length nghĩa là gì trong tiếng Anh

lengthnoun

1. b1 IELTS 4.0 - 5.0 Chiều dài [kích thước từ điểm này đến điểm kia của một vật].

  • The length of the table is six feet, allowing it to comfortably seat eight people.
  • Chiều dài của cái bàn là sáu feet, cho phép nó có thể chứa thoải mái tám người.
  • She measured the length of the fabric to ensure it would be enough for the dress.
  • Cô ấy đo chiều dài của tấm vải để đảm bảo nó sẽ đủ dùng để may chiếc váy.
  • placeholder

Học thêm nhiều từ vựng cùng MochiVocab

Ghi nhớ từ vựng base và hàng ngàn từ vựng khác bằng phương pháp Spaced Repetition. Kích hoạt kho 70.000+ từ vựng tiếng Anh, 20 khoá học có sẵn theo nhu cầu.

Mở kho từ vựng

2. b1 IELTS 4.0 - 5.0 Chiều dài (kích thước từ điểm này đến điểm kia của một đối tượng theo một hướng xác định).

  • The length of the movie was three hours, making it quite a lengthy film.
  • Độ dài của bộ phim là ba giờ, khiến nó trở thành một bộ phim khá dài.
  • The length of the queue at the amusement park was so long that we decided to leave.
  • Độ dài của hàng chờ ở công viên giải trí quá dài khiến chúng tôi quyết định bỏ đi.
  • placeholder

3. b1 IELTS 4.0 - 5.0 Thời lượng, thời gian kéo dài (khoảng thời gian mà một sự kiện, hoạt động diễn ra).

  • The length of the movie was two hours, making it perfect for a cozy night in.
  • Thời lượng của bộ phim là hai giờ, làm cho nó hoàn hảo cho một đêm ấm cúng tại nhà.
  • The length of the marathon was 26.2 miles, challenging even the most experienced runners.
  • Chiều dài của cuộc marathon là 26.2 dặm, thách thức ngay cả những vận động viên có kinh nghiệm nhất.
  • placeholder

4. b1 IELTS 4.0 - 5.0 Chiều dài (kích thước từ đầu đến cuối của một vật), thời lượng (khoảng thời gian mà một sự kiện, phim kéo dài).

  • The length of the novel was over 500 pages, making it a substantial read.
  • Chiều dài của cuốn tiểu thuyết là hơn 500 trang, khiến nó trở thành một cuốn sách đáng đọc.
  • The professor asked for a research paper with a minimum length of 10 pages.
  • Giáo sư yêu cầu một bài nghiên cứu với chiều dài tối thiểu là 10 trang.
  • placeholder

5. Chiều dài [kích thước từ điểm này đến điểm kia của một đối tượng].

  • The length of the marathon is 26.2 miles, making it a challenging race for many runners.
  • Chiều dài của cuộc marathon là 26,2 dặm, khiến nó trở thành một cuộc đua thách thức đối với nhiều vận động viên.
  • The length of the movie was two hours, but it felt much longer due to its slow pace.
  • Thời lượng của bộ phim là hai giờ, nhưng cảm giác như lâu hơn do tốc độ chậm của nó.
  • placeholder

6. Chiều dài (khoảng cách từ đầu này đến đầu kia của một vật, ví dụ như bể bơi).

  • The length of the swimming pool is 25 meters, making it suitable for competitive races.
  • Chiều dài của bể bơi là 25 mét, làm cho nó phù hợp cho các cuộc đua cạnh tranh.
  • The lifeguard measured the length of the pool to ensure it met safety regulations.
  • Nhân viên cứu hộ đã đo chiều dài của bể bơi để đảm bảo nó đáp ứng các quy định an toàn.
  • placeholder

7. Chiều dài (kích thước từ một đầu đến đầu kia của một con ngựa hoặc thuyền, dùng để đo khoảng cách giữa hai con ngựa hoặc hai thuyền trong cuộc đua).

  • The brown horse won by a length.
  • Con ngựa màu nâu đã thắng bằng một độ dài.
  • Two boats finished only half a length apart.
  • Hai con thuyền kết thúc chỉ cách nhau một nửa độ dài.
  • placeholder

8. Chiều dài (kích thước dài từ điểm này đến điểm kia của một vật).

  • I found a length of string in the drawer.
  • Tôi đã tìm thấy một đoạn dây trong ngăn kéo.
  • The garden hose was just a length of green plastic.
  • Ống dẫn nước vườn chỉ là một đoạn nhựa màu xanh.
  • placeholder

9. Chiều dài, Dài (mô tả khoảng thời gian hoặc mức độ chi tiết).

  • The professor explained the concept at length, ensuring that every student understood it thoroughly.
  • Giáo sư đã giải thích khái niệm một cách chi tiết, đảm bảo rằng mọi sinh viên đều hiểu rõ.
  • The meeting went on for an unexpectedly long length, causing some participants to lose interest.
  • Cuộc họp kéo dài một cách bất ngờ, khiến một số người tham gia mất hứng thú.
  • placeholder

10. Thời gian dài, Khoảng thời gian kéo dài.

  • Length, the old house was finally sold.
  • Cuối cùng, căn nhà cũ đã được bán.
  • Length, the rain stopped and the sun appeared.
  • Sau một thời gian dài, mưa ngừng và mặt trời xuất hiện.
  • placeholder

Tra từ siêu tốc cùng Mochi Extension

Dễ dàng tra từ, lưu 60.000+ từ vựng và dịch câu tức thì. Tận hưởng trải nghiệm đọc không gián đoạn ngay hôm nay với Mochi Extension!

Cài đặt ngay

Tầm quan trọng của việc hiểu từ vựng trong việc học tiếng Anh

Khi học tiếng Anh, việc hiểu được nghĩa của từng từ là một phần quan trọng trong quá trình tiếp thu và sử dụng ngôn ngữ một cách hiệu quả. Thông thạo từ vựng giúp bạn tự tin giao tiếp và hiểu rõ hơn các văn bản, đồng thời cũng là bước đầu tiên để tiếp cận và hiểu sâu hơn về ngôn ngữ này.

Khi bạn gặp phải một từ mới, ví dụ như từ "length", việc hỏi "length nghĩa là gì trong tiếng Anh" là cách hiệu quả để bắt đầu. Bằng cách sử dụng Mochi Dictionary, bạn có thể tìm hiểu và ghi nhớ nghĩa, phát âm, câu ví dụ của từ đó, từ đó mở ra cánh cửa cho việc sử dụng từ vựng tiếng Anh một cách chính xác.

Việc tìm hiểu từ vựng kỹ càng từ đầu không chỉ là một phương pháp hiệu quả mà còn là cách tiếp cận tốt trong việc bắt đầu học ngôn ngữ mới. Dần dần, bạn sẽ trở thành một người đọc hiểu thông thạo và tự tin hơn trong việc tiếp cận các nguồn thông tin bằng ngoại ngữ.