landing nghĩa là gì trong tiếng Anh

landingnoun

1. b2 IELTS 5.5 - 6.5 Hạ cánh, Đáp xuống (Hành động đưa máy bay hoặc tàu vũ trụ xuống mặt đất sau một chuyến đi).

  • The pilot skillfully executed the landing, smoothly bringing the plane down to the runway.
  • Phi công đã thực hiện việc hạ cánh một cách khéo léo, đưa máy bay xuống đường băng một cách mượt mà.
  • After a long space mission, the astronauts celebrated a successful landing back on Earth.
  • Sau một chuyến thám hiểm không gian dài, các phi hành gia đã ăn mừng một lần hạ cánh thành công trở lại Trái Đất.
  • placeholder

Học thêm nhiều từ vựng cùng MochiVocab

Ghi nhớ từ vựng base và hàng ngàn từ vựng khác bằng phương pháp Spaced Repetition. Kích hoạt kho 70.000+ từ vựng tiếng Anh, 20 khoá học có sẵn theo nhu cầu.

Mở kho từ vựng

2. c1 IELTS 6.5 - 7.5 Sảnh lên cầu thang, bậc thềm giữa các bậc cầu thang.

  • The landing at the top of the stairs provided a small space to rest before entering the bedroom.
  • Khu vực lên lầu ở đầu cầu thang cung cấp một không gian nhỏ để nghỉ ngơi trước khi bước vào phòng ngủ.
  • We paused on the landing to catch our breath before continuing up the next flight of stairs.
  • Chúng tôi dừng lại trên lên lầu để lấy lại hơi trước khi tiếp tục lên bộ cầu thang tiếp theo.
  • placeholder

3. Đổ bộ (Hành động đưa quân đến một khu vực do địch kiểm soát).

  • The successful landing of troops on enemy territory marked the beginning of a fierce battle.
  • Việc đổ bộ quân lính thành công trên lãnh thổ địch đã đánh dấu sự khởi đầu của một trận chiến ác liệt.
  • The commander strategized a surprise landing to gain control of the enemy's coastal stronghold.
  • Vị chỉ huy đã lên kế hoạch một cuộc đổ bộ bất ngờ để giành quyền kiểm soát pháo đài ven biển của địch.
  • placeholder

4. Bến tàu (nơi tàu thuyền cập bến để hành khách lên xuống và hàng hóa được chất dỡ).

  • The landing at the harbor provided a convenient spot for passengers to embark and disembark from boats.
  • Bến tàu ở cảng cung cấp một địa điểm thuận tiện cho hành khách lên và xuống tàu.
  • The workers unloaded the crates from the boat onto the landing, ready to be transported.
  • Công nhân đã dỡ các thùng hàng từ tàu xuống bến, sẵn sàng để được vận chuyển.
  • placeholder

Tra từ siêu tốc cùng Mochi Extension

Dễ dàng tra từ, lưu 60.000+ từ vựng và dịch câu tức thì. Tận hưởng trải nghiệm đọc không gián đoạn ngay hôm nay với Mochi Extension!

Cài đặt ngay

Tầm quan trọng của việc hiểu từ vựng trong việc học tiếng Anh

Khi học tiếng Anh, việc hiểu được nghĩa của từng từ là một phần quan trọng trong quá trình tiếp thu và sử dụng ngôn ngữ một cách hiệu quả. Thông thạo từ vựng giúp bạn tự tin giao tiếp và hiểu rõ hơn các văn bản, đồng thời cũng là bước đầu tiên để tiếp cận và hiểu sâu hơn về ngôn ngữ này.

Khi bạn gặp phải một từ mới, ví dụ như từ "landing", việc hỏi "landing nghĩa là gì trong tiếng Anh" là cách hiệu quả để bắt đầu. Bằng cách sử dụng Mochi Dictionary, bạn có thể tìm hiểu và ghi nhớ nghĩa, phát âm, câu ví dụ của từ đó, từ đó mở ra cánh cửa cho việc sử dụng từ vựng tiếng Anh một cách chính xác.

Việc tìm hiểu từ vựng kỹ càng từ đầu không chỉ là một phương pháp hiệu quả mà còn là cách tiếp cận tốt trong việc bắt đầu học ngôn ngữ mới. Dần dần, bạn sẽ trở thành một người đọc hiểu thông thạo và tự tin hơn trong việc tiếp cận các nguồn thông tin bằng ngoại ngữ.