhận thấy một cục nhỏ, đau ở cổ và quyết định đi gặp bác sĩ.
  • The lump on his arm turned out to be a benign cyst, causing him relief.
  • Cục u trên cánh tay của anh ấy hóa ra là một khối u lành tính, khiến anh ấy cảm thấy nhẹ nhõm.
  • placeholder

4. cục, khối (một khối lượng nhỏ của chất liệu nào đó, thường không có hình dạng cụ thể).

  • My brother is such a lump, always lounging on the couch and never helping around the house.
  • Anh trai tôi thật là một kẻ lười biếng, lúc nào cũng nằm dài trên ghế sofa và không bao giờ giúp đỡ việc nhà.
  • Don't be a lump and get up early; there's work to be done!
  • Đừng làm một kẻ lười biếng, hãy dậy sớm; có việc phải làm kìa!
  • placeholder

lumpverb

1. Chấp nhận một cách miễn cưỡng (Chấp nhận điều gì đó không mong muốn vì không còn sự lựa chọn nào khác).

  • I didn't like the decision, but I had to lump it.
  • Tôi không thích quyết định đó, nhưng tôi phải chấp nhận.
  • She hated the new rules and had to lump it.
  • Cô ấy ghét các quy tắc mới và phải chấp nhận.
  • placeholder

Tra từ siêu tốc cùng Mochi Extension

Dễ dàng tra từ, lưu 60.000+ từ vựng và dịch câu tức thì. Tận hưởng trải nghiệm đọc không gián đoạn ngay hôm nay với Mochi Extension!

Cài đặt ngay

Tầm quan trọng của việc hiểu từ vựng trong việc học tiếng Anh

Khi học tiếng Anh, việc hiểu được nghĩa của từng từ là một phần quan trọng trong quá trình tiếp thu và sử dụng ngôn ngữ một cách hiệu quả. Thông thạo từ vựng giúp bạn tự tin giao tiếp và hiểu rõ hơn các văn bản, đồng thời cũng là bước đầu tiên để tiếp cận và hiểu sâu hơn về ngôn ngữ này.

Khi bạn gặp phải một từ mới, ví dụ như từ "lump", việc hỏi "lump nghĩa là gì trong tiếng Anh" là cách hiệu quả để bắt đầu. Bằng cách sử dụng Mochi Dictionary, bạn có thể tìm hiểu và ghi nhớ nghĩa, phát âm, câu ví dụ của từ đó, từ đó mở ra cánh cửa cho việc sử dụng từ vựng tiếng Anh một cách chính xác.

Việc tìm hiểu từ vựng kỹ càng từ đầu không chỉ là một phương pháp hiệu quả mà còn là cách tiếp cận tốt trong việc bắt đầu học ngôn ngữ mới. Dần dần, bạn sẽ trở thành một người đọc hiểu thông thạo và tự tin hơn trong việc tiếp cận các nguồn thông tin bằng ngoại ngữ.